iconicon

Bệnh Học

icon

Bệnh Di Truyền

icon

Rối loạn chuyển hóa galactose (Galactosemia) là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Rối loạn chuyển hóa galactose (Galactosemia) là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Rối loạn chuyển hóa galactose (Galactosemia) là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị
menu-mobile

Nội dung chính

menu-mobile

Rối loạn chuyển hóa galactose (Galactosemia) là bệnh di truyền hiếm gặp, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến gan, não và sự phát triển toàn diện của trẻ sơ sinh. Phát hiện và can thiệp sớm đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe trẻ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và hướng điều trị bệnh Galactosemia hiệu quả.

Rối loạn chuyển hóa galactose (Galactosemia) là gì?

Galactosemia là một rối loạn chuyển hóa bẩm sinh do di truyền, xảy ra khi cơ thể không thể phân giải hoặc sử dụng đúng cách đường galactose - thành phần của đường lactose có trong sữa. Khi enzyme chuyển hóa bị thiếu hụt hoặc không hoạt động, galactose sẽ tích tụ trong máu và các mô, gây tổn thương cho gan, não, mắt và nhiều cơ quan khác.

Bệnh thường biểu hiện rất sớm, chỉ vài ngày sau khi trẻ bắt đầu bú sữa mẹ hoặc sữa công thức. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, Galactosemia có thể dẫn đến suy gan, nhiễm trùng huyết, chậm phát triển thể chất và trí tuệ. Khi được chẩn đoán kịp thời và tuân thủ chế độ điều trị phù hợp, hầu hết trẻ mắc bệnh có thể tránh được biến chứng nặng nề, duy trì chức năng gan, thần kinh ổn định và phát triển gần như bình thường.

Cơ chế gây rối loạn chuyển hóa galactose gây tổn thương não, gan, thận

Cơ chế gây rối loạn chuyển hóa galactose gây tổn thương não, gan, thận

Nguyên nhân gây rối loạn chuyển hóa galactose

Galactosemia là bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh do đột biến gen làm thiếu hụt một trong ba enzym tham gia vào con đường chuyển hóa galactose → glucose. Ba thể bệnh chính:

Thể bệnh

Enzym bị thiếu/giảm hoạt tính

Gen liên quan

Đặc điểm

Loại I (Galactosemia thể cổ điển)

Galactose-1-phosphate uridylyltransferase (GALT)

GALT (NST 9p13)

Thể nặng nhất, khởi phát sớm, gây nhiễm độc cấp ở trẻ sơ sinh

Loại II

Galactokinase (GALK)

GALK1 (NST 17q24)

Chủ yếu gây đục thủy tinh thể, hiếm biến chứng toàn thân

Loại III

UDP-galactose 4’-epimerase (GALE)

GALE (NST 1p36)

Thể nhẹ (chỉ hồng cầu) hoặc thể toàn thân giống type I nếu nặng

Bảng phân loại 3 thể bệnh Galactosemia chính

Bệnh di truyền theo gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, nghĩa là trẻ chỉ mắc bệnh khi nhận cả hai gen đột biến, một từ bố và một từ mẹ. Nếu chỉ mang một gen bệnh, trẻ sẽ không biểu hiện triệu chứng nhưng vẫn có thể truyền gen này cho thế hệ sau.

Triệu chứng rối loạn chuyển hóa galactose

Triệu chứng bệnh có thể xuất hiện vài ngày sau khi cơ thể tiếp nhận galactose từ lactose trong sữa. Mức độ nặng nhẹ của triệu chứng phụ thuộc vào loại enzyme bị thiếu hụt và thể bệnh mà trẻ mắc phải. Cụ thể:

1. Galactosemia thể cổ điển (Loại I - rối loạn tổng hợp GALT)

Đây là thể bệnh nặng và thường gặp nhất trong các dạng rối loạn chuyển hóa galactose. Nguyên nhân do đột biến gen GALT, khiến cơ thể thiếu hụt hoặc mất hoàn toàn enzyme galactose-1-phosphate uridyltransferase, làm galactose và các chất trung gian chuyển hóa của nó tích tụ nhanh chóng trong gan, thận và não. Biểu hiện lâm sàng thường xuất hiện sau vài ngày bú sữa, bao gồm:

  • Bú kém, nôn ói, tiêu chảy, chậm tăng cân.
  • Vàng da, gan to, phù, hạ đường huyết.
  • Nhiễm trùng huyết do E. coli, có thể đe dọa tính mạng.
  • Đục thủy tinh thể, mắt mờ, nhạy sáng.

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến suy gan mạn, chậm phát triển trí tuệ, rối loạn vận động, giảm mật độ xương, thậm chí suy buồng trứng sớm ở bé gái. Điều trị sớm bằng loại bỏ hoàn toàn galactose khỏi khẩu phần ăn, cho phép giảm đáng kể nguy cơ biến chứng và cải thiện tiên lượng lâu dài cho trẻ.

Vàng da là triệu chứng điển hình của galactosemia thể cổ điển

Vàng da là triệu chứng điển hình của galactosemia thể cổ điển

2. Galactosemia loại II - (Rối loạn tổng hợp GALK)

Galactosemia thể nhẹ hiếm gặp hơn so với thể cổ điển, xảy ra do đột biến gen GALK1, khiến cơ thể thiếu enzyme galactokinase - một thành phần hỗ trợ quá trình chuyển hóa galactose. Khác với thể nặng, Galactosemia loại II chủ yếu ảnh hưởng đến mắt, ít gây tổn thương gan hay thần kinh. Triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Đục thủy tinh thể xuất hiện sớm trong giai đoạn sơ sinh hoặc thời thơ ấu.
  • Một số trường hợp có thể có vàng da nhẹ hoặc rối loạn tiêu hóa thoáng qua, nhưng hiếm gặp.

Khi được phát hiện sớm và áp dụng chế độ ăn không chứa galactose, tình trạng đục thủy tinh thể thường có thể cải thiện hoặc hồi phục hoàn toàn. Trẻ mắc thể nhẹ thường phát triển bình thường và có tiên lượng tốt nếu được theo dõi định kỳ.

3. Galactosemia loại III (Rối loạn tổng hợp GALE)

Thể này do đột biến gen GALE, làm giảm hoặc mất hoạt tính của enzyme UDP-galactose 4’-epimerase, cũng tham gia vào chu trình chuyển hóa galactose. Mức độ bệnh thay đổi từ nhẹ đến nặng tùy vào lượng enzyme còn hoạt động trong cơ thể.

  • Thể nhẹ (ngoại biên): Thường chỉ phát hiện qua xét nghiệm sàng lọc, hầu như không có triệu chứng lâm sàng đáng kể.
  • Thể nặng (toàn thân): Biểu hiện tương tự thể cổ điển, bao gồm vàng da, gan to, đục thủy tinh thể, chậm phát triển thể chất và trí tuệ, kèm theo rối loạn chức năng gan và thận.

4. Galactosemia thể Duarte (Duarte Variant)

Đây là biến thể nhẹ của thể cổ điển, cũng liên quan đến đột biến gen GALT, nhưng enzyme vẫn giữ được một phần hoạt tính (khoảng 25-50%). Thể này thường do dị hợp tử phức (compound heterozygote) gồm:

  • 1 alen GALT đột biến Duarte (D2) → giảm hoạt tính enzym (~50%).
  • 1 alen GALT đột biến cổ điển (như Q188R, K285N...) → mất hoạt tính gần hoàn toàn.

Ở thể Duarte, cơ thể vẫn có khả năng xử lý một lượng nhỏ galactose, vì vậy đa số trẻ không có triệu chứng rõ ràng. Một số có thể gặp rối loạn tiêu hóa nhẹ hoặc vàng da thoáng qua khi dung nạp quá nhiều sữa.

Thể Duarte ít khi gây biến chứng gan, thần kinh, và phần lớn trẻ vẫn phát triển bình thường mà không cần loại bỏ hoàn toàn galactose khỏi khẩu phần ăn. Tuy nhiên, vẫn nên theo dõi lâm sàng và xét nghiệm định kỳ trong những năm đầu đời để đảm bảo an toàn.

Sàng lọc và chẩn đoán bệnh Galactosemia

Để chẩn đoán bệnh Galactosemia, bác sĩ sẽ dựa vào biểu hiện lâm sàng ở trẻ sơ sinh kết hợp với các xét nghiệm sinh hóa và di truyền chuyên sâu, nhằm xác định chính xác kiểu gen, thể bệnh và mức độ thiếu hụt enzyme. Các phương pháp sàng lọc và chẩn đoán bệnh gồm:

1. Sàng lọc sơ sinh

Phương pháp này cho phép phát hiện sớm và chẩn đoán rối loạn chuyển hóa galactose (Galactosemia) ngay từ những ngày đầu đời. Xét nghiệm thường được thực hiện trong 24-72 giờ sau sinh, bằng cách lấy vài giọt máu từ gót chân của trẻ thấm lên giấy thấm chuyên dụng và gửi đến phòng xét nghiệm.

Mẫu máu sẽ được kiểm tra nồng độ galactose và galactose-1-phosphate trong máu. Nếu các chỉ số này cao bất thường, trẻ sẽ được chỉ định làm thêm xét nghiệm định lượng enzyme GALT, GALK, hoặc GALE để xác định chính xác thể bệnh.

Sàng lọc sơ sinh có ý nghĩa rất quan trọng, vì Galactosemia thường biểu hiện sớm, nhưng dễ nhầm với vàng da hoặc rối loạn tiêu hóa thông thường. Phát hiện bệnh trong giai đoạn này giúp loại bỏ galactose khỏi khẩu phần ăn kịp thời, ngăn ngừa suy gan, nhiễm trùng huyết và các biến chứng thần kinh nguy hiểm.

Xét nghiệm lấy máu gót chân giúp phát hiện sớm bệnh Galactosemia

Xét nghiệm lấy máu gót chân giúp phát hiện sớm bệnh Galactosemia

2. Xét nghiệm di truyền

Xét nghiệm di truyền được thực hiện nhằm xác định chính xác đột biến gen gây bệnh Galactosemia. Phương pháp này cho phép bác sĩ biết được loại gen bị ảnh hưởng (GALT, GALK1 hay GALE), mức độ thiếu hụt enzyme, từ đó phân loại thể bệnh và xây dựng hướng điều trị phù hợp.

Xét nghiệm có thể thực hiện bằng cách phân tích ADN từ mẫu máu hoặc mẫu phết niêm mạc miệng của trẻ.

3. Các xét nghiệm hỗ trợ khác

Ngoài sàng lọc sơ sinh và xét nghiệm di truyền, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm và kiểm tra cận lâm sàng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của bệnh đến các cơ quan trong cơ thể. Những xét nghiệm này giúp theo dõi tiến triển và phát hiện sớm biến chứng nếu có. Cụ thể gồm:

  • Siêu âm gan, thận: Đánh giá tình trạng gan to, ứ mật hoặc tổn thương cấu trúc gan - thận do tích tụ galactose.
  • Xét nghiệm chức năng gan - thận: Kiểm tra men gan (AST, ALT), bilirubin, ure, creatinin để theo dõi tổn thương cơ quan nội tạng.
  • Xét nghiệm đường huyết: Phát hiện hạ đường huyết - tình trạng thường gặp ở trẻ mắc thể cổ điển.
  • Khám mắt: Phát hiện sớm đục thủy tinh thể, dấu hiệu đặc trưng ở thể nhẹ và thể GALE.
  • Đánh giá phát triển thần kinh - vận động: Kiểm tra khả năng vận động, phản xạ, trí tuệ ở trẻ lớn hơn để phát hiện chậm phát triển sớm.

Việc kết hợp các xét nghiệm hỗ trợ giúp theo dõi toàn diện tình trạng của trẻ, từ đó bác sĩ có thể điều chỉnh chế độ điều trị và dinh dưỡng phù hợp, đảm bảo kiểm soát bệnh hiệu quả và phòng ngừa biến chứng lâu dài.

Hướng điều trị rối loạn chuyển hóa galactose

Hướng điều trị Galactosemia hiện nay chủ yếu tập trung vào kiểm soát chế độ ăn uống và phòng ngừa biến chứng. Mục tiêu là ngăn chặn sự tích tụ galactose trong cơ thể, giúp trẻ phát triển bình thường nhất có thể. Các phương pháp điều trị hiệu quả bao gồm:

1. Loại bỏ galactose khỏi chế độ ăn

Đây là nguyên tắc điều trị quan trọng nhất đối với bệnh Galactosemia. Khi được chẩn đoán, trẻ cần ngưng hoàn toàn sữa mẹ và các loại sữa công thức chứa lactose hoặc galactose, vì đây là nguồn chính cung cấp galactose cho cơ thể.

Thay vào đó, bác sĩ sẽ chỉ định sữa công thức không chứa lactose, như sữa đậu nành, sữa amino acid hoặc casein hydrolysate. Ngoài sữa, bố mẹ cần loại bỏ toàn bộ thực phẩm có nguồn gốc từ sữa (phô mai, bơ, sữa chua, kem, bánh kẹo chứa sữa) và kiểm tra kỹ thành phần trên nhãn thực phẩm để tránh galactose ẩn trong sản phẩm chế biến sẵn.

Việc kiểm soát nghiêm ngặt chế độ ăn giúp ngăn ngừa tích tụ galactose trong cơ thể, giảm nguy cơ tổn thương gan, não và mắt.

Trẻ mắc bệnh Galactosemia cần ngưng hoàn toàn sữa mẹ

Trẻ mắc bệnh Galactosemia cần ngưng hoàn toàn sữa mẹ

2. Theo dõi định kỳ sức khỏe và xét nghiệm

Sau khi bắt đầu điều trị, trẻ cần được theo dõi định kỳ tại cơ sở y tế chuyên khoa để đánh giá hiệu quả kiểm soát bệnh. Các xét nghiệm thường bao gồm: đo nồng độ galactose trong máu, kiểm tra chức năng gan - thận, đánh giá thị lực và phát triển thần kinh. Ngoài ra, bác sĩ sẽ theo dõi tốc độ tăng trưởng, cân nặng, chiều cao và khả năng học tập của trẻ để phát hiện sớm bất thường về thể chất hoặc trí tuệ.

Việc theo dõi đều đặn giúp đảm bảo chế độ ăn kiêng được thực hiện đúng, đồng thời phát hiện sớm biến chứng tiềm ẩn để xử lý kịp thời.

3. Điều trị và quản lý biến chứng

Mặc dù việc kiêng galactose giúp ngăn ngừa phần lớn tổn thương, nhưng một số biến chứng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt ở trẻ được phát hiện muộn, bao gồm:

  • Với đục thủy tinh thể, có thể cần phẫu thuật nếu thị lực bị ảnh hưởng nặng.
  • Với suy buồng trứng sớm ở bé gái, bác sĩ nội tiết sẽ theo dõi chu kỳ hormone và can thiệp khi cần thiết.
  • Với chậm phát triển vận động hoặc ngôn ngữ, trẻ cần được hỗ trợ bằng vật lý trị liệu, can thiệp sớm và giáo dục đặc biệt.

Việc quản lý biến chứng toàn diện giúp nâng cao chất lượng sống và hỗ trợ trẻ phát triển bình thường dù mắc bệnh di truyền bẩm sinh này.

Tiên lượng và phòng ngừa bệnh Galactosemia

Tiên lượng của bệnh Galactosemia phụ thuộc chủ yếu vào thời điểm phát hiện và bắt đầu điều trị. Nếu được chẩn đoán sớm ngay sau sinh và tuân thủ nghiêm ngặt chế độ ăn không chứa galactose, hầu hết trẻ có thể phát triển thể chất và trí tuệ gần như bình thường.

Tuy nhiên, ở một số trường hợp, đặc biệt là thể cổ điển, dù điều trị sớm vẫn có thể gặp biến chứng muộn như suy buồng trứng sớm, giảm mật độ xương, hoặc rối loạn ngôn ngữ nhẹ. Do đó, việc theo dõi sức khỏe suốt đời là rất cần thiết để duy trì chất lượng sống tốt nhất.

Để phòng ngừa rối loạn chuyển hóa galactose, cần chú trọng cả phát hiện sớm ở trẻ sơ sinh và tư vấn di truyền cho bố mẹ trước khi mang thai. Một số biện pháp quan trọng gồm:

1. Sàng lọc sơ sinh sớm

Sàng lọc sơ sinh là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa biến chứng Galactosemia. Xét nghiệm được thực hiện trong vòng 24-72 giờ sau sinh, bằng cách lấy một giọt máu từ gót chân trẻ để kiểm tra nồng độ galactose và hoạt độ enzyme liên quan. Việc phát hiện sớm giúp ngăn chặn tổn thương gan, não và mắt trước khi triệu chứng xuất hiện, đồng thời cho phép bác sĩ can thiệp dinh dưỡng kịp thời, bảo vệ sự phát triển toàn diện của trẻ.

2. Tư vấn di truyền

Tư vấn di truyền giúp xác định nguy cơ mang gen bệnh ở các cặp vợ chồng trước hoặc trong khi mang thai. Những gia đình có người thân mắc Galactosemia hoặc đã có con bị bệnh nên được xét nghiệm sàng lọc các gen bệnh lặn để đánh giá khả năng di truyền sang thế hệ sau. Thông qua kết quả này, bác sĩ sẽ hướng dẫn kế hoạch sinh sản phù hợp, giảm nguy cơ sinh con mắc rối loạn chuyển hóa galactose.

Tư vấn di truyền là cần thiết để xác định nguy cơ mang gen bệnh ở các cặp vợ chồng trước hoặc trong khi mang thai

Tư vấn di truyền là cần thiết để xác định nguy cơ mang gen bệnh ở các cặp vợ chồng trước hoặc trong khi mang thai

3. Sàng lọc trước chuyển phôi

Sàng lọc di truyền trước chuyển phôi (PGT-M) là biện pháp dự phòng hiệu quả cho các cặp vợ chồng mang đột biến gen GALT. Do bệnh di truyền theo quy luật lặn NST thường với nguy cơ 25% mỗi lần mang thai, PGT-M cho phép phân tích kiểu gen của phôi sau IVF, từ đó chỉ chọn những phôi không mang hai alen đột biến để chuyển vào tử cung. Phương pháp này giúp loại trừ nguy cơ sinh con mắc galactosemia ngay từ giai đoạn tiền làm tổ, tránh hậu quả bệnh lý nặng sau sinh và giảm gánh nặng tâm lý – điều trị lâu dài cho gia đình. PGT-M được xem là lựa chọn sinh sản chủ động, đặc biệt hữu ích cho các gia đình đã có con mắc bệnh hoặc mong muốn đảm bảo thế hệ tiếp theo không mang kiểu gen bệnh lý.

Kết luận

Nội dung bài viết đã giúp bạn hiểu rõ bệnh galactose là bệnh gì và những cách đơn giản để phòng tránh. Rối loạn chuyển hóa galactose (Galactosemia) là một bệnh di truyền hiếm gặp, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc sàng lọc sơ sinh ngay sau khi trẻ chào đời đóng vai trò quyết định, giúp nhận biết sớm tình trạng rối loạn enzyme và bắt đầu chế độ ăn kiêng galactose kịp thời, ngăn ngừa các tổn thương gan, não, mắt cũng như những biến chứng lâu dài. Sàng lọc các gen liên quan đến galactosemia ở cha mẹ cũng là phương tiện hữu ích cho biết nguy cơ sinh con mắc bệnh trong mỗi gia đình.

Dù hiện chưa có phương pháp điều trị triệt để, nhưng với chế độ dinh dưỡng phù hợp, theo dõi định kỳ và sự đồng hành của bác sĩ chuyên khoa, trẻ mắc Galactosemia vẫn có thể phát triển khỏe mạnh và hòa nhập bình thường trong cuộc sống.

Bạn lo lắng con mình có nguy cơ Galactosemia? Bạn mong muốn xét nghiệm sàng lọc sớm để an tâm hãy đến với Bệnh viện Đại học Phenikaa. Tại đây, trẻ được xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng công nghệ hiện đại, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa Y học bào thai - Di truyền giàu kinh nghiệm trực tiếp tư vấn và theo dõi lâu dài, giúp cha mẹ an tâm đồng hành cùng con trên hành trình phát triển khỏe mạnh. Bạn hãy liên hệ hotline 1900 886648 để được tư vấn chi tiết và đặt lịch thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa.

calendarNgày cập nhật: 09/11/2025

Chia sẻ

FacebookZaloShare
arrowarrow

Nguồn tham khảo

Galactosemia, https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/24062-galactosemia

Galactosemia - Symptoms Causes, Treatment, https://rarediseases.org/rare-diseases/galactosemia/

Galactosemia, https://medlineplus.gov/ency/article/000366.htm#:~:text=People%20with%20galactosemia%20are%20unable,eating%20other%20foods%20containing%20galactose.

right

Chủ đề :