iconicon

Bệnh Học

icon

Bệnh Thần Kinh - Tinh Thần

icon

Viêm màng não là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Viêm màng não là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Viêm màng não là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả
menu-mobile

Nội dung chính

menu-mobile

Viêm màng não không chỉ là một bệnh nhiễm trùng đơn thuần, mà còn là mối đe dọa nghiêm trọng đối với hệ thần kinh trung ương. Căn bệnh này có thể tiến triển nhanh, gây tổn thương não, mất thính lực, thậm chí tử vong, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và biện pháp phòng ngừa bệnh là chìa khóa giúp bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

Viêm màng não là gì?

Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại ba lớp màng bao quanh não và tủy sống, gồm màng cứng, màng nhện và màng mềm. Khi các lớp màng này bị viêm, quá trình lưu thông dịch não tủy bị rối loạn, dẫn đến tăng áp lực nội sọ và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của hệ thần kinh trung ương.

Người mắc bệnh thường có biểu hiện sốt cao, đau đầu, cứng cổ, buồn nôn, rối loạn ý thức hoặc co giật. Những triệu chứng này có thể tiến triển nhanh chỉ trong vài giờ, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có hệ miễn dịch yếu.

Bệnh có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc phản ứng tự miễn gây ra. Trong đó, viêm màng não do vi khuẩn là thể nặng nhất, có nguy cơ tử vong cao hoặc để lại di chứng thần kinh lâu dài như điếc, liệt, suy giảm trí nhớ. Vì vậy, việc chẩn đoán sớm, điều trị sớm và chủ động tiêm phòng vắc xin là biện pháp quan trọng, giúp phòng tránh và giảm thiểu biến chứng nguy hiểm của căn bệnh này.

>>Tìm hiểu thêm: Nhận Biết Sớm Bệnh Viêm Não - Cảnh Báo Biến Chứng Nguy Hiểm

Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại ba lớp mô bao quanh não và tủy sống

Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại ba lớp mô bao quanh não và tủy sống

Nguyên nhân gây bệnh viêm màng não

Tình trạng này có thể xuất phát từ các bệnh truyền nhiễm (do vi sinh vật xâm nhập vào cơ thể) hoặc các nguyên nhân không do nhiễm trùng như phản ứng thuốc, ung thư hay rối loạn tự miễn. Dưới đây là những nguyên nhân cụ thể thường gặp:

1. Viêm màng não do vi khuẩn

Đây là dạng viêm nguy hiểm nhất, có thể tiến triển nhanh và gây tử vong, nếu không được điều trị kịp thời. Vi khuẩn thường xâm nhập vào máu rồi di chuyển đến não - tủy sống hoặc đi trực tiếp qua màng não do nhiễm trùng tai, xoang, gãy xương sọ hoặc sau phẫu thuật thần kinh. Các chủng vi khuẩn phổ biến gồm:

  • Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn): Nguyên nhân hàng đầu ở trẻ nhỏ và người lớn, thường khởi phát sau viêm phổi, viêm tai giữa hoặc viêm xoang. Tiêm vắc xin phế cầu giúp phòng ngừa hiệu quả.
  • Neisseria meningitidis (não mô cầu): Gây bệnh lây qua đường hô hấp, dễ bùng phát thành dịch tại ký túc xá, doanh trại hoặc môi trường tập thể. Ngay cả khi đã tiêm vắc xin, người tiếp xúc gần bệnh nhân vẫn nên dùng kháng sinh dự phòng.
  • Haemophilus influenzae týp B (Hib): Từng là nguyên nhân chính gây viêm màng não ở trẻ em, nhưng đã giảm mạnh nhờ chương trình tiêm vắc xin Hib.
  • Listeria monocytogenes: Vi khuẩn thường có trong phô mai chưa tiệt trùng, xúc xích, thịt nguội. Đối tượng nguy cơ cao là phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh, người cao tuổi và người suy giảm miễn dịch. Trong thai kỳ, Listeria có thể đi qua nhau thai, gây sảy thai hoặc thai chết lưu.

2. Viêm màng não do virus

Bệnh do virus thường nhẹ hơn so với bệnh do vi khuẩn. Bệnh xảy ra khi các loại virus xâm nhập vào cơ thể, di chuyển theo đường máu và gây viêm ở màng não. Nguyên nhân thường gặp nhất là nhóm enterovirus, bao gồm coxsackievirus nhóm B và echovirus. Các virus này thường xuất hiện vào cuối mùa hè và đầu mùa thu, gây bệnh chủ yếu ở trẻ em và người trẻ tuổi. Ngoài ra, một số virus khác cũng có thể gây viêm màng não như:

  • Virus Herpes simplex (HSV): Có thể gây tổn thương não kèm theo viêm màng não.
  • Virus quai bị: Thường gặp ở trẻ chưa tiêm vắc xin MMR.
  • Virus HIV: Trong giai đoạn sớm có thể gây nhiễm trùng màng não cấp tính.
  • Virus Tây sông Nile và các virus đường muỗi truyền khác: Hiếm gặp nhưng có thể gây biến chứng thần kinh nghiêm trọng.

Người mắc viêm màng não do virus thường có triệu chứng nhẹ hơn so với vi khuẩn: sốt, đau đầu, cứng cổ nhẹ, mệt mỏi, buồn nôn hoặc nhạy sáng. Bệnh thường tự khỏi sau 7 - 10 ngày và hiếm khi để lại di chứng, tuy nhiên cần theo dõi sát ở trẻ nhỏ và người có hệ miễn dịch yếu vì có nguy cơ chuyển biến nặng.

Nhiễm trùng màng não do virus thường nhẹ hơn so với nhiễm trùng màng não do vi khuẩn

Nhiễm trùng màng não do virus thường nhẹ hơn so với nhiễm trùng màng não do vi khuẩn

3. Viêm màng não mạn tính

Nhiễm trùng màng não mạn tính là tình trạng viêm kéo dài ở màng não trong ít nhất 4 tuần, với các triệu chứng tiến triển chậm và âm thầm hơn so với thể cấp tính. Bệnh có thể do vi sinh vật phát triển chậm, như vi khuẩn lao hoặc nấm, hoặc do phản ứng miễn dịch bất thường của cơ thể. Nguyên nhân thường gặp nhất là:

  • Vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis): Gây viêm màng não do lao, diễn tiến kéo dài, dễ để lại tổn thương thần kinh.
  • Nấm (Cryptococcus neoformans, Candida, Histoplasma capsulatum): Thường gặp ở người có hệ miễn dịch yếu (HIV/AIDS, ung thư, ghép tạng).
  • Bệnh lý tự miễn hoặc ung thư di căn màng não: Gây phản ứng viêm mạn tính dù không có tác nhân nhiễm trùng.

4. Viêm màng não do nấm

Nhiễm trùng màng não do nấm là dạng hiếm gặp, nhưng có thể gây nguy hiểm, đặc biệt ở người có hệ miễn dịch suy yếu như bệnh nhân HIV/AIDS, ung thư, tiểu đường hoặc người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch. Nguyên nhân chủ yếu là do hít phải bào tử nấm có trong đất, gỗ mục hoặc phân chim, sau đó nấm di chuyển vào máu và tới màng não gây viêm. Các loại nấm thường gặp bao gồm:

  • Cryptococcus neoformans: Đây là loại phổ biến nhất, đặc biệt ở bệnh nhân HIV/AIDS.
  • Coccidioides immitis: Gây bệnh ở những vùng khí hậu khô, nóng.
  • Candida spp: Thường gặp ở người nằm viện dài ngày, sau phẫu thuật hoặc truyền dịch kéo dài.

5. Viêm màng não do lao

Đây là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh lao, xảy ra khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis lan từ phổi hoặc hạch lympho đến màng não. Bệnh khởi phát chậm, với các dấu hiệu ban đầu như sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân, chán ăn, sau đó dần xuất hiện đau đầu, nôn ói, cứng cổ, rối loạn ý thức hoặc co giật. Nếu không điều trị, viêm màng não do lao có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn, liệt, rối loạn tâm thần hoặc tử vong.

6. Viêm màng não do ký sinh trùng

Nhiễm trùng màng não do ký sinh trùng là dạng hiếm gặp, nhưng có thể đe dọa tính mạng người bệnh. Các tác nhân gây bệnh chủ yếu là ký sinh trùng sống trong động vật hoặc môi trường tự nhiên, có thể lây sang người khi ăn hoặc uống thực phẩm bị nhiễm ấu trùng. Những tác nhân thường gặp gồm:

  • Angiostrongylus cantonensis (giun phổi chuột).
  • Baylisascaris procyonis (giun tròn từ động vật hoang dã).
  • Naegleria fowleri (amip ăn não), gây bệnh khi bơi trong nước ngọt bị ô nhiễm.

7. Viêm màng não tự miễn

Khác với các dạng do nhiễm trùng, viêm màng não tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tế bào thần kinh và màng não, gây ra phản ứng viêm mà không có sự hiện diện của vi khuẩn hay virus.

Tình trạng này có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc đi kèm các bệnh tự miễn khác như lupus ban đỏ hệ thống (SLE), viêm khớp dạng thấp hoặc viêm mạch máu tự miễn. Biểu hiện lâm sàng bao gồm đau đầu, lú lẫn, rối loạn hành vi, co giật, giảm trí nhớ hoặc rối loạn ngôn ngữ. Do triệu chứng tương tự với các bệnh lý thần kinh khác, nên chẩn đoán thường dựa vào xét nghiệm dịch não tủy và marker miễn dịch đặc hiệu.

Viêm màng não tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tế bào thần kinh và màng não

Viêm màng não tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tế bào thần kinh và màng não

Các nguyên nhân khác gây viêm màng não

Ngoài những nguyên nhân trên, viêm màng não còn có thể xuất phát từ các yếu tố không do nhiễm trùng, bao gồm:

  • Phản ứng thuốc (DIAM): Do thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), một số kháng sinh hoặc thuốc điều trị ung thư gây kích ứng màng não.
  • Ung thư di căn màng não: Tế bào ung thư từ phổi, vú hoặc máu di căn đến màng não gây phản ứng viêm và rối loạn thần kinh.
  • Phản ứng hóa học, dị ứng: Do các chất kích thích hoặc phản ứng miễn dịch bất thường.
  • Chấn thương sọ não hoặc phẫu thuật thần kinh: Làm tổn thương hàng rào bảo vệ tự nhiên, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng thứ phát.

Triệu chứng viêm màng não

Triệu chứng của bệnh thường xuất hiện đột ngột và tiến triển nhanh, đặc biệt trong trường hợp do vi khuẩn. Ở giai đoạn sớm, bệnh có thể dễ bị nhầm với cảm cúm hoặc nhiễm siêu vi thông thường. Tuy nhiên, chỉ sau vài giờ đến vài ngày, người bệnh có thể xuất hiện các dấu hiệu đặc trưng của tổn thương hệ thần kinh trung ương.

Tùy vào nguyên nhân gây bệnh, độ tuổi và tình trạng miễn dịch, các biểu hiện có thể khác nhau giữa từng nhóm đối tượng:

1. Triệu chứng ở người lớn và thanh thiếu niên

Nhóm tuổi này thường có biểu hiện rõ ràng và tiến triển nhanh, do phản ứng miễn dịch mạnh và quá trình viêm lan tỏa ở hệ thần kinh trung ương. Các triệu chứng đặc trưng bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Thân nhiệt tăng nhanh, kèm theo ớn lạnh, vã mồ hôi.
  • Đau đầu dữ dội: Đau lan tỏa toàn đầu, tăng dần, không thuyên giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường.
  • Cứng cổ: Người bệnh không thể cúi đầu, cảm giác cổ căng cứng, đau khi quay hoặc gập cổ.
  • Buồn nôn, nôn: Do tăng áp lực nội sọ, thường xuất hiện sau cơn đau đầu.
  • Nhạy cảm với ánh sáng và tiếng động: Dễ chói mắt, khó chịu, muốn ở nơi yên tĩnh và tối.
  • Rối loạn ý thức: Người bệnh lú lẫn, mất định hướng, nói sảng, hoặc có thể rơi vào trạng thái hôn mê.
  • Phát ban xuất huyết dưới da: Gặp trong nhiễm trùng màng não do não mô cầu, đặc trưng bởi các nốt đỏ tím không biến mất khi ấn tay lên.

Ở một số trường hợp, người bệnh có thể kèm theo co giật, cứng người, hoặc liệt nhẹ, báo hiệu tình trạng viêm lan sâu vào nhu mô não. Khi có các dấu hiệu trên, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay lập tức vì viêm màng não có thể gây tử vong hoặc di chứng thần kinh chỉ sau vài giờ nếu không điều trị kịp thời.

Cứng cổ là triệu chứng điển hình của viêm màng não ở người lớn

Cứng cổ là triệu chứng điển hình của viêm màng não ở người lớn

2. Triệu chứng ở trẻ sơ sinh

Triệu chứng bệnh ở trẻ sơ sinh thường không điển hình, khiến việc nhận biết sớm trở nên khó khăn. Do hệ thần kinh và hệ miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện, bệnh có thể tiến triển rất nhanh và gây biến chứng nặng chỉ trong thời gian ngắn. Cha mẹ cần đặc biệt lưu ý khi trẻ có những dấu hiệu sau:

  • Sốt cao hoặc hạ thân nhiệt bất thường: Thân nhiệt thay đổi thất thường, có thể tăng cao hoặc hạ thấp đột ngột.
  • Quấy khóc dai dẳng, bỏ bú, bú kém: Trẻ dễ cáu gắt, khó dỗ, tiếng khóc the thé do đau đầu.
  • Thóp phồng, đầu căng: Dấu hiệu cảnh báo tăng áp lực nội sọ; có thể sờ thấy thóp mềm phồng lên.
  • Nôn trớ, co giật, hoặc ngủ li bì: Biểu hiện của tổn thương hệ thần kinh trung ương.
  • Da nhợt nhạt hoặc tái tím, thở nhanh, rối loạn nhịp thở: Dấu hiệu cảnh báo tình trạng nhiễm trùng nặng, có thể kèm sốc nhiễm khuẩn.

Ở giai đoạn muộn, trẻ có thể li bì, khó đánh thức, co giật liên tục hoặc liệt chi, cho thấy viêm đã lan rộng đến nhu mô não.

Viêm màng não ở trẻ sơ sinh là tình trạng cấp cứu y khoa, cần được phát hiện và điều trị sớm. Mỗi phút chậm trễ có thể để lại hậu quả nghiêm trọng như mất thính lực, chậm phát triển trí tuệ hoặc tổn thương thần kinh vĩnh viễn. Vì vậy, khi thấy trẻ có các biểu hiện bất thường kể trên, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm màng não

Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến chức năng thần kinh và sức khỏe toàn thân. Khi tình trạng viêm lan rộng hoặc điều trị chậm trễ, người bệnh có thể phải đối mặt với các hậu quả sau:

  • Mất thính giác hoặc thị giác: Do tổn thương dây thần kinh sọ hoặc vùng não kiểm soát nghe – nhìn, có thể dẫn đến điếc hoặc mù vĩnh viễn.
  • Rối loạn hành vi và suy nghĩ: Người bệnh có thể bị giảm trí nhớ, khó tập trung, thay đổi cảm xúc hoặc hành vi thất thường do tổn thương mô não.
  • Rối loạn vận động: Yếu hoặc liệt chi, mất thăng bằng, đi lại khó khăn do viêm lan đến tủy sống hoặc mạch máu não.
  • Động kinh: Viêm hoặc sẹo ở não sau nhiễm trùng có thể kích hoạt cơn co giật tái phát.
  • Tăng áp lực nội sọ: Do phù não hoặc ứ dịch não tủy, gây đau đầu, buồn nôn, rối loạn ý thức, thậm chí hôn mê.
  • Tích tụ dịch trong não (não úng thủy): Do rối loạn lưu thông dịch não tủy, dẫn đến giãn não thất, tăng áp lực nội sọ kéo dài.
  • Tổn thương mạch máu não: Viêm hoặc co thắt mạch có thể gây nhồi máu não, để lại di chứng thần kinh khu trú.
  • Nhiễm trùng huyết (sepsis): Đặc biệt trong viêm màng não do não mô cầu hoặc phế cầu, có thể dẫn đến sốc nhiễm khuẩn, suy đa tạng và tử vong.

Ngay cả khi được điều trị khỏi, một số người bệnh vẫn có thể gặp di chứng thần kinh vĩnh viễn, nhất là trẻ nhỏ và người cao tuổi. Do đó, việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và theo dõi lâu dài sau điều trị là yếu tố quan trọng để hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm của bệnh.

Chẩn đoán viêm màng não

Chẩn đoán căn bệnh này cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác để xác định nguyên nhân, đánh giá mức độ tổn thương và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Bác sĩ sẽ kết hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng, khám thần kinh và các xét nghiệm chuyên sâu để xác định bệnh. Các phương pháp chẩn đoán bệnh hiện nay gồm:

1. Khám lâm sàng và khai thác bệnh sử

Bác sĩ sẽ tiến hành khai thác kỹ bệnh sử và thăm khám toàn thân - thần kinh để định hướng nguyên nhân gây nhiễm trùng màng não. Quá trình này giúp đánh giá mức độ nặng, phát hiện sớm biến chứng và lựa chọn các xét nghiệm phù hợp. Trước hết, bác sĩ sẽ hỏi người bệnh (hoặc người nhà) về:

  • Thời điểm khởi phát và diễn tiến triệu chứng: Sốt, đau đầu, cứng cổ, buồn nôn, nôn, co giật hay rối loạn ý thức xuất hiện từ khi nào.
  • Tiền sử bệnh lý gần đây: Viêm tai giữa, viêm xoang, viêm phổi, nhiễm trùng hô hấp, chấn thương đầu hoặc phẫu thuật thần kinh.
  • Yếu tố nguy cơ: Chưa tiêm vắc xin, tiếp xúc với người bị viêm màng não, hoặc đang mắc bệnh suy giảm miễn dịch.

Sau khi khai thác bệnh sử, bác sĩ sẽ khám lâm sàng chi tiết để tìm các dấu hiệu đặc trưng:

  • Sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, ba triệu chứng kinh điển gợi ý viêm ở màng não.
  • Buồn nôn, nôn, nhạy sáng, rối loạn ý thức, biểu hiện của tăng áp lực nội sọ.
  • Dấu hiệu Kernig và Brudzinski dương tính: Người bệnh đau hoặc co chân khi gập cổ do màng não bị kích thích.
  • Phát ban xuất huyết dưới da: Đặc trưng của viêm ở màng não do não mô cầu.

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, bác sĩ sẽ quan sát thêm các biểu hiện như thóp phồng, bỏ bú, quấy khóc dai dẳng, li bì hoặc co giật.

Kết quả thăm khám lâm sàng giúp bác sĩ đưa ra nhận định ban đầu về khả năng mắc viêm màng não và quyết định thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu như chọc dò dịch não tủy, xét nghiệm máu hoặc chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác nguyên nhân.

2. Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu được thực hiện để đánh giá tình trạng nhiễm trùng toàn thân và hỗ trợ xác định nguyên nhân gây viêm màng não. Các chỉ số quan trọng bao gồm:

  • Công thức máu: Số lượng bạch cầu tăng cao, đặc biệt là bạch cầu trung tính, cho thấy phản ứng viêm mạnh.
  • CRP hoặc Procalcitonin: Tăng cao trong viêm màng não do vi khuẩn, giúp phân biệt với thể do virus.
  • Cấy máu: Giúp phát hiện vi khuẩn trong máu và xác định kháng sinh nhạy cảm để lựa chọn thuốc điều trị phù hợp.
  • Xét nghiệm sinh hóa máu: Kiểm tra chức năng gan, thận, điện giải, đảm bảo an toàn khi dùng thuốc.

Kết hợp với chọc dò dịch não tủy và các xét nghiệm khác, kết quả xét nghiệm máu giúp bác sĩ xác định mức độ nhiễm trùng và theo dõi hiệu quả điều trị trong suốt quá trình hồi phục.

3. Chọc dò dịch não tủy (DNT)

Chọc dò dịch não tủy là xét nghiệm quan trọng nhất trong chẩn đoán viêm ở màng não, được xem là “tiêu chuẩn vàng” để xác định tình trạng viêm, phân biệt nguyên nhân và đánh giá mức độ tổn thương.

Thủ thuật được thực hiện bằng cách dùng kim chuyên dụng chọc vào khoang thắt lưng (giữa hai đốt sống thắt lưng L3-L4 hoặc L4-L5) để lấy một lượng nhỏ dịch não tủy (CSF) - chất lỏng trong suốt bao quanh não và tủy sống. Thủ thuật này thường được tiến hành trong điều kiện vô khuẩn, với người bệnh nằm nghiêng, co gối vào ngực để mở rộng khoảng gian đốt sống. Mẫu dịch được phân tích để đánh giá:

  • Màu sắc, áp lực, số lượng tế bào, protein và glucose, giúp phân biệt viêm do vi khuẩn, virus hay nấm.
  • Nhuộm Gram, nuôi cấy và PCR, xác định tác nhân gây bệnh.

Kết quả chọc dò dịch não tủy giúp bác sĩ xác định nguyên nhân chính xác của viêm màng não, từ đó đưa ra phác đồ điều trị đặc hiệu (kháng sinh, kháng virus, kháng nấm hoặc thuốc ức chế miễn dịch).

4. Lấy mẫu dịch mũi - họng bằng tăm bông

Trong một số trường hợp nghi ngờ viêm màng não do vi khuẩn lây qua đường hô hấp, bác sĩ có thể chỉ định lấy mẫu dịch mũi hoặc họng để hỗ trợ xác định tác nhân gây bệnh. Quy trình được thực hiện đơn giản và nhanh chóng, bác sĩ hoặc kỹ thuật viên sử dụng tăm bông đầu mềm vô trùng đưa nhẹ vào vùng mũi hoặc họng của người bệnh để thu thập mẫu dịch tiết. Mẫu này sau đó sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để:

  • Nuôi cấy vi khuẩn, giúp định danh chủng gây bệnh như Neisseria meningitidis (não mô cầu) hoặc Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn).
  • Thực hiện xét nghiệm PCR nhằm phát hiện nhanh vật liệu di truyền của vi sinh vật, đặc biệt hữu ích khi người bệnh đã dùng kháng sinh trước đó khiến kết quả cấy có thể âm tính.

Phương pháp này không gây đau, an toàn và ít xâm lấn, nhưng có giá trị cao trong việc xác định nguồn lây và đánh giá nguy cơ lây nhiễm cộng đồng, nhất là trong các ổ dịch viêm ở màng não do não mô cầu.

Kết quả xét nghiệm dịch mũi - họng, khi được kết hợp cùng chọc dò dịch não tủy và xét nghiệm máu, sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp.

Lấy mẫu dịch mũi - họng giúp hỗ trợ xác định tác nhân gây bệnh

Lấy mẫu dịch mũi - họng giúp hỗ trợ xác định tác nhân gây bệnh

5. Chẩn đoán hình ảnh (CT scan hoặc MRI não)

Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định chụp CT hoặc MRI não để hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá mức độ tổn thương. Phương pháp này giúp loại trừ các nguyên nhân khác có biểu hiện tương tự viêm ở màng não, như áp xe não, khối u, xuất huyết hoặc phù não.

CT scan thường được thực hiện trước khi chọc dò dịch não tủy, nếu người bệnh có dấu hiệu thần kinh nặng (co giật, liệt, rối loạn ý thức) hoặc nghi ngờ tăng áp lực nội sọ. Trong khi đó, MRI não cho hình ảnh chi tiết hơn, giúp phát hiện sớm các tổn thương viêm ở màng não, nhu mô não và mạch máu não.

Kết quả chụp CT hoặc MRI đóng vai trò bổ sung quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá toàn diện tình trạng não và lập kế hoạch điều trị an toàn, chính xác cho người bệnh.

Phương pháp điều trị viêm màng não hiện nay

Nhiều người lăn tăn bệnh viêm màng não có chữa được không? Điều trị viêm ở màng não cần được thực hiện sớm và đúng phác đồ, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm, lao hay tự miễn). Mục tiêu là loại bỏ tác nhân gây viêm, giảm biến chứng và bảo vệ chức năng não.

1. Điều trị đặc hiệu

Mục tiêu của điều trị đặc hiệu là loại bỏ tác nhân gây bệnh, kiểm soát nhiễm trùng và ngăn ngừa tổn thương não tiến triển. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào nguyên nhân xác định thông qua xét nghiệm dịch não tủy và cấy máu. Cụ thể:

  • Viêm ở màng não do vi khuẩn: Cần khởi trị kháng sinh sớm bằng đường tĩnh mạch, ngay cả khi chưa có kết quả xét nghiệm. Các thuốc thường dùng gồm cephalosporin thế hệ 3, vancomycin hoặc ampicillin tùy nhóm tuổi và định hướng nguyên nhân.
  • Viêm ở màng não do virus: Đa số trường hợp chỉ cần điều trị triệu chứng, khỏi sau 7 - 10 ngày, nhưng nếu do Herpes simplex virus (HSV) hoặc Varicella-zoster virus (VZV), bác sĩ sẽ chỉ định thuốc kháng virus acyclovir.
  • Viêm ở màng não do nấm: Điều trị bằng thuốc kháng nấm đặc hiệu như amphotericin B, flucytosine hoặc fluconazole, thường phải kéo dài nhiều tuần.
  • Viêm ở màng não do lao: sử dụng phác đồ thuốc kháng lao phối hợp (INH, RIF, PZA, EMB) kết hợp corticosteroid để giảm viêm và phù não.
  • Viêm ở màng não tự miễn: Dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticosteroid nhằm giảm phản ứng viêm và ngăn tổn thương thần kinh.

Việc điều trị đặc hiệu cần được theo dõi chặt chẽ tại cơ sở y tế, vì quá trình đáp ứng thuốc, liều dùng và tác dụng phụ đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng của người bệnh.

2. Điều trị hỗ trợ

Bên cạnh điều trị đặc hiệu, người bệnh viêm màng não cần được chăm sóc và điều trị hỗ trợ toàn diện để giảm triệu chứng, ổn định thể trạng và ngăn ngừa biến chứng.

  • Kiểm soát sốt và giảm đau: Sử dụng thuốc hạ sốt (paracetamol) và giảm đau an toàn theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Chống co giật: Nếu người bệnh có biểu hiện co giật, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc chống co giật phù hợp.
  • Điều chỉnh điện giải và truyền dịch: Giúp duy trì cân bằng nước - điện giải, ổn định huyết áp và hỗ trợ chức năng thận.
  • Kiểm soát áp lực nội sọ: Trong trường hợp phù não hoặc tăng áp lực nội sọ, có thể dùng thuốc lợi tiểu hoặc các biện pháp giảm áp cơ học.
  • Hỗ trợ hô hấp và dinh dưỡng: Người bệnh nặng có thể cần thở oxy hoặc nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch để đảm bảo năng lượng.
  • Theo dõi liên tục tại bệnh viện: Bác sĩ sẽ quan sát sát sao các chỉ số sinh tồn, tình trạng ý thức và đáp ứng điều trị để xử lý kịp thời nếu có biến chứng.

Điều trị hỗ trợ đóng vai trò bảo vệ hệ thần kinh trung ương và cải thiện khả năng hồi phục, đặc biệt trong giai đoạn cấp tính của bệnh.

3. Theo dõi và phục hồi

Sau giai đoạn điều trị cấp tính, người bệnh viêm màng não cần được theo dõi chặt chẽ và phục hồi lâu dài để phát hiện sớm di chứng và hỗ trợ hồi phục chức năng thần kinh. Bác sĩ sẽ:

  • Theo dõi các chỉ số thần kinh và thính lực: Nhằm phát hiện sớm biến chứng như mất thính lực, rối loạn trí nhớ, yếu liệt hoặc co giật tái phát.
  • Đánh giá đáp ứng điều trị: Thông qua xét nghiệm máu, dịch não tủy và hình ảnh học khi cần thiết, đảm bảo nhiễm trùng đã được kiểm soát hoàn toàn.
  • Tái khám định kỳ: Giúp theo dõi tiến triển hồi phục, điều chỉnh thuốc và tư vấn chế độ chăm sóc phù hợp.

Ở những người có di chứng thần kinh, vật lý trị liệu và phục hồi chức năng là cần thiết để cải thiện khả năng vận động, giao tiếp và nhận thức. Ngoài ra, chăm sóc dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý và hỗ trợ tâm lý cũng góp phần đẩy nhanh quá trình hồi phục và nâng cao chất lượng cuộc sống sau điều trị.

Bệnh có thể gây mất thính giác hoặc thị giác nếu không được điều trị kịp thời, đúng cách

Bệnh có thể gây mất thính giác hoặc thị giác nếu không được điều trị kịp thời, đúng cách

Cách phòng ngừa viêm màng não hiệu quả

Viêm ở màng não không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa được, tuy nhiên, chủ động bảo vệ sức khỏe và thực hiện các biện pháp dự phòng sớm sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có hệ miễn dịch yếu.

1. Tiêm vắc xin phòng bệnh đầy đủ

Tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa viêm màng não hiệu quả và bền vững nhất, giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại các tác nhân gây bệnh phổ biến như vi khuẩn và virus. Nhờ tiêm chủng, tỷ lệ mắc viêm ở màng não, đặc biệt ở trẻ nhỏ, đã giảm rõ rệt trong nhiều năm qua. Một số loại vắc xin được khuyến cáo để phòng ngừa viêm màng não gồm:

  • Vắc xin phế cầu (Streptococcus pneumoniae): Tiêm cho trẻ từ 6 tuần tuổi và người lớn. Giúp ngăn ngừa viêm ở màng não, viêm phổi và nhiễm khuẩn huyết do phế cầu khuẩn gây ra.
  • Vắc xin Hib (Haemophilus influenzae týp B): Được tiêm từ khi trẻ 6 tuần tuổi, giúp bảo vệ trẻ khỏi viêm phổi, viêm màng não mủ do Hib, nguyên nhân hàng đầu gây viêm ở màng não ở trẻ nhỏ.
  • Vắc xin não mô cầu (Neisseria meningitidis): Giúp phòng ngừa viêm màng não do não mô cầu - loại vi khuẩn có khả năng lây lan nhanh trong cộng đồng.
  • Vắc xin MMR (sởi - quai bị - rubella): Ngăn ngừa viêm ở màng não do virus sởi hoặc quai bị.

Việc tiêm đúng lịch và đủ liều theo khuyến cáo của Bộ Y tế không chỉ giúp bảo vệ cá nhân, mà còn tạo miễn dịch cộng đồng, góp phần ngăn chặn sự bùng phát dịch bệnh.

2. Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống

Duy trì vệ sinh tốt là biện pháp đơn giản nhưng rất quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng, trong đó có viêm màng não. Bạn cần chú ý những điều sau:

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Che miệng, mũi khi ho hoặc hắt hơi, đeo khẩu trang khi đến nơi đông người.
  • Tránh dùng chung đồ dùng cá nhân như khăn, ly, bàn chải đánh răng để hạn chế lây nhiễm chéo.
  • Giữ không gian sống thông thoáng, sạch sẽ, vệ sinh mũi - họng định kỳ, đặc biệt trong mùa dịch.

Những thói quen nhỏ này giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, vốn là con đường xâm nhập chính của các vi khuẩn gây viêm màng não.

3. Tăng cường sức đề kháng

Một cơ thể khỏe mạnh sẽ giúp chống lại sự tấn công của vi sinh vật gây bệnh. Cụ thể, bạn cần:

  • Ăn uống đủ chất, tăng cường rau xanh, trái cây tươi và thực phẩm giàu vitamin C, D, kẽm.
  • Uống đủ nước, ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng và duy trì luyện tập thể dục đều đặn.
  • Với người mắc bệnh mạn tính (như tiểu đường, HIV, ung thư...), cần tuân thủ điều trị và kiểm soát bệnh tốt để tránh suy giảm miễn dịch.
  • Tăng sức đề kháng không chỉ giúp phòng viêm màng não, mà còn bảo vệ cơ thể trước nhiều loại bệnh nhiễm trùng khác.

4. Tránh tiếp xúc với nguồn lây

Khi có người trong gia đình hoặc khu vực sinh sống được chẩn đoán mắc viêm màng não, đặc biệt là do não mô cầu, những người tiếp xúc gần cần:

  • Dùng kháng sinh dự phòng theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm nguy cơ nhiễm bệnh.
  • Theo dõi sức khỏe trong 7 - 10 ngày: nếu xuất hiện sốt, đau đầu, phát ban hoặc cứng cổ, phải đến cơ sở y tế ngay.
  • Thực hiện vệ sinh mũi - họng thường xuyên, tránh tụ tập đông người trong thời gian có ổ dịch.

Việc chủ động phòng tránh và giám sát chặt chẽ nguồn lây giúp kiểm soát dịch hiệu quả, ngăn bệnh lây lan trong cộng đồng.

Kết luận

Viêm màng não là một bệnh lý nguy hiểm, có thể tiến triển nhanh và để lại nhiều di chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm triệu chứng, như sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, rối loạn ý thức và đến bệnh viện để chẩn đoán chính xác đóng vai trò then chốt trong việc cứu sống người bệnh.

Chủ động tiêm vắc xin phòng ngừa, giữ vệ sinh cá nhân, tăng cường sức đề kháng và tránh tiếp xúc với nguồn lây là những biện pháp hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc viêm màng não.

Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, hãy đến Bệnh viện Đại học Phenikaa để được các bác sĩ chuyên khoa Thần kinh, Truyền nhiễm thăm khám, chẩn đoán và điều trị đúng phác đồ, giúp bảo vệ an toàn sức khỏe của bạn và gia đình. Bạn hãy liên hệ hotline 1900 886648 để được tư vấn chi tiết và đặt lịch thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa.

calendarNgày cập nhật: 12/11/2025

Chia sẻ

FacebookZaloShare
arrowarrow

Nguồn tham khảo

Meningitis, https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/meningitis/symptoms-causes/syc-20350508

Meningitis, https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/14600-meningitis

Meningitis, https://www.nhs.uk/conditions/meningitis/

right

Chủ đề :