iconicon

Bệnh Học

icon

Răng Hàm Mặt

icon

Viêm tủy răng là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán, cách điều trị và phòng bệnh

Viêm tủy răng là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán, cách điều trị và phòng bệnh

Viêm tủy răng là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán, cách điều trị và phòng bệnh
menu-mobile

Nội dung chính

menu-mobile

Viêm tủy răng là một trong những vấn đề nha khoa phổ biến, gây ra nhiều phiền toái cho người bệnh. Bệnh lý này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn tác động không nhỏ đến chất lượng cuộc sống hàng ngày. Cùng Bệnh viện Đại học Phenikaa tìm hiểu chi tiết về bệnh lý này qua những thông tin dưới đây.

Viêm tủy răng là gì?

Tủy răng là một cấu trúc đặc biệt bao gồm mạch máu và dây thần kinh, nằm dưới lớp men răng và ngà răng. Tủy răng liên kết với cơ thể qua những lỗ nhỏ ở cuống răng.

Viêm tủy răng xảy ra khi vùng tủy và mô xung quanh chân răng bị viêm nhiễm. Đây thực chất là phản ứng tự vệ của tủy để chống lại các tác nhân gây hại. Tình trạng viêm tủy răng có thể được chia thành nhiều giai đoạn và dạng tổn thương khác nhau. Trong đó bao gồm viêm tủy có khả năng phục hồi (tiền tủy viêm), viêm tủy cấp tính và viêm tủy hoại tử.

Viêm tủy răng xảy ra khi vùng tủy và mô xung quanh chân răng bị viêm nhiễm

Viêm tủy răng xảy ra khi vùng tủy và mô xung quanh chân răng bị viêm nhiễm

Dấu hiệu thường gặp của viêm tủy răng

Nhận diện sớm các dấu hiệu của viêm tủy răng là vô cùng quan trọng, giúp người bệnh kịp thời có biện pháp can thiệp và điều trị. Khi viêm tủy răng xảy ra, cơ thể sẽ có những phản ứng đặc trưng để cảnh báo chúng ta về tình trạng này. 

Viêm tủy có khả năng hồi phục

Người bệnh thường cảm thấy đau nhẹ thoáng qua, kéo dài từ 3 đến 5 phút. Cảm giác đau có thể tăng lên khi tiếp xúc với các kích thích như nóng, lạnh, chua hoặc ngọt. Cơn đau có thể kéo dài vài phút sau khi ngừng kích thích, chưa có hiện tượng hở tủy, ngà răng bị mủn và đau.

Viêm tủy không hồi phục

Cơn đau trong giai đoạn này thường xuất hiện theo từng đợt, rất dữ dội, đặc biệt khi vận động mạnh hoặc vào ban đêm. Mỗi cơn đau kéo dài từ 30 phút đến vài giờ và thường chấm dứt đột ngột. 

Đau tăng lên khi tiếp xúc với lạnh và có thể kéo dài vài phút sau đó. Cảm giác đau chủ yếu tại răng bị tổn thương nhưng có thể lan sang nửa mặt dưới hoặc nửa đầu. Khi thăm khám bệnh nhân sẽ cảm thấy đau tại lỗ sâu và có thể có điểm hở tủy, chạm vào tủy sẽ gây đau nặng. Gõ dọc răng chỉ gây đau nhẹ.

Tủy hoại tử

Khi tủy đã bị hoại tử, người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng về toàn thân và không cảm thấy bất kỳ cơn đau nào. Răng có thể đổi màu, xuất hiện màu xám đục ở ngà răng dưới lớp men. Khi khám có thể thấy răng bị sâu, nứt hoặc gãy nhưng lợi xung quanh vẫn bình thường. Gõ vào răng không gây cảm giác đau.

Nguyên nhân chính của viêm tủy răng

Mặc dù tủy răng được bảo vệ bởi lớp men và ngà răng chắc chắn, nhưng vẫn có thể bị vi khuẩn tấn công do chấn thương, ăn nhai vật cứng hoặc sâu răng, dẫn đến viêm nhiễm. Ngoài vi khuẩn, viêm tủy răng thường xuất hiện ở những người có thói quen ăn uống và vệ sinh răng miệng không đảm bảo, chẳng hạn như:

  • Chế độ ăn nhiều đường, dễ gây sâu răng.
  • Vệ sinh răng miệng kém, tạo điều kiện cho vi khuẩn và mảng bám phát triển.
  • Tiêu thụ thực phẩm quá nóng hoặc quá lạnh, có thể làm tổn thương tủy.
  • Ăn kết hợp thực phẩm nóng và lạnh.

Viêm tủy răng gây ra đau buốt nghiêm trọng, nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến chết tủy và mất răng vĩnh viễn. Để tránh cơn đau trở nên tồi tệ và giảm nguy cơ mất răng, cần can thiệp sớm, vì chậm trễ có thể gây ra viêm xương, viêm hạch và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể.

Ăn quá nhiều đường dẫn đến sâu răng gây ra viêm tủy răng

Ăn quá nhiều đường dẫn đến sâu răng gây ra viêm tủy răng

Đối tượng nguy cơ

Bất kỳ yếu tố nào làm gia tăng nguy cơ sâu răng, như việc sống ở khu vực thiếu nước có chứa fluoride hoặc mắc một số bệnh lý như tiểu đường, đều có thể làm tăng khả năng viêm tủy răng. Trẻ em và người cao tuổi thường có nguy cơ cao hơn nhưng yếu tố quyết định chính vẫn là cách chăm sóc và thói quen vệ sinh răng miệng hàng ngày.

Trẻ em thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc phải viêm tủy răng

Trẻ em thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc phải viêm tủy răng

Biến chứng thường gặp

Khi tủy răng bị viêm, tình trạng sung huyết có thể kéo dài và dẫn đến chết tủy. Khi tủy đã chết, khả năng phục hồi răng sẽ không còn, răng sẽ trở nên yếu hơn, dễ bị vỡ. Nếu không được loại bỏ tủy chết và hàn các phần hở, những biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra như viêm xương, viêm quanh cuống, rụng răng và viêm hạch.

Viêm tủy răng khiến răng trở nên yếu và dễ bị vỡ

Viêm tủy răng khiến răng trở nên yếu và dễ bị vỡ

Cơn đau do viêm tủy răng thường rất dữ dội. Nguyên nhân là do khu vực viêm kích thích tế bào và tăng cường lưu thông máu, dẫn đến áp lực trong tủy gia tăng. Trong nhiều trường hợp, cơn đau trở nên nghiêm trọng đến mức người bệnh cảm thấy buốt tận óc, gây khó khăn khi làm việc, ngủ dù đã sử dụng thuốc giảm đau.

Các phương pháp chẩn đoán

Bác sĩ sẽ lựa chọn thăm khám lâm sàng và thăm khám cận lâm sàng để chẩn đoán tình trạng viêm tủy răng. Cụ thể:

Thăm khám lâm sàng 

Trong quá trình thăm khám lâm sàng viêm tủy răng, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi về các triệu chứng như đau nhức, cảm giác nhạy cảm với nhiệt độ hoặc áp lực. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra trực quan răng miệng để xác định các dấu hiệu như sâu răng, nứt hoặc gãy răng.

Thăm khám cận lâm sàng

Bệnh viêm tủy răng được chẩn đoán bởi nha sĩ dựa trên các triệu chứng lâm sàng và dấu hiệu của bệnh nhân, cùng với các xét nghiệm cận lâm sàng.

  • Một trong những phương pháp chẩn đoán quan trọng là chụp X-quang giúp xác định mức độ sâu và tình trạng viêm của răng.
  • Ngoài ra, nha sĩ có thể thực hiện thử nghiệm tủy bằng máy thử tủy điện. Thiết bị này sẽ gửi một xung điện nhẹ đến tủy răng. Nếu bệnh nhân cảm nhận được xung điện, điều này cho thấy tủy vẫn còn sống và viêm tủy có khả năng hồi phục.

Chụp X-quang là phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng viêm tủy răng được áp dụng phổ biến

Chụp X-quang là phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng viêm tủy răng được áp dụng phổ biến

Phương pháp điều trị viêm tủy răng

Các phương pháp điều trị viêm tủy răng sẽ khác nhau tùy thuộc vào việc tủy có thể hồi phục được hay không. Cụ thể:

  • Nếu bạn bị viêm tủy có khả năng hồi phục, việc điều trị nguyên nhân gây viêm sẽ giúp giảm triệu chứng. Chẳng hạn nếu có sâu răng, loại bỏ phần sâu và phục hồi bằng trám răng sẽ giảm đau hiệu quả.
  • Trong trường hợp viêm tủy không hồi phục, bác sĩ sẽ thực hiện lấy tủy. Trong quy trình này, tủy bị tổn thương sẽ được loại bỏ, những phần còn lại của răng sẽ được giữ nguyên. Sau khi lấy tủy, hệ thống ổng tủy và buồng tủy trong răng sẽ được bơm rửa sạch và trám lại.
  • Nếu răng đã chết và không thể cứu vãn, việc nhổ răng sẽ được xem xét. Nhổ răng là giải pháp cuối cùng khi không còn khả năng phục hồi.

Nếu viêm tủy không hồi phục, có thể phẫu thuật cắt tủy để cứu răng

Nếu viêm tủy không hồi phục, có thể phẫu thuật cắt tủy để cứu răng

Biện pháp phòng ngừa

Để ngăn ngừa viêm tủy răng, việc bảo vệ men và ngà răng là rất quan trọng nhằm tránh tình trạng sâu răng. Khi răng không bị sâu hoặc vỡ, tủy răng sẽ được bảo toàn. Do đó, vệ sinh răng miệng đúng cách là phương pháp hiệu quả để phòng ngừa viêm tủy răng. Cụ thể, bạn nên:

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách: Chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng bàn chải và kem đánh răng có chứa fluoride. Đảm bảo làm sạch tất cả bề mặt răng và sử dụng chỉ nha khoa hoặc bàn chải giữa răng để giữ khoảng không giữa các răng sạch sẽ vì viêm tủy có thể phát sinh từ viêm quanh răng.
  • Sử dụng nước súc miệng chứa fluoride sẽ giúp bảo vệ men răng và ngăn ngừa sâu răng hiệu quả.
  • Khám nha khoa định kỳ. Các nha sĩ sẽ kiểm tra tình trạng răng và phát hiện sớm các vấn đề, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi tủy vẫn có thể được cứu chữa. Nhớ lựa chọn những nơi uy tín để đảm bảo rằng các thủ thuật của nha sĩ sẽ không gây hại cho răng của bạn.

Vệ sinh răng miệng đúng cách hạn chế nguy cơ viêm tủy răng

Vệ sinh răng miệng đúng cách hạn chế nguy cơ viêm tủy răng

Các câu hỏi thường gặp

Viêm tủy răng có nguy hiểm không?

Nếu không được điều trị, viêm tủy răng có thể dẫn đến chết tủy. Tình trạng tủy chết có thể dẫn đến viêm chóp, tạo áp xe quanh chóp và các biến chứng nghiêm trọng như mất răng hoặc viêm xương. Do đó, nếu bạn gặp các dấu hiệu như sâu răng lớn, đau nhức về đêm hoặc răng thay đổi màu, hãy đi khám và điều trị ngay lập tức.

Có cần phải nhổ răng khi bị viêm tủy không?

Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, chức năng của răng có thể được khôi phục qua các phương pháp như điều trị tủy. Tuy nhiên nếu viêm tủy đã tiến triển nghiêm trọng và không thể phục hồi được, nha sĩ có thể chỉ định nhổ răng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Viêm tủy răng có thể tự khỏi không?

Viêm tủy răng không thể tự khỏi và không nên tự ý điều trị tại nhà. Nếu không được chữa trị đúng cách, tình trạng này sẽ trở nên nghiêm trọng hơn, dẫn đến đau nhức kéo dài và các vấn đề nghiêm trọng như răng đổi màu, áp xe chân răng, viêm nướu, tiêu xương ổ và răng có thể lung lay khi tủy đã chết.

Viêm tủy răng có ảnh hưởng đến các cơ quan khác không?

Khi tủy răng bị viêm, vi khuẩn có thể lây lan sang các khu vực xung quanh, gây ra áp xe quanh chóp răng và nhiễm trùng mô mềm. Nếu không được điều trị, nhiễm trùng này có thể lan đến các vùng khác trong cơ thể, bao gồm cả hệ thần kinh, dẫn đến cơn đau và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, nhiễm trùng có thể lan đến xoang hàm, gây viêm xoang.

Viêm tủy răng là một tình trạng nghiêm trọng,gây ra nhiều cơn đau và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe răng miệng. Đừng quên duy trì thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách và thăm khám nha khoa định kỳ để phòng ngừa bệnh lý này. Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng nào liên quan, đừng chần chừ mà hãy đến gặp bác sĩ nha khoa hoặc liên hệ với bác sĩ Bệnh viện Đại học Phenikaa ngay để được tư vấn và điều trị phù hợp. 

calendarNgày cập nhật: 25/12/2024

Chia sẻ

FacebookZaloShare
arrowarrow

Nguồn tham khảo

  1. Pulpitis,https://www.msdmanuals.com/home/mouth-and-dental-disorders/tooth-disorders/pulpitis
  2. What Is Pulpitis?, https://www.webmd.com/oral-health/what-is-pulpitis
  3. Pulpitis, https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/23536-pulpitis
  4. What Is Pulpitis? https://www.healthline.com/health/pulpitis
right

Chủ đề :