iconicon

Bệnh Học

icon

Bệnh Sản Phụ Khoa

icon

Dấu hiệu u xơ tử cung ác tính là gì? Khi nào cần đi khám ngay?

Dấu hiệu u xơ tử cung ác tính là gì? Khi nào cần đi khám ngay?

Dấu hiệu u xơ tử cung ác tính là gì? Khi nào cần đi khám ngay?
menu-mobile

Nội dung chính

menu-mobile

U xơ tử cung vốn là bệnh lý phổ biến và phần lớn là lành tính, nhưng không phải lúc nào cũng an toàn tuyệt đối. Trong một số trường hợp hiếm gặp, khối u có thể mang đặc điểm ác tính hoặc che giấu dạng ung thư sarcoma, tiến triển nhanh và khó nhận biết. Vì vậy, việc hiểu rõ dấu hiệu u xơ tử cung ác tính và nhận diện sớm những thay đổi bất thường của cơ thể là yếu tố quan trọng giúp phụ nữ bảo vệ sức khỏe sinh sản và kịp thời đi khám khi cần thiết.

U xơ tử cung ác tính (Sarcoma cơ tử cung) là gì?

U xơ tử cung là khối u hình thành từ lớp cơ trơn của tử cung và đa phần mang tính lành tính. Phần lớn phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có thể gặp u xơ mà không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, trong một tỷ lệ rất nhỏ, khối u có thể mang đặc điểm ác tính, hoặc thực chất là một dạng ung thư hiếm gặp gọi là sarcoma tử cung. Đây là tình trạng nguy hiểm, vì khối u có khả năng tăng trưởng nhanh, xâm lấn sang mô lân cận và di căn theo đường máu hoặc hệ bạch huyết.

Điều đáng lo ngại là sarcoma cơ tử cung rất khó phân biệt với u xơ lành tính, nếu chỉ dựa vào triệu chứng. Nhiều trường hợp sarcoma tiến triển âm thầm, không biểu hiện rõ ràng cho đến khi khối u tăng kích thước nhanh, gây chảy máu âm đạo bất thường hoặc xuất hiện các dấu hiệu toàn thân như mệt mỏi, sút cân. Ngay cả kỹ thuật siêu âm thông thường cũng không phải lúc nào xác định được chính xác tính chất của khối u, khiến việc phát hiện sớm càng trở nên thách thức.

Chính vì vậy, hiểu rõ bản chất bệnh, theo dõi các thay đổi của cơ thể và thăm khám định kỳ là những yếu tố quan trọng, giúp bạn chủ động phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của u xơ tử cung ác tính, từ đó can thiệp kịp thời và hạn chế biến chứng.

U xơ tử cung là khối u nằm trong lớp cơ của tử cung

U xơ tử cung là khối u nằm trong lớp cơ của tử cung

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây u xơ tử cung ác tính

Trước khi tìm hiểu các biểu hiện lâm sàng, việc nắm rõ nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ có thể giúp bạn chủ động hơn trong theo dõi sức khỏe. Hiện nay, y học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác dẫn đến sarcoma tử cung - dạng u ác tính hiếm gặp phát triển từ mô cơ tử cung. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh liên quan đến sự biến đổi bất thường của tế bào và chịu ảnh hưởng bởi một số yếu tố nguy cơ đáng chú ý.

1. Tuổi trung niên và sau mãn kinh

Sarcoma cơ tử cung thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi trung niên hoặc sau mãn kinh, đặc biệt là nhóm trên 45 - 50 tuổi. Ở giai đoạn này, cấu trúc mô cơ tử cung có xu hướng thay đổi khiến nguy cơ xuất hiện các tế bào bất thường cao hơn so với phụ nữ trẻ.

Đáng chú ý, bất kỳ khối u nào tăng kích thước nhanh ở phụ nữ đã mãn kinh đều cần được đánh giá kỹ, vì u xơ lành tính thường ngừng phát triển khi nội tiết tố suy giảm. Đây cũng là lý do bác sĩ khuyến cáo phụ nữ sau mãn kinh nên thăm khám định kỳ để phát hiện sớm các bất thường của tử cung.

2. Tiền sử xạ trị vùng chậu

Tiền sử xạ trị vùng chậu (do điều trị các bệnh ung thư khác như ung thư cổ tử cung, ung thư trực tràng…) được xem là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ xuất hiện sarcoma cơ tử cung. Tia xạ có thể gây tổn thương DNA của tế bào mô cơ tử cung. Trong thời gian dài, những tổn thương này nếu không được sửa chữa hiệu quả có thể dẫn đến sự biến đổi ác tính của tế bào, hình thành khối u ung thư.

Không phải tất cả phụ nữ từng xạ trị vùng chậu đều phát triển u xơ tử cung ác tính, nhưng nhóm đối tượng này cần được theo dõi sát hơn. Khi khối u tăng kích thước nhanh, kèm chảy máu bất thường hoặc đau vùng chậu kéo dài, cần đi khám và xét nghiệm chuyên sâu ngay.

Phụ nữ có tiền xử xạ trị vùng chậu có nguy cơ cao mắc u xơ tử cung ác tính

Phụ nữ có tiền xử xạ trị vùng chậu có nguy cơ cao mắc u xơ tử cung ác tính

3. Rối loạn di truyền hiếm gặp

Một số hội chứng di truyền hiếm gặp có liên quan đến nguy cơ hình thành các khối u ác tính ở nhiều cơ quan, trong đó có tử cung. Chẳng hạn các bất thường ở gen chịu trách nhiệm kiểm soát quá trình phân chia và chết theo chương trình của tế bào (apoptosis) có thể khiến tế bào tăng sinh không kiểm soát, từ đó dễ phát triển thành khối u.

Ở những người có tiền sử gia đình từng mắc ung thư mô mềm, sarcoma, hoặc các loại ung thư hiếm gặp khác ở độ tuổi trẻ, bác sĩ có thể nghi ngờ một nền tảng di truyền bất thường. Dù nhóm bệnh này không phổ biến, nhưng nếu bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ này và xuất hiện khối u tử cung tăng trưởng nhanh, việc tầm soát và chẩn đoán kỹ càng trở nên quan trọng.

4. Yếu tố nội tiết và môi trường

Hormone, đặc biệt là estrogen, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các khối u tử cung. Ở một số phụ nữ, sự mất cân bằng nội tiết kéo dài, sử dụng hormone thay thế hoặc một số loại thuốc nội tiết không đúng chỉ định, có thể thúc đẩy sự tăng trưởng bất thường của mô cơ tử cung.

Bên cạnh đó, các yếu tố môi trường như tiếp xúc lâu dài với một số hóa chất độc hại, chất phóng xạ, chất gây rối loạn nội tiết trong thực phẩm, đồ nhựa, thuốc trừ sâu… cũng được ghi nhận là có thể ảnh hưởng đến cơ chế điều hòa tế bào. Mặc dù mối liên hệ này vẫn đang được nghiên cứu thêm, nhưng việc hạn chế tiếp xúc với độc chất, lựa chọn lối sống lành mạnh và chế độ ăn an toàn vẫn là khuyến nghị chung để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Sử dụng thuốc nội tiết kéo dài làm tăng nguy cơ u xơ tử cung

Sử dụng thuốc nội tiết kéo dài làm tăng nguy cơ u xơ tử cung

Dấu hiệu u xơ tử cung ác tính cần nhận biết sớm

U xơ tử cung ác tính thường tiến triển âm thầm và không có biểu hiện đặc trưng ở giai đoạn sớm, khiến bạn dễ nhầm lẫn với u xơ lành tính hoặc các rối loạn phụ khoa khác. Tuy nhiên, một số dấu hiệu sau đây được xem là cảnh báo quan trọng, giúp nhận diện nguy cơ ác tính:

1. Chảy máu âm đạo bất thường

Đây là dấu hiệu phổ biến và quan trọng nhất khi nghi ngờ u xơ tử cung ác tính. Bạn có thể gặp tình trạng ra máu không theo chu kỳ, bao gồm:

  • Chảy máu giữa kỳ kinh hoặc ngay cả khi không phải kỳ kinh.
  • Kinh nguyệt kéo dài, lượng máu nhiều hơn bình thường và khó kiểm soát.
  • Chảy máu sau mãn kinh - dấu hiệu đặc biệt nghiêm trọng vì u xơ lành tính thường ngừng phát triển khi nội tiết tố suy giảm.

Đặc biệt, tình trạng chảy máu do khối u ác tính thường kéo dài hơn, tăng dần về cường độ và không đáp ứng với điều trị thông thường.

2. Khí hư bất thường ở âm đạo

Khí hư thay đổi bất thường có thể là dấu hiệu cảnh báo quan trọng. Ở một số trường hợp u xơ tử cung ác tính, bạn có thể xuất hiện khí hư loãng hơn, có mùi hôi, hoặc lẫn máu. Sự xuất hiện của khí hư bất thường thường liên quan đến tình trạng hoại tử trong khối u hoặc sự tăng sinh bất thường của tế bào mô trong tử cung.

Mặc dù không phải triệu chứng đặc trưng, nhưng khi khí hư thay đổi rõ rệt, kéo dài hoặc kèm chảy máu âm đạo, bạn nên đi khám để xác định nguyên nhân.

Khí hư âm đạo bất thường có thể là dấu hiệu cảnh báo u xơ tử cung ác tính

Khí hư âm đạo bất thường có thể là dấu hiệu cảnh báo u xơ tử cung ác tính

3. Khối u tăng kích thước nhanh bất thường

U xơ tử cung lành tính thường phát triển chậm, đôi khi không thay đổi kích thước trong nhiều năm. Tuy nhiên, u ác tính lại có xu hướng tăng trưởng nhanh trong thời gian ngắn, chỉ vài tuần đến vài tháng.

Bạn có thể cảm thấy bụng dưới to lên nhanh, khó chịu khi cúi hoặc đứng lâu, hoặc siêu âm cho thấy khối u phình to rõ rệt so với lần kiểm tra trước. Đây là dấu hiệu quan trọng khiến bác sĩ nghi ngờ sarcoma tử cung và chỉ định chụp MRI hoặc các xét nghiệm chuyên sâu hơn.

4. Cảm giác đầy bụng

Khi khối u lớn hoặc tăng kích thước nhanh, nó có thể tạo cảm giác đầy bụng, nặng bụng hoặc chèn ép vùng bụng dưới. Bạn có thể khó tiêu, nhanh no, ăn ít nhưng vẫn có cảm giác đầy hơi.

Triệu chứng này dễ bị nhầm với rối loạn tiêu hóa, nhưng nếu cảm giác đầy bụng kéo dài hoặc đi kèm đau vùng chậu, chảy máu bất thường hay bụng lớn lên nhanh, nguy cơ ác tính cần được cân nhắc kỹ.

5. Đau vùng bụng dưới hoặc vùng chậu kéo dài

Đau vùng chậu là dấu hiệu (sarcoma cơ tử cung) thường gặp nhưng không đặc hiệu. Tuy vậy, trong trường hợp u xơ tử cung ác tính, cơn đau có xu hướng dai dẳng, tăng dần, hoặc lan xuống lưng và hông. Bạn có thể có cảm giác tức nặng liên tục khiến việc đi lại hoặc vận động bị ảnh hưởng.

Đặc biệt, nếu trước đây u xơ không gây đau nhưng đột ngột xuất hiện đau kéo dài, đó là dấu hiệu cần được thăm khám ngay.

Đau vùng chậu là dấu hiệu u xơ tử cung ác tính thường gặp

Đau vùng chậu là dấu hiệu u xơ tử cung ác tính thường gặp

6. Rối loạn tiểu tiện và tiêu hóa

Khi khối u phát triển lớn hoặc nằm ở vị trí chèn ép vào bàng quang và trực tràng, bạn có thể gặp:

  • Tiểu gấp, tiểu nhiều lần hoặc tiểu khó.
  • Cảm giác buồn tiểu liên tục nhưng đi không hết.
  • Táo bón kéo dài, cảm giác khó đại tiện hoặc đau khi đại tiện.

Những triệu chứng này không phải lúc nào cũng chỉ ra ác tính, nhưng khi xuất hiện cùng các dấu hiệu khác như chảy máu âm đạo hay tăng kích thước nhanh của khối u, nguy cơ sarcoma cơ tử cung cần được lưu ý.

7. Sút cân, mệt mỏi và suy nhược

Sụt cân không rõ nguyên nhân, chán ăn, thiếu năng lượng và mệt mỏi kéo dài là những dấu hiệu thường gặp trong các bệnh lý ác tính, bao gồm cả sarcoma cơ tử cung. Tình trạng này phản ánh sự ảnh hưởng toàn thân của bệnh, đặc biệt khi u đã phát triển lớn hoặc xâm lấn mô lân cận.

Nếu những triệu chứng này xảy ra cùng với chảy máu bất thường hoặc đau vùng chậu, bạn nên đi khám càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.

Cơ thể mệt mỏi, sút cân, suy nhược kéo dài có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý

Cơ thể mệt mỏi, sút cân, suy nhược kéo dài có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý

Khi nào cần đi khám ngay?

Nhận biết sớm dấu hiệu u xơ tử cung ác tính là bước quan trọng, nhưng việc thăm khám kịp thời mới giúp xác định chính xác tình trạng và tránh bỏ lỡ “thời điểm vàng” điều trị. Bạn nên đến cơ sở y tế ngay khi xuất hiện một hoặc nhiều biểu hiện sau:

  • Chảy máu âm đạo bất thường (ra máu giữa kỳ, sau mãn kinh, kinh nguyệt kéo dài).
  • Khối u tăng kích thước nhanh trong thời gian ngắn.
  • Đau bụng dưới hoặc đau vùng chậu kéo dài.
  • Cảm giác đầy bụng, nặng bụng khó chịu.
  • Rối loạn tiểu tiện (tiểu khó, tiểu nhiều, tiểu gấp).
  • Rối loạn tiêu hóa kéo dài (táo bón, đầy hơi).
  • Khí hư âm đạo bất thường (loãng, có mùi, lẫn máu).
  • Sút cân, mệt mỏi hoặc suy nhược không rõ nguyên nhân.

Bạn nên đăng ký khám tại các cơ sở y tế uy tín để được bác sĩ chuyên khoa Sản phụ khoa thăm khám và tư vấn chuyên sâu ngay khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường

Bạn nên đăng ký khám tại các cơ sở y tế uy tín để được bác sĩ chuyên khoa Sản phụ khoa thăm khám và tư vấn chuyên sâu ngay khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường

Chẩn đoán u xơ tử cung ác tính như thế nào?

Việc chẩn đoán u xơ tử cung ác tính (sarcoma cơ tử cung) đòi hỏi đánh giá kỹ lưỡng vì triệu chứng thường giống với u xơ lành tính. Bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để xác định bản chất của khối u:

1. Khám lâm sàng và khai thác triệu chứng

Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi chi tiết về những biểu hiện mà bạn đang gặp phải, chẳng hạn như tình trạng chảy máu âm đạo bất thường, mức độ đau vùng chậu, cảm giác đầy bụng hoặc tốc độ tăng kích thước của khối u.

Đồng thời, bác sĩ cũng xem xét các dấu hiệu toàn thân như sút cân, mệt mỏi kéo dài hay rối loạn tiểu tiện để đánh giá mức độ nghi ngờ ác tính. Kết hợp thăm khám vùng bụng và vùng chậu, bước đánh giá ban đầu này giúp định hướng xem liệu người bệnh có cần thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu hay không.

2. Siêu âm tử cung - phần phụ

Siêu âm là kỹ thuật đầu tiên được sử dụng để đánh giá các bất thường trong tử cung. Thông qua hình ảnh siêu âm, bác sĩ có thể xác định vị trí, kích thước và mật độ của khối u, đồng thời theo dõi sự thay đổi của u theo thời gian.

Mặc dù siêu âm giúp phát hiện sớm các bất thường, phương pháp này vẫn không thể phân biệt hoàn toàn giữa u xơ lành tính và u xơ ác tính. Vì vậy, siêu âm thường được xem như bước sàng lọc ban đầu trước khi thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu hơn.

Siêu âm tử cung giúp xác định vị trí, kích thước và mật độ của khối u

Siêu âm tử cung giúp xác định vị trí, kích thước và mật độ của khối u

3. Chụp cộng hưởng từ (MRI)

MRI cung cấp hình ảnh rõ nét hơn về cấu trúc mô tử cung, giúp phát hiện những đặc điểm nghi ngờ như mô không đồng nhất, ranh giới khối u không rõ hoặc vùng hoại tử bên trong. Đây là phương pháp rất hữu ích khi bệnh nhân có các dấu hiệu u xơ tử cung ác tính như khối u tăng kích thước nhanh, chảy máu bất thường hoặc đau kéo dài. MRI thường được chỉ định khi siêu âm chưa đủ thông tin hoặc khi bác sĩ nghi ngờ nguy cơ sarcoma cơ tử cung.

4. Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của bạn, đặc biệt là mức độ thiếu máu, viêm hoặc rối loạn các chỉ số sinh hóa trong cơ thể. Những kết quả này không giúp chẩn đoán trực tiếp tính chất của khối u, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bác sĩ nhận diện mức độ ảnh hưởng của bệnh và xây dựng hướng điều trị phù hợp.

Xét nghiệm máu thường được thực hiện cùng với các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh để có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng của người bệnh.

5. Sinh thiết hoặc phẫu thuật lấy mẫu mô

Sinh thiết hoặc phẫu thuật lấy mẫu mô là bước quan trọng nhất trong quá trình chẩn đoán, vì chỉ có phân tích mô bệnh học mới xác định chính xác bản chất của khối u. Khi bác sĩ nghi ngờ khả năng ác tính hoặc khi các phương tiện chẩn đoán hình ảnh chưa thể đưa ra kết luận rõ ràng, bạn sẽ được chỉ định lấy mẫu mô từ khối u để kiểm tra dưới kính hiển vi. Kết quả này giúp xác định sự hiện diện của tế bào bất thường, từ đó quyết định hướng điều trị và tiên lượng bệnh.

6. Chẩn đoán hình ảnh bổ sung

Trong những trường hợp có nhiều dấu hiệu u xơ tử cung ác tính hoặc khi bác sĩ nghi ngờ khối u đã lan rộng, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh bổ sung có thể được chỉ định. Các phương pháp này bao gồm chụp CT, X-quang ngực hoặc siêu âm ổ bụng để kiểm tra khả năng di căn đến phổi, gan hoặc các cơ quan khác. Những xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ tiến triển của bệnh một cách toàn diện, hỗ trợ bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và kịp thời.

U xơ tử cung ác tính có chữa được không?

U xơ tử cung ác tính (sarcoma cơ tử cung) là bệnh lý hiếm gặp nhưng hoàn toàn có khả năng điều trị, đặc biệt khi được phát hiện ở giai đoạn sớm. Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào kích thước khối u, mức độ xâm lấn và tình trạng sức khỏe tổng quát của bạn. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị tiêu chuẩn đối với u xơ tử cung ác tính ở mọi giai đoạn bệnh. Tùy thuộc vào mức độ lan rộng của khối u, bác sĩ sẽ lựa chọn một trong các hình thức phẫu thuật sau:

1.1. Cắt bỏ tử cung

Đây là phương pháp phẫu thuật loại bỏ toàn bộ tử cung và cổ tử cung, thường được áp dụng khi khối u còn khu trú và chưa xâm lấn rộng. Phẫu thuật này giúp loại bỏ triệt để các tế bào ác tính, giảm thiểu nguy cơ tái phát tại chỗ. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kết hợp cắt ống dẫn trứng để hạn chế nguy cơ lan rộng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và đánh giá lâm sàng của từng bệnh nhân.

Phẫu thuật cắt bỏ tử cung thường được áp dụng khi khối u còn khu trú và chưa xâm lấn rộng

Phẫu thuật cắt bỏ tử cung thường được áp dụng khi khối u còn khu trú và chưa xâm lấn rộng

1.2. Cắt bỏ tử cung và buồng trứng (cắt tử cung kèm cắt phần phụ)

Phẫu thuật này bao gồm việc cắt bỏ tử cung, một hoặc cả hai buồng trứng và một hoặc cả hai ống dẫn trứng. Đây là lựa chọn thường được áp dụng cho phụ nữ sau mãn kinh hoặc khi bác sĩ nghi ngờ tế bào ung thư có khả năng lan tới phần phụ. Việc loại bỏ buồng trứng giúp hạn chế tác động của hormone estrogen - yếu tố có thể thúc đẩy sự phát triển của một số loại khối u tử cung.

1.3. Cắt bỏ tử cung toàn phần mở rộng (radical hysterectomy)

Trong trường hợp khối u đã xâm lấn sang mô lân cận, bác sĩ sẽ thực hiện cắt tử cung toàn phần mở rộng, bao gồm cắt bỏ tử cung, cổ tử cung, cả hai ống dẫn trứng và một phần mô xung quanh, chẳng hạn như mô cạnh tử cung hoặc một đoạn ngắn của âm đạo. Phẫu thuật này giúp đảm bảo loại bỏ triệt để các tế bào ác tính, hạn chế nguy cơ tái phát tại chỗ.

1.4. Phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết

Khi có nghi ngờ ung thư đã lan rộng, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ một số hạch bạch huyết vùng chậu hoặc quanh động mạch chủ để kiểm tra sự hiện diện của tế bào ung thư. Kết quả phân tích hạch bạch huyết có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định giai đoạn bệnh và xây dựng phác đồ điều trị tiếp theo, đặc biệt nếu cần kết hợp hóa trị hoặc xạ trị sau phẫu thuật.

2. Hóa trị và xạ trị

Sau phẫu thuật, bác sĩ có thể xem xét thêm các phương pháp điều trị hỗ trợ để tăng hiệu quả kiểm soát bệnh và hạn chế nguy cơ tái phát. Trong số đó, hóa trị và xạ trị là hai lựa chọn quan trọng, thường được áp dụng tùy theo mức độ lan rộng của khối u và thể trạng của từng người.

2.1. Hóa trị

Hóa trị là phương pháp sử dụng các loại thuốc tác động toàn thân nhằm tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ức chế sự phát triển của chúng. Phương pháp này thường được chỉ định sau phẫu thuật để xử lý những tế bào ác tính có thể còn sót lại hoặc trong trường hợp bệnh đã lan rộng ngoài tử cung.

Các thuốc hóa trị có thể được dùng đơn lẻ hoặc kết hợp theo phác đồ tùy thuộc vào mức độ bệnh, loại mô bệnh học và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Hóa trị giúp giảm nguy cơ tái phát và hỗ trợ cải thiện hiệu quả điều trị tổng thể, đặc biệt ở những trường hợp sarcoma tử cung tiến triển nhanh hoặc có nguy cơ di căn cao.

2.2. Xạ trị

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia năng lượng cao, như tia X hoặc tia proton, để tiêu diệt tế bào ung thư tại vùng điều trị. Trong u xơ tử cung ác tính, xạ trị thường được chỉ định sau phẫu thuật nhằm giảm nguy cơ tái phát tại chỗ, đặc biệt khi mô bệnh học cho thấy tế bào ung thư có thể còn sót lại hoặc khi khối u đã xâm lấn sâu vào mô lân cận.

Tùy theo mục tiêu điều trị, xạ trị có thể được thực hiện dưới dạng xạ trị ngoài, chiếu tia từ bên ngoài cơ thể vào vùng chậu, hoặc xạ trị áp sát, đưa nguồn phóng xạ đến gần vị trí khối u. Bác sĩ sẽ lựa chọn hình thức phù hợp dựa trên mức độ lan rộng của bệnh, vị trí tổn thương và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.

3. Các phương pháp điều trị bổ trợ khác

Bên cạnh phẫu thuật, hóa trị và xạ trị, một số phương pháp điều trị bổ trợ khác có thể được cân nhắc tùy theo đặc điểm mô bệnh học và mức độ đáp ứng của từng người bệnh. Những lựa chọn này không phải lúc nào cũng được áp dụng, nhưng có thể mang lại lợi ích trong một số trường hợp cụ thể.

3.1. Liệu pháp hormone

Ở những khối u có thụ thể hormone, bác sĩ có thể sử dụng thuốc hormone nhằm giảm tác động kích thích của estrogen lên tế bào ung thư. Phương pháp này giúp làm chậm sự phát triển của khối u, tuy nhiên chỉ phù hợp với một số thể sarcoma có tế bào biểu hiện thụ thể nhạy cảm hormone.

3.2. Liệu pháp nhắm mục tiêu (Targeted therapy)

Liệu pháp nhắm mục tiêu tác động trực tiếp vào các phân tử hoặc con đường tín hiệu đặc hiệu giúp tế bào ung thư phát triển. So với hóa trị truyền thống, phương pháp này có xu hướng ít ảnh hưởng đến tế bào lành và có thể đem lại hiệu quả tốt hơn ở những người có loại ung thư phù hợp với thuốc nhắm trúng đích.

3.3. Điều trị miễn dịch (Immunotherap)

Một số trường hợp sarcoma tử cung có thể đáp ứng với các thuốc tăng cường hệ miễn dịch nhằm giúp cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư tốt hơn. Mặc dù chưa phải lựa chọn phổ biến, liệu pháp miễn dịch đang được nghiên cứu và cho thấy tiềm năng ở một số nhóm người bệnh.

Phòng ngừa và theo dõi u xơ tử cung ác tính

Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn u xơ tử cung ác tính, chị em có thể giảm nguy cơ và phát hiện sớm những dấu hiệu u xơ tử cung ác tính thông qua việc duy trì lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ. Một số biện pháp hữu ích gồm:

1. Khám phụ khoa định kỳ

Khám phụ khoa và siêu âm tử cung - buồng trứng định kỳ (6 - 12 tháng/lần) là phương pháp quan trọng nhất để phát hiện sớm các khối u bất thường. Siêu âm giúp đánh giá kích thước, vị trí và đặc điểm khối u, từ đó nhận diện sớm dấu hiệu nghi ngờ ác tính như tăng trưởng nhanh bất thường, cấu trúc không đồng nhất hoặc kèm theo triệu chứng lạ.

Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các khối u bất thường

Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các khối u bất thường

2. Theo dõi kích thước u xơ thường xuyên

Việc siêu âm định kỳ giúp bác sĩ đánh giá chính xác kích thước, vị trí và tốc độ phát triển của khối u. Theo dõi đều đặn 3 - 6 tháng/lần (hoặc theo chỉ định) giúp phát hiện sớm dấu hiệu tăng trưởng nhanh bất thường - một trong những yếu tố gợi ý nguy cơ ác tính. Khi có thay đổi bất thường, bác sĩ sẽ kịp thời chỉ định thêm xét nghiệm chuyên sâu hoặc điều trị phù hợp.

3. Giữ cân nặng hợp lý

Thừa cân hoặc béo phì làm tăng lượng estrogen trong cơ thể, từ đó có thể kích thích u xơ phát triển nhanh hơn. Duy trì cân nặng ổn định giúp cân bằng nội tiết và giảm áp lực lên vùng chậu, đồng thời hạn chế nguy cơ biến chứng do u xơ gây ra. Bạn nên kiểm soát BMI trong ngưỡng khuyến nghị và theo dõi cân nặng thường xuyên.

4. Duy trì chế độ ăn lành mạnh

Một chế độ dinh dưỡng khoa học giúp kiểm soát nội tiết, giảm viêm và hỗ trợ ổn định kích thước u xơ. Bạn nên ưu tiên:

  • Rau xanh, trái cây giàu chất chống oxy hóa.
  • Thực phẩm giàu chất xơ giúp ổn định hormone và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Nguồn đạm lành mạnh từ cá, thịt trắng, đậu.
  • Đồng thời hạn chế thức ăn chế biến sẵn, nhiều đường, mỡ bão hòa và rượu bia vì chúng có thể gây mất cân bằng nội tiết.

Chế độ ăn uống lành mạnh giúp phòng ngừa u xơ tử cung

Chế độ ăn uống lành mạnh giúp phòng ngừa u xơ tử cung

5. Tập luyện thể dục đều đặn

Tập thể dục giúp giảm mỡ thừa, ổn định hormone và cải thiện tuần hoàn máu vùng chậu. Bạn có thể lựa chọn các hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội hoặc các bài tập vừa sức khoảng 30 phút mỗi ngày. Việc duy trì vận động không chỉ hỗ trợ kiểm soát u xơ mà còn nâng cao sức khỏe tổng thể.

6. Hạn chế tác động từ hormone

U xơ tử cung chịu ảnh hưởng mạnh bởi estrogen và progesterone. Vì vậy, bạn cần thận trọng khi sử dụng các liệu pháp nội tiết, thuốc tránh thai hoặc bổ sung nội tiết tố. Việc dùng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để tránh nguy cơ khối u phát triển nhanh hơn do tác động từ hormone.

7. Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại

Một số hóa chất công nghiệp, chất bảo quản, thuốc trừ sâu hoặc nhựa chứa BPA có thể gây rối loạn nội tiết, làm tăng nguy cơ hình thành hoặc phát triển u xơ. Bạn nên hạn chế sử dụng đồ nhựa kém chất lượng, ưu tiên thực phẩm sạch và sử dụng đồ gia dụng an toàn. Đồng thời, tránh tiếp xúc lâu dài với môi trường ô nhiễm hoặc hóa chất độc hại trong công việc.

Kết luận

Nhận biết sớm dấu hiệu u xơ tử cung ác tính có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản và nâng cao hiệu quả điều trị. Mặc dù u xơ tử cung đa phần là lành tính, một số trường hợp vẫn có thể tiến triển bất thường nếu không được theo dõi đúng cách. Vì vậy, bạn nên chủ động thăm khám định kỳ, lắng nghe những thay đổi của cơ thể và áp dụng lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ.

Khi xuất hiện các biểu hiện đáng ngờ như ra máu bất thường, đau vùng chậu kéo dài, bụng to nhanh hoặc khối u tăng kích thước đột ngột, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được đánh giá và xử trí kịp thời. Việc chủ động chăm sóc sức khỏe là bước quan trọng giúp ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ an toàn cho bản thân.

Nếu bạn đang gặp phải các triệu chứng nghi ngờ hoặc muốn được tư vấn chuyên sâu về dấu hiệu u xơ tử cung ác tính, hãy đến Bệnh viện Đại học Phenikaa - PhenikaaMec. Tại đây, đội ngũ bác sĩ Sản phụ khoa giàu kinh nghiệm cùng hệ thống siêu âm - chẩn đoán hình ảnh hiện đại sẽ giúp bạn phát hiện sớm bất thường và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Bạn hãy liên hệ hotline 1900 886648 để được tư vấn chi tiết và đặt lịch thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa.

calendarNgày cập nhật: 30/12/2025

Chia sẻ

FacebookZaloShare
arrowarrow

Nguồn tham khảo

Uterine sarcoma, https://medlineplus.gov/ency/article/007655.htm#:~:text=Uterine%20sarcoma%20is%20a%20rare,the%20muscle%20underneath%20that%20lining.

Uterine Sarcoma, https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/16408-uterine-sarcoma

right

Chủ đề :