Chào bạn! Với thắc mắc của bạn, bác sĩ tại Bệnh viện Đại học Phenikaa xin được giải đáp như sau:
Bạch cầu (hay còn gọi là tế bào máu trắng) là một loại tế bào quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể. Chúng được sản xuất chủ yếu tại tủy xương, có vai trò chính trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và các tác nhân gây bệnh. Bạch cầu sẽ phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm và các tác nhân lạ khác. Có nhiều loại bạch cầu khác nhau, mỗi loại sẽ thực hiện những chức năng cụ thể khác nhau, hỗ trợ cơ thể giảm tổn thương và hỗ trợ quá trình hồi phục.
Mức bạch cầu bình thường trong cơ thể người dao động từ 4 - 10 G/L. Khi số lượng bạch cầu giảm xuống dưới 4 G/L được coi là tình trạng bạch cầu giảm (Leukopenia). Đặc biệt khi bạch cầu giảm quá thấp (dưới 1,5 G/L), cơ thể sẽ dễ bị nhiễm trùng nghiêm trọng. Tình trạng này cần được theo dõi và điều trị kịp thời để tránh những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
Bạch cầu giảm giảm dưới 1,500 tế bào/microlit được coi là tình trạng nguy hiểm
Chúng tôi đã giải đáp thắc mắc về bạch cầu giảm bao nhiêu là nguy hiểm trên đây, hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ về tình trạng đang quan tâm. Bạn có thể hiểu rõ về tình trạng bạch cầu giảm, đặc biệt là nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa bệnh qua những thông tin liên quan dưới đây, mời bạn tham khảo:
Nguyên nhân chính khiến bạch cầu giảm
Bạch cầu là tế bào quan trọng có tác dụng miễn dịch với các tác nhân bên ngoài của cơ thể. Giảm bạch cầu có thể xuất phát từ quá trình sản xuất bạch cầu suy giảm, có tác nhân nào đó tiêu diệt tế bào máu trắng này hay tác động của các phương pháp điều trị và thuốc người bệnh đang sử dụng. Cụ thể các nguyên nhân gây giảm bạch cầu bao gồm:
Nhiễm virus
Các virus cấp tính như virus gây cảm lạnh hoặc cảm cúm có thể làm giảm số lượng bạch cầu tạm thời do gián đoạn quá trình sản xuất tế bào trong tủy xương.
Nhiễm trùng
Khi cơ thể đang chống lại nhiễm trùng, bạch cầu có thể giảm tạm thời, tình trạng này được gọi là Pseudo Leukopenia.
Các yếu tố liên quan đến tế bào máu và xương
Những tình trạng như thiếu máu bất sản, lá lách hoạt động quá mức hoặc hội chứng Myelodysplastic có thể dẫn đến giảm bạch cầu.
Ung thư, mắc bệnh bạch cầu
Các bệnh lý như ung thư bạch cầu, bạch cầu lympho, bạch cầu myeloid, bạch cầu cấp tính và mãn tính,... đều có thể gây tổn thương tủy xương, làm giảm hiệu suất sản xuất bạch cầu của cơ thể.
Bạch cầu giảm là triệu chứng điển hình của các bệnh lý về bạch cầu
Bệnh truyền nhiễm
Các bệnh như HIV/AIDS và lao có thể ảnh hưởng đến số lượng bạch cầu.
Rối loạn tự miễn
Trong các bệnh như lupus hay viêm khớp dạng thấp, cơ chế miễn dịch của cơ thể có thể tấn công “nhầm” các tế bào bạch cầu, gây suy giảm lượng bạch cầu.
Rối loạn sinh sản
Những tình trạng bẩm sinh như hội chứng Kostmann và hội chứng myelokathexis cũng có thể gây giảm bạch cầu.
Suy dinh dưỡng
Người bị thiếu hụt vitamin và khoáng chất như vitamin B12, folate, đồng và kẽm có thể ảnh hưởng đến số lượng bạch cầu.
Tác dụng phụ khi điều trị ung thư và dùng thuốc
Hóa trị, xạ trị và cấy ghép tủy xương có thể ức chế sản xuất bạch cầu, dẫn đến tình trạng giảm bạch cầu. Ngoài ra, một số loại thuốc điều trị bệnh đa xơ cứng, động kinh, trầm cảm, rối loạn tâm thần và kháng sinh cũng có thể làm giảm bạch cầu.
Bạch cầu giảm khi cơ thể nhiễm virus, vi khuẩn hay tác dụng phụ khi dùng thuốc
Triệu chứng khi bạch cầu giảm
Mặc dù giảm bạch cầu thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng khi cơ thể bị giảm số lượng bạch cầu, sức đề kháng sẽ yếu hơn, dẫn đến dễ bị nhiễm trùng. Một số triệu chứng phổ biến khi có nhiễm trùng bao gồm:
- Sốt.
- Ra mồ hôi bất thường.
- Cảm giác ớn lạnh.
- Người mệt mỏi, mất sức.
Khi xuất hiện các triệu chứng trên, bệnh nhân nên thăm khám bác sĩ để được đánh giá và điều trị kịp thời. Xét nghiệm chẩn đoán có thể xác định tình trạng và nguyên nhân giảm bạch cầu là xét nghiệm máu toàn phần. Dưới đây là các chỉ số xét nghiệm chính giúp bạn nắm được số lượng bạch cầu:
- WBC (Số lượng bạch cầu): Giá trị bình thường từ 4,3 - 10,8 G/L. Chỉ số này giảm WBC có thể liên quan đến thiếu máu bất sản, nhiễm siêu vi (HIV, virus viêm gan), thiếu vitamin B12 hoặc folate, tác dụng phụ của một số loại thuốc như phenothiazin và chloramphenicol.
- LYM (Bạch cầu Lympho): Chiếm khoảng 20 - 50% tổng số bạch cầu. Giảm lympho có thể xảy ra trong các trường hợp nhiễm HIV/AIDS, lao, ung thư, thương hàn nặng hoặc nhiễm sốt rét.
- NEUT (Bạch cầu trung tính): Chiếm khoảng 60 - 66% tổng số bạch cầu và có vai trò chống nhiễm nấm và vi khuẩn. Giảm neutrophil có thể do thiếu máu bất sản, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc nhiễm độc kim loại nặng.
- MON (Bạch cầu mono): Giá trị trung bình khoảng 4 - 8%. Giảm số lượng mono thường gặp trong thiếu máu bất sản hoặc khi sử dụng corticosteroid.
- EOS (Bạch cầu ái toan): Chiếm khoảng 0,1 - 7%. Giảm eosinophil thường do sử dụng corticosteroid.
- BASO (Bạch cầu ái kiềm): Giá trị bình thường khoảng 0,1 - 2,5%. Giảm basophil có thể xảy ra do tổn thương tủy xương, stress hoặc phản ứng quá mẫn.
Bạch cầu giảm có thể phát hiện chính xác khi xét nghiệm máu
Có thể điều trị bạch cầu giảm không?
Sau khi xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng giảm bạch cầu, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp. Với trường hợp nhẹ, bệnh nhân có thể không cần điều trị y tế mà chỉ cần nghỉ ngơi hợp lý và bổ sung đủ dinh dưỡng để hỗ trợ cơ thể hồi phục. Với trường hợp nghiêm trọng tùy theo nguyên nhân cụ thể, bác sĩ có thể áp dụng một số phương pháp điều trị như sau:
- Dùng kháng sinh: Nếu nguyên nhân là nhiễm khuẩn, bệnh nhân sẽ được chỉ định thuốc kháng sinh.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Được sử dụng để điều chỉnh hoạt động của hệ miễn dịch.
- Thay đổi liệu trình thuốc đang sử dụng: Nếu một loại thuốc đang sử dụng gây giảm bạch cầu, bác sĩ có thể thay đổi phác đồ điều trị.
- Truyền bạch cầu: Giúp bổ sung số lượng bạch cầu cần thiết.
- Cấy ghép tế bào gốc: Thực hiện trong các trường hợp nghiêm trọng.
- Kích thích tủy xương: Để tăng cường sản xuất bạch cầu.
Tùy theo nguyên nhân, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị bạch cầu giảm khác nhau
Cách phòng ngừa bạch cầu giảm
Để giảm nguy cơ bị giảm bạch cầu, bạn có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây:
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, và thực phẩm giàu protein để cung cấp đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, như vitamin B12, folate, đồng và kẽm.
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi tiếp xúc với môi trường có nguy cơ nhiễm khuẩn. Hạn chế tiếp xúc với những người đang bị bệnh.
- Hạn chế tiếp xúc với hóa chất và độc tố, chẳng hạn như thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp và các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến sản xuất bạch cầu.
- Thực hiện các hoạt động thư giãn như yoga, thiền hoặc thể dục thể thao để kiểm soát căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng quát.
- Thực hiện thăm khám, các xét nghiệm máu định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến bạch cầu và hệ miễn dịch.
- Tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine để bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh truyền nhiễm có thể làm giảm bạch cầu.
- Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ và tránh tự ý sử dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc ức chế miễn dịch.
- Hạn chế hết mức có thể bị chấn thương hoặc nhiễm trùng.
Bạn có thể phòng ngừa giảm bạch cầu bằng cách ăn uống đủ chất, tập thể dục mỗi ngày
Kết luận
Trên đây là những thông tin giải đáp về bạch cầu giảm bao nhiêu là nguy hiểm cũng như những thông tin liên quan khác, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ về vấn đề sức khỏe này. Nếu bạn nghi ngờ mình hay ai đó đang gặp tình trạng giảm bạch cầu, hãy đến thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín.
Bệnh viện Đại học Phenikaa là một lựa chọn đáng tin cậy với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Chúng tôi có hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, sẽ giúp bạn có kết quả chẩn đoán chính xác và phương pháp điều trị tối ưu nhất.