iconicon

Bệnh Học

icon

Bệnh Thận - Tiết Niệu

icon

Viêm bàng quang kẽ là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán, cách điều trị và phòng bệnh

Viêm bàng quang kẽ là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán, cách điều trị và phòng bệnh

Viêm bàng quang kẽ là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán, cách điều trị và phòng bệnh
menu-mobile

Nội dung chính

menu-mobile

Viêm bàng quang kẽ là một trong những bệnh lý khá phổ biến gây ra những triệu chứng khó chịu ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Có nhiều nguyên nhân gây bệnh tiềm ẩn ngay trong cuộc sống hàng ngày nhưng không ít người vẫn chưa hiểu hết về bệnh để chủ động phòng tránh. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ chi tiết về các dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân gây bệnh, đối tượng nguy cơ, biến chứng và các phương pháp chẩn đoán, điều trị, mời bạn cùng đón đọc để có thêm kiến thức về bệnh lý này.

Viêm bàng quang kẽ là gì?

Bàng quang là một cơ quan thuộc hệ thống tiết niệu có chức năng chứa nước tiểu trước khi chúng được thải ra khỏi cơ thể.

Viêm bàng quang kẽ, hay hội chứng đau bàng quang (IC/BPS), là tình trạng đau, áp lực hoặc khó chịu mãn tính ở vùng bàng quang. Ngoài ra, tình trạng này còn gây ra nhu cầu đi tiểu thường xuyên và cảm giác buồn tiểu đột ngột trong ít nhất sáu tuần.

Viêm bàng quang kẽ là tình trạng lớp niêm mạc của bàng quang bị tổn thương gây viêm

Viêm bàng quang kẽ là tình trạng lớp niêm mạc của bàng quang bị tổn thương gây viêm

Bệnh gây ra những cơn đau ở vùng chậu, trên xương mu hoặc đau bụng do tổn thương ở bàng quang. Bệnh thường đi kèm với các triệu chứng khác như cảm giác châm chích hoặc nóng rát khi đi tiểu, tiểu rắt và tiểu gấp. Bệnh có thể chuyển biến thành mãn tính, tỷ lệ mắc ở nữ giới cao hơn nam giới, chiếm đến 90% trên tổng số ca mắc bệnh. 

Những triệu chứng nhận biết bệnh viêm bàng quang kẽ

Mỗi người bệnh n sẽ có những dấu hiệu khác nhau và có thể thay đổi theo từng giai đoạn, thời gian. Các triệu chứng thường bùng phát theo chu kỳ và phản ứng với các yếu tố sinh lý cơ thể như kinh nguyệt, căng thẳng, ngồi lâu, tập thể dục và hoạt động tình dục. Các dấu hiệu điển hình của viêm bàng quang kẽ bao gồm:

  • Đau ở vùng xương chậu hoặc giữa âm đạo và hậu môn (vùng tầng sinh môn) ở phụ nữ.
  • Ở nam giới thường đau giữa hậu môn và bìu (vùng tầng sinh môn).
  • Đau vùng chậu mạn tính.
  • Tiểu lắt nhắt nhiều lần trong ngày và đêm, có thể lên đến 60 lần mỗi ngày.
  • Tiểu gấp và khó kiềm chế.
  • Đau hoặc cảm giác khó chịu khi bàng quang đầy, giảm đau sau khi đi tiểu.
  • Đau khi quan hệ tình dục.

Đau ở vùng xương chậu hoặc bị tiểu dắt cảnh báo chứng đau bàng quang

Đau ở vùng xương chậu hoặc bị tiểu dắt cảnh báo chứng đau bàng quang

Các triệu chứng của bệnh khá giống với nhiễm trùng tiết niệu mạn tính nhưng thường không liên quan đến nhiễm trùng. Tuy nhiên, triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn nếu người bệnh mắc thêm nhiễm trùng tiết niệu, ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng cuộc sống.

Nguyên nhân gây bệnh

Hiện tại nguyên nhân chính xác gây ra viêm bàng quang kẽ vẫn chưa được xác định cụ thể. Tuy nhiên nhiều chuyên gia cho rằng căn bệnh này có thể xuất phát từ các yếu tố cụ thể dưới đây:

Khiếm khuyết ở lớp niêm mạc bàng quang

Một trong những nguyên nhân gây bệnh có thể do sự khiếm khuyết ở lớp niêm mạc bảo vệ bàng quang. Khi lớp niêm mạc bị tổn thương, các chất độc hại có trong nước tiểu có thể xâm nhập và kích thích thành bàng quang, dẫn đến phản ứng viêm. 

Chất kali 

Kết quả nhiều thí nghiệm cho thấy sự suy giảm chất nhầy bảo vệ ở niệu quản và sự hiện diện của kali niệu có thể là tác nhân gây ra viêm bàng quang. Kali niệu kích thích dây thần kinh cảm giác và làm tổn thương cơ bàng quang. Do đó người bị viêm bàng quang thường được khuyên hạn chế ăn các thực phẩm giàu kali. 

Kali niệu có thể là nguyên nhân dẫn đến viêm bàng quang kẽ

Kali niệu có thể là nguyên nhân dẫn đến viêm bàng quang kẽ

Một số nguyên nhân khác 

Ngoài ra, các yếu tố khác như di truyền, phản ứng tự miễn dịch, dị ứng, thói quen vệ sinh cá nhân,... cũng góp phần gây ra bệnh. Nhiều người nhầm lẫn bệnh do các nhiễm trùng đường tiết niệu. Tuy nhiên viêm bàng quang kẽ không phải do vi khuẩn gây ra nên đây không phải là nguyên nhân trực tiếp của bệnh.

Đối tượng nguy cơ

Một số nhóm người có nguy cơ mắc viêm bàng quang kẽ cao hơn bao gồm:

  • Nữ giới có tỷ lệ mắc cao hơn so với nam giới.
  • Hầu hết các trường hợp được chẩn đoán ở những người từ 30 tuổi trở lên.
  • Người có tiền sử bệnh lý tự miễn, bệnh di truyền, nhiễm trùng tiết niệu hoặc dị ứng trước đó có nguy cơ cao hơn.
  • Người bị rối loạn chức năng mãn tính, như hội chứng ruột kích thích hoặc đau cơ do xơ hóa.

Biến chứng có thể gặp khi bị viêm bàng quang kẽ

Những biến chứng của viêm bàng quang kẽ không trực tiếp đe dọa tính mạng và không được xếp vào nhóm bệnh nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến một số biến chứng như sau:

  • Giảm dung tích bàng quang: Viêm bàng quang kẽ có thể làm cho thành bàng quang trở nên dày và cứng hơn, dẫn đến khả năng chứa nước tiểu bị hạn chế.
  • Giảm chất lượng cuộc sống: Các cơn đau và tình trạng tiểu nhiều lần gây nhiều khó khăn, bất tiện trong sinh hoạt hàng ngày và công việc của người bệnh.
  • Giảm chất lượng tình dục: Đau ở vùng chậu và xương mu có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi quan hệ tình dục, khiến người bệnh cảm thấy không thoải mái và giảm nhu cầu quan hệ tình dục.
  • Gặp vấn đề về sức khỏe tinh thần: Người bệnh có thể trải qua căng thẳng, khó kiểm soát cảm xúc và mất ngủ do các cơn đau mạn tính. Trong một số trường hợp, căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến trầm cảm nếu không quản lý hiệu quả.

Viêm bàng quang kẽ lâu ngày có thể khiến chất lượng cuộc sống suy giảm

Viêm bàng quang kẽ lâu ngày có thể khiến chất lượng cuộc sống suy giảm

Phương pháp giúp chẩn đoán viêm bàng quang kẽ

Để chẩn đoán chính xác, người bệnh cần tìm đến bác sĩ chuyên khoa Thận - Tiết niệu. Các bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp phù hợp để đưa ra nhận định về bệnh chính xác nhất. Cụ thể:

Thăm khám lâm sàng

  • Hỏi bệnh sử và tiền căn bệnh lý: Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn mô tả các triệu chứng bất thường khi đi tiểu và cảm giác đau vùng bụng dưới. Việc ghi nhận lượng nước bạn nạp vào và lượng nước tiểu bạn thải ra trong một ngày cũng rất quan trọng.
  • Khám vùng bụng, xương chậu.
  • Kiểm tra bộ phận sinh dục ngoài (ở cả hai giới), âm đạo và cổ tử cung (ở nữ giới). 
  • Kiểm tra, khám hậu môn trực tràng. 

Thăm khám cận lâm sàng

Các xét nghiệm giúp chẩn đoán viêm bàng quang kẽ, phân biệt triệu chứng với các bệnh lý khác bao gồm:

  • Xét nghiệm nước tiểu: Bao gồm tổng phân tích nước tiểu, soi cặn lắng, cấy nước tiểu và làm kháng sinh đồ để phát hiện các dấu hiệu bất thường. 
  • Nội soi bàng quang: Phương pháp này sử dụng một thiết bị camera đưa qua niệu đạo để quan sát cấu trúc của bàng quang. Bác sĩ có thể bơm chất lỏng vào bàng quang để đo dung tích. 
  • Sinh thiết: Trong quá trình nội soi bàng quang gây mê, bác sĩ có thể lấy mẫu mô từ bàng quang và niệu đạo để làm giải phẫu bệnh. Điều này giúp phát hiện các bất thường tại bàng quang, chẳng hạn như ung thư bàng quang hoặc các nguyên nhân hiếm gặp gây đau bàng quang.

Thực hiện xét nghiệm nước tiểu là một phương pháp giúp chẩn đoán chứng đau bàng quang 

Thực hiện xét nghiệm nước tiểu là một phương pháp giúp chẩn đoán chứng đau bàng quang 

Phương pháp điều trị viêm bàng quang kẽ 

Việc điều trị sẽ căn cứ vào tình hình và mức độ của bệnh, dưới đây là một vài phương pháp điều trị phổ biến được áp dụng, điển hình:

Vật lý trị liệu 

Bệnh có thể gây ra các cơn đau vùng chậu, vì vậy việc tập vật lý trị liệu cùng các chuyên gia là rất quan trọng. Điều này giúp thư giãn cơ sàn chậu và giảm cơn đau hiệu quả. Ngoài ra, các liệu pháp phản hồi sinh học và bài tập cơ Kegel giúp tăng cường sức mạnh cơ đáy chậu sẽ giúp giảm đau bàng quang. Nên kết hợp ít nhất hai phương pháp điều trị không phẫu thuật trước khi xem xét đến phẫu thuật. 

Uống thuốc và uống nhiều nước 

Việc sử dụng thuốc có thể giúp cải thiện triệu chứng viêm bàng quang kẽ. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ khi sử dụng các loại thuốc sau: 

  • Thuốc giảm đau không theo đơn kê: Hỗ trợ giảm các cơn đau. 
  • Thuốc kháng histamine: Hạn chế tình trạng tiểu nhiều lần và tiểu gấp. 
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Giúp giảm tình trạng đau và làm bàng quang thư giãn.
  • Thuốc Elmiron: Chứa hoạt chất Pentosan polysulfate natri cũng làm giảm các cơn đau và giảm tần suất đi tiểu. 

Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ kèm uống nhiều nước

Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ kèm uống nhiều nước

Thêm vào đó, bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân uống nhiều nước để tăng cường khả năng đào thải chất thải ra khỏi cơ thể và giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu. Người bệnh bổ sung ít nhất 2 lít nước mỗi ngày để đảm bảo cơ quan tiết niệu có thể hoạt động hiệu quả.

Kích thích thần kinh 

Phương pháp kích thích thần kinh có thể giúp giảm đau bằng cách sử dụng xung điện: 

  • Kích thích thần kinh điện xuyên da (TENS): Sử dụng xung điện nhẹ để giảm đau vùng chậu và có thể giảm tần suất đi tiểu. TENS còn giúp tăng lưu lượng máu đến bàng quang, từ đó kích hoạt các chất làm giảm cơn đau. 
  • Kích thích dây thần kinh cụt: Phương pháp này sẽ tác động vào các dây thần kinh cụt để chi phối sự vận động của cơ bàng quang, giúp giảm tình trạng tiểu gấp ở bệnh nhân viêm bàng quang kẽ. 

Tập luyện bàng quang 

Người bệnh sẽ cần thiết lập thời gian đi tiểu theo lịch đều đặn, thay vì chỉ đi khi cảm thấy cần. Phương pháp giúp bàng quang bệnh nhân quen với “thời gian biểu” để hạn chế triệu chứng đi tiểu không kiểm soát, tiểu nhiều lần gây bất tiện trong đời sống. 

Luyện tập bàng quang giúp hạn chế tình trạng đi tiểu không kiểm soát

Luyện tập bàng quang giúp hạn chế tình trạng đi tiểu không kiểm soát 

Ban đầu thời gian đi tiểu cách nhau khoảng nửa giờ. Sau đó hãy cố gắng kéo dài thời gian giữa các lần đi vệ sinh kết hợp các biện pháp thư giãn như thở chậm và sâu hoặc phân tâm với các hoạt động khác. Điều này sẽ giúp bàng quang của bạn hoạt động tốt hơn.

Sử dụng thuốc đưa vào bàng quang 

Một phương pháp điều trị viêm bàng quang kẽ nữa là đưa thuốc dimethyl sulfoxide vào bàng quang qua ống thông. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 6 đến 8 tuần, sau đó duy trì vài tuần một lần, không quá 1 năm (nếu cần thiết). Dung dịch thuốc có thể được phối hợp với thuốc gây tê và sẽ được giữ trong bàng quang khoảng 15 phút trước khi người bệnh đi tiểu để loại bỏ dung dịch.

Các dung dịch thuốc khác như: Lidocaine, pentosan, natri bicarbonate hoặc heparin cũng có thể được sử dụng. Ngoài ra, việc tiêm botulinum toxin A (Botox) vào bàng quang cũng có thể giúp giảm các triệu chứng đau và giảm tần suất đi tiểu.

Phẫu thuật 

Phương pháp phẫu thuật rất hiếm khi được chỉ định, thường được xem xét khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, bao gồm:

  • Phương pháp xâm lấn tối thiểu: Đốt cháy các vết loét trong bàng quang.
  • Đốt loét bàng quang: Sử dụng dòng điện hoặc tia laser để loại bỏ các tổn thương.
  • Phẫu thuật cắt bỏ bàng quang: Là phương án cuối cùng nếu các phương pháp khác không mang lại kết quả.

Thực hiện phẫu thuật cắt bỏ bàng quang khi bệnh nghiệm trọng

Thực hiện phẫu thuật cắt bỏ bàng quang khi bệnh nghiệm trọng

Một số biện pháp phòng tránh 

Viêm bàng quang kẽ là một bệnh mạn tính khó có thể trị hết hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát để giảm triệu chứng và duy trì sức khỏe tiết niệu ổn định. Thay đổi lối sống lành mạnh là phương pháp quan trọng để kiểm soát và cải thiện bệnh sau khi điều trị.

Bên cạnh việc điều trị y tế, kết hợp lối sống lành mạnh giúp tối ưu hóa kết quả điều trị. Một số thói quen cần lưu ý để cải thiện tình trạng bệnh bao gồm:

  • Uống nhiều nước.
  • Hạn chế một vài thực phẩm giàu kali như caffeine, sô cô la và cà chua.
  • Giảm hoặc bỏ thuốc lá.
  • Tập thể dục hoặc thực hiện vật lý trị liệu phù hợp với bệnh.

Uống nhiều nước giúp phòng tránh bàng quang kẽ bị viêm

Uống nhiều nước giúp phòng tránh bàng quang kẽ bị viêm

Các câu hỏi thường gặp 

Bị viêm bàng quang kẽ có nên quan hệ không?

Khi đang điều trị viêm bàng quang kẽ không nên quan hệ tình dục bởi việc quan hệ càng khiếm cho tình trạng viêm trở nên nặng hơn và gây khó khăn trong việc điều trị. Việc kiêng quan hệ khi bị viêm bàng quang kẽ giúp giúp bàng quang được bảo vệ khỏi sự tấn công của vi khuẩn bên ngoài niệu đạo. Từ đó, giúp niệu đạo không bị giãn làm tổn thương gây viêm sưng bàng quang nặng hơn.

Viêm bàng quang kẽ có nguy hiểm đến tính mạng? 

Bệnh không nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không được điều trị đúng cách, nó có thể gây ra triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Viêm bàng quang kẽ có điều trị khỏi hoàn toàn được không? 

Bệnh thường không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát và giảm triệu chứng hiệu quả bằng cách điều trị và thay đổi lối sống.

Viêm bàng quang kẽ cần kiêng gì? 

Khi bị bệnh, bạn nên kiêng thực phẩm có chứa nhiều kali, rượu và đồ uống có ga, thực phẩm cay và gia vị mạnh, thuốc lá... Ngoài ra cũng cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước để hỗ trợ sức khỏe tiết niệu.

Kết luận

Mặc dù viêm bàng quang kẽ không ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng nhưng những biến chứng để lại trên cơ thể không hề nhỏ. Việc phát hiện các dấu hiệu và điều trị kịp thời giúp sức khỏe ổn định và thuận tiện hơn trong mọi sinh hoạt. Bệnh viện Đại học Phenikaa với trang thiết bị tiên tiến, đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm có thể thăm khám và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp với người bệnh. Nếu bạn đang gặp tình trạng này hãy liên hệ với đơn vị để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất nhé!

calendarNgày cập nhật: 25/12/2024

Chia sẻ

FacebookZaloShare
arrowarrow

Nguồn tham khảo

  • Interstitial Cystitis/Bladder Pain Syndrome: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK570588/
  • Bladder pain syndrome (interstitial cystitis) https://www.nhs.uk/conditions/interstitial-cystitis/ 
  • Interstitial Cystitis https://www.msdmanuals.com/professional/genitourinary-disorders/voiding-disorders/interstitial-cystitis
  • National Library of Medicine. (n.d.). Interstitial cystitis. IC | PBS | MedlinePlus. https://medlineplus.gov/interstitialcystitis.html
right

Chủ đề :