iconicon

Tin Tức

icon

Thông Báo

icon

PhenikaaMec cập nhật bảng giá, tiếp tục thực hiện khám chữa bệnh cho người có tham gia BHYT

PhenikaaMec cập nhật bảng giá, tiếp tục thực hiện khám chữa bệnh cho người có tham gia BHYT

PhenikaaMec cập nhật bảng giá, tiếp tục thực hiện khám chữa bệnh cho người có tham gia BHYT

Từ ngày 01/11/2025, Bệnh viện Đại học Phenikaa thực hiện cập nhật giá một số danh mục khám chữa bệnh.

Trong quá trình khám chữa bệnh, Bệnh viện cũng đảm bảo tuân thủ theo đúng nguyên tắc được quy định tại Điều 3 Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2023 gồm:

(1) Tôn trọng, bảo vệ, đối xử bình đẳng và không kỳ thị, phân biệt đối xử đối với người bệnh.

(2) Ưu tiên khám chữa bệnh đối với trường hợp người bệnh trong tình trạng cấp cứu, trẻ em dưới 06 tuổi, phụ nữ có thai, người khuyết tật đặc biệt nặng, người khuyết tật nặng, người từ đủ 75 tuổi trở lên, người có công với cách mạng phù hợp với đặc thù của cơ sở khám chữa bệnh.

(3) Tôn trọng, hợp tác, bảo vệ người hành nghề, người khác đang thực hiện nhiệm vụ tại cơ sở khám chữa bệnh.

(4) Thực hiện kịp thời và tuân thủ quy định về chuyên môn kỹ thuật.

(5) Tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong hành nghề khám chữa bệnh do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành.

(6) Bình đẳng, công bằng giữa các cơ sở khám chữa bệnh.

Với sứ mệnh “Vì một cộng đồng khỏe mạnh, nhân văn và thông thái hơn bằng tài năng, y đức, lòng trắc ẩn và tinh thần sẵn sàng cống hiến, phụng sự”. Cùng nền tảng: Con người tri thức và nhân văn - Hệ thống thông minh - Công nghệ tiên tiến, PHENIKAAMEC hướng đến chất lượng điều trị xuất sắc, dịch vụ chăm sóc hoàn hảo, nhiều kết quả nghiên cứu mang tính đột phá và giáo dục nâng tầm tri thức trong lĩnh vực y học vì một cộng đồng khỏe mạnh, nhân văn và tri thức.

Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin về bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đại học Phenikaa, dưới đây là bảng giá một số dịch vụ cơ bản tại áp dụng tại PhenikaaMec theo chính sách giá được áp dụng từ ngày 01/11/2025.

 TT

TÊN DỊCH VỤ

Giá áp dụng 01/11/2025

KHÁM BỆNH

1

KB.0002

Khám Ngoại tổng hợp

       

150,000

2

KB.0003

Khám Ngoại tổng hợp [GS, PGS, TS, BSCKII]

       

250,000

3

KB.0004

Khám Ngoại tổng hợp [GS, PGS]

       

250,000

4

KB.0005

Khám Nhi

       

150,000

5

KB.0006

Khám Nhi [TS, BSCKII]

       

250,000

6

KB.0007

Khám Nhi [GS, PGS]

       

250,000

7

KB.0008

Khám Nội tổng hợp

       

150,000

8

KB.0009

Khám Nội tổng hợp [TS, BSCKII]

       

250,000

9

KB.0010

Khám Nội tổng hợp [GS, PGS]

       

250,000

10

KB.0126

Khám Thai

       

200,000

11

KB.0127

Khám Thai [TS, BSCKII]

       

300,000

12

KB.0128

Khám Thai [GS, PGS]

       

500,000

13

KB.0120

Khám Phụ khoa

       

150,000

14

KB.0121

Khám Phụ khoa [GS, PGS]

       

250,000

15

KB.0122

Khám Phụ khoa [TS, BSCKII]

       

250,000

16

KB.0117

Khám YHBT

       

200,000

17

KB.0118

Khám YHBT [TS, BSCKII]

       

300,000

18

KB.0119

Khám YHBT [GS, PGS]

       

500,000

19

KB.0020

Khám Tai mũi họng [Người từ 16 tuổi]

       

150,000

20

KB.0113

Khám Tai mũi họng Nhi [Trẻ dưới 16 tuổi]

       

150,000

21

KB.0021

Khám Tai mũi họng [TS, BSCKII]

       

250,000

22

KB.0022

Khám Tai mũi họng [GS, PGS]

       

250,000

23

KB.0026

Khám Mắt

       

150,000

24

KB.0011

Khám Mắt [TS, BSCKII]

       

250,000

25

KB.0012

Khám Mắt [GS, PGS]

       

250,000

26

KB.0027

Khám Răng hàm mặt

       

150,000

27

KB.0013

Khám Răng hàm mặt [TS, BSCKII]

       

250,000

28

KB.0033

Khám Răng hàm mặt [GS, PGS]

       

250,000

29

KB.0028

Khám Da liễu

       

150,000

30

KB.0034

Khám Da liễu [TS, BSCKII]

       

250,000

31

KB.0055

Khám Da liễu [GS, PGS]

       

250,000

32

KB.0030

Khám Y học cổ truyền

       

150,000

33

KB.0031

Khám Y học cổ truyền [TS, BSCKII]

       

250,000

34

KB.0032

Khám Y học cổ truyền [GS, PGS]

       

250,000

35

KB.0046

Khám Phục hồi chức năng

       

150,000

36

KB.0047

Khám Phục hồi chức năng [TS, BSCKII]

       

250,000

37

KB.0048

Khám Phục hồi chức năng [GS, PGS]

       

250,000

38

KB.0049

Khám Ung bướu

       

150,000

39

KB.0050

Khám Ung bướu [TS, BSCKII]

       

250,000

40

KB.0051

Khám Ung bướu [GS, PGS]

       

250,000

41

KB.0052

Khám Tâm thần

       

150,000

42

KB.0053

Khám Tâm thần [TS, BSCKII]

       

250,000

43

KB.0054

Khám Tâm thần [GS, PGS]

       

250,000

44

KB.0059

Khám Nội tiết

       

150,000

45

KB.0060

Khám Nội tiết [TS, BSCKII]

       

250,000

46

KB.0061

Khám Nội tiết [GS, PGS]

       

250,000

47

KB.0062

Khám Nhi - Sơ sinh

       

150,000

48

KB.0063

Khám Nhi - Sơ sinh [GS, PGS]

       

250,000

49

KB.0064

Khám Nhi - Sơ sinh [TS, BSCKII]

       

250,000

50

KB.0065

Khám Nội cơ - xương - khớp

       

150,000

51

KB.0066

Khám Nội cơ - xương - khớp [GS, PGS]

       

250,000

52

KB.0067

Khám Nội cơ - xương - khớp [TS, BSCKII]

       

250,000

53

KB.0068

Khám Dị ứng

       

150,000

54

KB.0069

Khám Dị ứng [GS, PGS]

       

250,000

55

KB.0070

Khám Dị ứng [TS, BSCKII]

       

250,000

56

KB.0071

Khám Nội - Dinh dưỡng

       

150,000

57

KB.0072

Khám Nội - Dinh dưỡng [GS, PGS]

       

250,000

58

KB.0073

Khám Nội - Dinh dưỡng [TS, BSCKII]

       

250,000

59

KB.0074

Khám Nội hô hấp

       

150,000

60

KB.0075

Khám Nội hô hấp [GS, PGS]

       

250,000

61

KB.0076

Khám Nội hô hấp [TS, BSCKII]

       

250,000

62

KB.0077

Khám Huyết học

       

150,000

63

KB.0078

Khám Huyết học [GS, PGS]

       

250,000

64

KB.0079

Khám Huyết học [TS, BSCKII]

       

250,000

65

KB.0080

Khám Thần kinh

       

150,000

66

KB.0081

Khám Thần kinh [GS, PGS]

       

250,000

67

KB.0082

Khám Thần kinh [TS, BSCKII]

       

250,000

68

KB.0083

Khám Nội thận - tiết niệu

       

150,000

69

KB.0084

Khám Nội thận - tiết niệu [GS, PGS]

       

250,000

70

KB.0085

Khám Nội thận - tiết niệu [TS, BSCKII]

       

250,000

71

KB.0086

Khám Nội tiêu hóa

       

150,000

72

KB.0087

Khám Nội tiêu hóa [GS, PGS]

       

250,000

73

KB.0088

Khám Nội tiêu hóa [TS, BSCKII]

       

250,000

74

KB.0089

Khám Nội tim mạch

       

150,000

75

KB.0090

Khám Nội tim mạch [GS, PGS]

       

250,000

76

KB.0091

Khám Nội tim mạch [TS, BSCKII]

       

250,000

77

KB.0092

Khám Truyền nhiễm

       

150,000

78

KB.0093

Khám Truyền nhiễm [GS, PGS]

       

250,000

79

KB.0094

Khám Truyền nhiễm [TS, BSCKII]

       

250,000

80

KB.0095

Khám Nội - Y học gia đình

       

150,000

81

KB.0096

Khám Nội - Y học gia đình [GS, PGS]

       

250,000

82

KB.0097

Khám Nội - Y học gia đình [TS, BSCKII]

       

250,000

83

KB.0129

Khám Nội - Thận lọc máu

       

150,000

84

KB.0130

Khám Nội - Thận lọc máu [TS, BSCKII]

       

250,000

85

KB.0131

Khám Nội - Thận lọc máu [GS, PGS]

       

250,000

86

KB.0098

Khám Chấn thương chỉnh hình

       

150,000

87

KB.0099

Khám Chấn thương chỉnh hình [GS, PGS]

       

250,000

88

KB.0100

Khám Chấn thương chỉnh hình [TS, BSCKII]

       

250,000

89

KB.0101

Khám Ngoại thận - tiết niệu

       

150,000

90

KB.0102

Khám Ngoại thận - tiết niệu [GS, PGS]

       

250,000

91

KB.0103

Khám Ngoại thận - tiết niệu [TS, BSCKII]

       

250,000

92

KB.0104

Khám Ngoại tiêu hóa

       

150,000

93

KB.0105

Khám Ngoại tiêu hóa [GS, PGS]

       

250,000

94

KB.0106

Khám Ngoại tiêu hóa [TS, BSCKII]

       

250,000

95

KB.0107

Khám Mắt Sơ sinh

       

150,000

96

KB.0108

Khám Mắt Sơ sinh [GS, PGS]

       

250,000

97

KB.0109

Khám Mắt Sơ sinh [TS, BSCKII]

       

250,000

98

KB.0110

Khám Tai mũi họng Sơ sinh

       

150,000

99

KB.0111

Khám Tai mũi họng Sơ sinh [GS, PGS]

       

250,000

100

KB.0112

Khám Tai mũi họng Sơ sinh [TS, BSCKII]

       

250,000

101

KB.0001

Khám cấp cứu Nội

       

300,000

102

KB.0056

Khám cấp cứu Nhi

       

300,000

103

KB.0057

Khám cấp cứu Ngoại

       

300,000

104

KB.0058

Khám cấp cứu Sản

       

300,000

105

KB.0134

Khám nhi [Tái khám trong 24H]

       

150,000

106

KB.0132

Khám theo yêu cầu [TS, BSCKII]

       

250,000

107

KB.0133

Khám theo yêu cầu [GS, PGS]

       

250,000

108

KB.9998

Dịch vụ tư vấn chuyên môn y tế

       

150,000

DỊCH VỤ KỸ THUẬT

1

23.0207

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

       

120,000

2

23.0002

Định lượng Acid Uric [Máu]

         

45,000

3

23.0006

Định lượng Albumin [Máu]

         

45,000

4

23.0008

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

         

45,000

5

23.0009

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

         

80,000

6

23.0017

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

       

230,000

7

23.0018

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

         

45,000

8

23.0019

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

         

45,000

9

23.0023

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

       

180,000

10

23.0024

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

         

45,000

11

23.0025

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

         

45,000

12

23.0026

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

         

45,000

13

23.0028

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

         

45,000

14

23.0029

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

         

50,000

15

23.0031

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

       

250,000

16

23.0032

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

       

250,000

17

23.0033

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

       

250,000

18

23.0034

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

       

250,000

19

23.0035

Định lượng Calcitonin [Máu]

       

350,000

20

23.0037

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

       

250,000

21

23.0039

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

         

45,000

22

23.0040

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

         

60,000

23

23.0041

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

         

90,000

24

23.0049

Định lượng Creatinin (máu)

         

45,000

25

23.0231

Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)

         

45,000

26

23.0050

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

       

250,000

27

23.0055

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

       

100,000

28

23.0059

Định lượng Ferritin [Máu]

       

140,000

29

23.0064

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

       

110,000

30

23.0065

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

       

110,000

31

23.0070

Định lượng Glucose [Máu]

         

45,000

32

23.0072

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

         

45,000

33

23.0077

Định lượng HbA1c [Máu]

       

150,000

34

23.0078

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

         

45,000

35

23.0103

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

         

70,000

36

23.0109

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

       

250,000

37

23.0122

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

         

45,000

38

23.0126

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]

       

250,000

39

23.0127

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

       

250,000

40

23.0131

Định lượng Sắt [Máu]

         

50,000

41

23.0132

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

       

250,000

42

23.0146

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

       

120,000

43

23.0150

Định lượng Urê máu [Máu]

         

45,000

44

23.0156

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

       

100,000

45

23.0187

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

         

50,000

46

25.0102

Xét nghiệm PCR [6 tác nhân gây bệnh đường hô hấp: InfA, InfB, RSV, ADV, HRV, MP]

       

800,000

47

24.0313

Vi khuẩn Real-time PCR [Xét nghiệm liên cầu khuẩn nhóm B Real-time PCR]

       

700,000

48

24.0329

Virus test nhanh [FluA/FluB/COVID-19/RSV/Adeno]

       

300,000

49

18.0547

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

       

335,450

50

18.0549

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

       

370,450

51

18.0553

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

    

1,912,900

52

25.0002

Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú

       

450,000

53

25.0003

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp [dưới hướng dẫn của siêu âm]

       

500,000

54

25.0007

Chọc hút kim nhỏ các hạch

       

450,000

55

25.0008

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

       

450,000

56

25.0018

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết

       

750,000

57

25.0019

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

    

1,000,000

58

25.0021

Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)

       

800,000

59

25.0024

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

       

500,000

60

25.0026

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

       

450,000

61

25.0029

Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương

       

600,000

62

25.0038

Nhuộm Grocott

       

800,000

63

25.0043

Nhuộm Gomori cho sợi võng

       

800,000

64

25.0046

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

       

350,000

65

25.0047

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

       

300,000

66

25.0048

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

    

1,000,000

67

25.0100

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [PD-L1]

    

2,000,000

68

25.0101

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [BRAF V600E]

    

1,700,000

69

25.0055

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

       

500,000

70

25.0060

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep

       

750,000

71

18.0015

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

       

297,800

72

18.0045

Siêu âm tuyến vú hai bên

       

129,300

73

18.0046

Siêu âm doppler tuyến vú

       

194,650

74

18.0047

Siêu âm tinh hoàn hai bên

       

139,300

75

18.0048

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

       

194,650

76

18.0056

Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) [Tuyến giáp]

       

144,650

77

02.0167

Siêu âm ổ bụng

       

129,300

78

18.0601

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] [có thuốc cản quang]

    

2,005,920

79

18.0149

Chụp X-quang tuyến vú

       

263,680

80

18.0087

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

 

[số hóa 2 phim]

       

177,650

81

18.0088

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

       

150,000

82

18.0137

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

       

121,650

83

02.0024

Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết]

    

2,654,050

84

20.0015

Nội soi tai mũi họng [Nội soi Tai ống cứng]

         

95,000

85

02.0120

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

    

1,276,050

86

02.0131

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

    

1,083,500

87

18.0241

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

    

1,331,700

88

18.0242

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

    

1,075,050

89

18.0243

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

    

1,331,700

90

18.0244

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

    

1,075,050

91

18.0245

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

    

1,331,700

92

18.0246

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

    

1,131,700

93

18.0248

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]

    

1,331,700

94

18.0256

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

    

2,500,000

95

18.0257

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

    

1,993,400

96

18.0260

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

    

2,500,000

97

18.0261

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

    

1,993,400

98

18.0264

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

    

2,416,200

99

18.0265

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

    

1,993,400

100

18.0268

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

    

2,416,200

101

18.0269

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

    

1,993,400

102

18.0270

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)

    

2,116,200

103

18.0271

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)

    

2,116,200

104

18.0273

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)

    

2,416,200

105

18.0274

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

    

2,016,200

106

18.0177

Chụp cắt lớp vi tính sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

       

925,050

107

18.0178

Chụp cắt lớp vi tính sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

    

1,231,700

108

18.0179

Chụp cắt lớp vi tính hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

    

1,231,700

109

18.0182

Chụp cắt lớp vi tính sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

    

1,121,700

110

18.0195

Chụp cắt lớp vi tính sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

    

2,100,000

111

18.0197

Chụp cắt lớp vi tính sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

    

2,500,000

112

18.0198

Chụp cắt lớp vi tính hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

    

2,500,000

113

18.0199

Chụp cắt lớp vi tính tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

    

2,500,000

114

18.0200

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu não (từ 64-128 dãy)

    

2,500,000

115

18.0202

Chụp cắt lớp vi tính sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

    

2,500,000

116

18.0204

Chụp cắt lớp vi tính hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

    

2,100,000

117

18.0206

Chụp cắt lớp vi tính hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

    

2,500,000

118

18.0208

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

    

1,993,400

119

18.0210

Chụp cắt lớp vi tính tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

    

2,100,000

120

18.0212

Chụp cắt lớp vi tính tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

    

2,500,000

121

18.0215

Chụp cắt lớp vi tính hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

    

2,500,000

122

18.0216

Chụp cắt lớp vi tính hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

    

1,993,400

123

18.0592

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]

    

2,005,920

124

18.0593

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]

    

1,689,440

125

18.0594

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] [không có thuốc cản quang]

    

1,689,440

126

18.0595

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] [có thuốc cản quang]

    

2,005,920

127

18.0596

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] [không có thuốc cản quang]

    

1,689,440

128

18.0597

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] [có thuốc cản quang]

    

2,005,920

129

18.0598

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] [không có thuốc cản quang]

    

1,689,440

130

18.0599

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] [có thuốc cản quang]

    

2,005,920

131

18.06

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] [không có thuốc cản quang]

    

1,689,440

132

18.0342

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

    

1,900,000

133

18.0343

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

    

2,475,400

134

18.0344

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

    

1,900,000

135

18.0345

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

    

2,475,400

136

18.0351

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

    

2,475,400

137

18.0323

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

    

2,475,400

138

18.0324

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

    

1,900,000

139

18.0325

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

    

2,525,400

140

02.0131

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

    

1,083,500

141

02.0141

Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu [dạ dày]

    

1,449,150

142

02.0142

Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm [thực quản - dạ dày]

    

6,761,200

143

02.0300

Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm [đại tràng]

    

7,111,200

144

02.0301

Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm [trực tràng]

    

6,261,200

145

02.0120

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

    

1,276,050

NGÀY GIƯỜNG

1

GB.0001

Giường hồi sức cấp cứu - Trung tâm Hồi sức cấp cứu

    

1,500,000

2

GB.0052

Giường Cấp cứu trên 04 giờ - Trung tâm Hồi sức cấp cứu [Đơn nguyên cấp cứu]

       

500,000

3

GB.0229

Giường Nội khoa loại 1 - Trung tâm Hồi sức cấp cứu

    

1,500,000

4

GB.0053

Giường Nội khoa loại 1 - Khoa nội tổng hợp [Phòng bệnh tiêu chuẩn A 02 giường]

       

700,000

5

GB.0054

Giường Nội khoa loại 1 - Khoa nội tổng hợp [Phòng bệnh tiêu chuẩn A 01 giường]

    

1,200,000

6

GB.0055

Giường Nội khoa loại 1 - Khoa nội tổng hợp [Phòng giường bệnh cơ bản]

       

500,000

7

GB.0056

Giường Nội khoa loại 1 - Khoa nội tổng hợp [Phòng bệnh tiêu chuẩn C 01 giường]

    

2,500,000

8

GB.0057

Giường Nội khoa loại 2 - Khoa nội tổng hợp [Phòng bệnh tiêu chuẩn A 02 giường]

       

700,000

9

GB.0058

Giường Nội khoa loại 2 - Khoa nội tổng hợp [Phòng bệnh tiêu chuẩn A 01 giường]

    

1,200,000

10

GB.0059

Giường Nội khoa loại 2 - Khoa nội tổng hợp [Phòng giường bệnh cơ bản]

       

500,000

11

GB.0060

Giường Nội khoa loại 2 - Khoa nội tổng hợp [Phòng bệnh tiêu chuẩn C 01 giường]

    

2,500,000

12

GB.0088

Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng bệnh tiêu chuẩn A 02 giường]

       

700,000

13

GB.0089

Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng bệnh tiêu chuẩn A 01 giường]

    

1,200,000

14

GB.0090

Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng giường bệnh cơ bản]

       

500,000

15

GB.0091

Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng bệnh tiêu chuẩn C 01 giường]

    

2,500,000

16

GB.0092

Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng bệnh tiêu chuẩn A 02 giường]

       

700,000

17

GB.0093

Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng bệnh tiêu chuẩn A 01 giường]

    

1,200,000

18

GB.0094

Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng giường bệnh cơ bản]

       

500,000

19

GB.0095

Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng bệnh tiêu chuẩn C 01 giường]

    

2,500,000

calendar

31/10/2025

right

Chủ đề :