iconicon

Bệnh Học

icon

Bệnh Ung Bướu

icon

Ung thư buồng trứng: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả nhất

Ung thư buồng trứng: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả nhất

Ung thư buồng trứng: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả nhất
menu-mobile

Nội dung chính

menu-mobile

Ung thư buồng trứng là một trong những bệnh lý phụ khoa nguy hiểm, thường được phát hiện muộn do triệu chứng dễ nhầm lẫn. Căn bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn đe dọa trực tiếp đến tính mạng người phụ nữ. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm và có hướng điều trị hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Ung thư buồng trứng là gì?

Ung thư buồng trứng là căn bệnh ác tính bắt nguồn từ các tế bào bất thường phát triển trong buồng trứng - cơ quan đảm nhiệm vai trò sản xuất trứng và hormone sinh dục nữ. Khi tế bào ung thư nhân lên không kiểm soát, chúng có thể lan rộng ra các mô xung quanh, thậm chí di căn đến những cơ quan xa như gan, phổi hoặc xương.

Điều khiến bệnh trở nên nguy hiểm là ở giai đoạn đầu hầu như không có triệu chứng rõ ràng. Do đó, phần lớn ca bệnh chỉ được phát hiện khi ung thư đã tiến triển, làm giảm khả năng điều trị và tiên lượng sống.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư buồng trứng nằm trong ba loại ung thư phụ khoa phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao nhất ở nữ giới.

Ung thư buồng trứng thường bắt đầu từ lớp biểu mô bên ngoài của buồng trứng

Ung thư buồng trứng thường bắt đầu từ lớp biểu mô bên ngoài của buồng trứng

Nguyên nhân ung thư buồng trứng

Mặc dù nguyên nhân gây ung thư buồng trứng chưa được xác định rõ ràng, nhưng nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc tầm soát, phòng ngừa và trao đổi hiệu quả với bác sĩ khi cần thiết.

1. Yếu tố di truyền

Nếu trong gia đình có người thân ruột thịt như mẹ, chị hoặc em gái từng bị ung thư buồng trứng, bạn cũng có khả năng cao hơn mắc bệnh. Ngoài ra, tiền sử gia đình có người bị ung thư vú hoặc ung thư đại tràng cũng có thể làm tăng nguy cơ này.

2. Tiền sử bản thân

Những phụ nữ từng được chẩn đoán mắc ung thư vú hoặc ung thư đại tràng có xu hướng dễ phát triển ung thư buồng trứng hơn so với người bình thường.

3. Độ tuổi

Nguy cơ mắc bệnh thường tăng dần theo tuổi tác, đặc biệt cao ở phụ nữ trên 50 tuổi và có xu hướng phổ biến hơn ở nhóm trên 60 tuổi.

4. Mang thai và sinh con

Việc mang thai và sinh con được xem là yếu tố bảo vệ, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Phụ nữ sinh càng nhiều con thì khả năng mắc bệnh càng thấp hơn.

5. Sử dụng thuốc tăng cường khả năng rụng trứng

Một số nghiên cứu cho thấy thuốc kích thích phóng noãn có thể làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư buồng trứng, tuy nhiên vấn đề này vẫn đang được các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu để làm rõ.

6. Liệu pháp hormone thay thế

Sử dụng hormone thay thế sau mãn kinh có thể làm gia tăng khả năng phát triển ung thư buồng trứng, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài.

7. Bột talc

Một số phụ nữ có thói quen sử dụng bột talc ở vùng kín và điều này được cho là có thể liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng.

Yếu tố di truyền và tiền sử gia đình có thể dẫn đến ung thư buồng trứng

Yếu tố di truyền và tiền sử gia đình có thể dẫn đến ung thư buồng trứng

Các giai đoạn ung thư buồng trứng

Việc xác định giai đoạn ung thư buồng trứng là bước quan trọng giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị và tiên lượng bệnh chính xác. Theo tiêu chuẩn của Liên đoàn Sản phụ khoa Quốc tế (FIGO) và Ủy ban Hỗn hợp về Ung thư Hoa Kỳ (AJCC), quá trình phân giai đoạn dựa trên ba yếu tố chính sau:

  • Kích thước và phạm vi khối u: Đánh giá xem khối u còn giới hạn trong buồng trứng – ống dẫn trứng hay đã lan ra ngoài.
  • Hạch bạch huyết: Kiểm tra sự xuất hiện của tế bào ung thư trong các hạch vùng.
  • Tình trạng di căn xa: Xác định ung thư đã lan đến cơ quan khác như gan, phổi, xương hoặc màng phổi hay chưa.

1. Giai đoạn I - Ung thư giới hạn ở buồng trứng

Ở giai đoạn 1, ung thư vẫn nằm trong một hoặc cả hai buồng trứng, ống dẫn trứng và chưa lan đến hạch bạch huyết hay cơ quan khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xuất hiện tế bào ung thư trong dịch ổ bụng hoặc trên bề mặt buồng trứng.

Phân nhóm cụ thể:

  • Giai đoạn IA: Khối u chỉ nằm trong một buồng trứng hoặc một ống dẫn trứng, vỏ bọc còn nguyên vẹn.
  • Giai đoạn IB: Cả hai buồng trứng hoặc cả hai ống dẫn trứng có khối u, nhưng chưa vỡ vỏ.
  • Giai đoạn IC: Ung thư xuất hiện ở một hoặc cả hai bên, kèm theo hiện tượng vỡ vỏ, có tế bào ung thư trong dịch ổ bụng/vùng chậu hoặc phát triển trên bề mặt buồng trứng.

2. Giai đoạn II – Ung thư lan trong vùng chậu

Khi bước sang giai đoạn 2, khối u đã bắt đầu lan tới các cơ quan lân cận trong vùng chậu như tử cung, bàng quang hoặc trực tràng. Tuy nhiên, ung thư vẫn chưa di căn ra ngoài vùng chậu và chưa ảnh hưởng đến hạch bạch huyết.

Phân nhóm cụ thể:

  • IIA: Tế bào ung thư lan đến tử cung và/hoặc ống dẫn trứng hoặc cả hai buồng trứng.
  • IIB: Khối u xâm lấn sang các cơ quan khác trong vùng chậu như bàng quang hoặc đại trực tràng.

3. Giai đoạn III - Ung thư lan ra ngoài vùng chậu

Ung thư buồng trứng giai đoạn 3 được xem là giai đoạn tiến triển, khi tế bào ung thư đã lan ra phúc mạc hoặc hạch sau phúc mạc.

Phân nhóm cụ thể:

  • IIIA1: Tế bào ung thư xuất hiện ở hạch vùng phúc mạc nhưng chưa thấy tổn thương rõ trên phúc mạc.
  • IIIA2: Tổn thương phúc mạc rất nhỏ, chỉ phát hiện qua kính hiển vi.
  • IIIB: Có các khối u nhỏ hơn 2 cm trong phúc mạc, nhìn thấy bằng mắt thường.
  • IIIC: Các tổn thương phúc mạc lớn hơn 2 cm, có thể lan tới bề mặt gan hoặc lách.

4. Giai đoạn IV - Ung thư buồng trứng di căn xa

Đây là giai đoạn muộn nhất, khi tế bào ung thư đã lan ra ngoài ổ bụng, xâm nhập vào các cơ quan xa như gan, phổi, xương hoặc các hạch bạch huyết ở vùng cổ và ngực.

Phân nhóm cụ thể:

  • IVA: Phát hiện tế bào ung thư trong dịch màng phổi, chưa lan đến các cơ quan khác ngoài bụng.
  • IVB: Ung thư đã di căn đến gan, xương, ruột, lá lách hoặc các hạch xa trong cơ thể.

Các giai đoạn ung thư buồng trứng cho thấy phạm vi lan của khối u

Các giai đoạn ung thư buồng trứng cho thấy phạm vi lan của khối u

Dấu hiệu ung thư buồng trứng

Triệu chứng ung thư buồng trứng thường không đặc trưng và dễ bị nhầm lẫn với bệnh tiêu hóa hoặc phụ khoa khác. Tuy nhiên, bạn cần đặc biệt lưu ý nếu gặp những dấu hiệu sau:

  • Xuất hiện cảm giác đau âm ỉ hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới.
  • Hệ tiêu hóa bị rối loạn, thường xuyên buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Đi tiểu nhiều lần trong ngày do khối u gây chèn ép lên bàng quang.
  • Ăn uống kém ngon miệng, dễ đầy hơi dù chỉ ăn một lượng nhỏ.
  • Trọng lượng cơ thể thay đổi bất thường, có thể tăng hoặc giảm mà không rõ nguyên nhân.
  • Ra máu âm đạo sau khi đã mãn kinh hoặc gặp những biến đổi lạ trong chu kỳ kinh nguyệt.
  • Có cảm giác đau hoặc không thoải mái khi quan hệ tình dục.

Đầy hơi, đau bụng dưới kéo dài là triệu chứng phổ biến của ung thư buồng trứng

Đầy hơi, đau bụng dưới kéo dài là triệu chứng phổ biến của ung thư buồng trứng

Đừng chủ quan với các dấu hiệu bất thường nghi ngờ ung thư buồng trứng! Bạn hãy đặt lịch tầm soát ngay hôm nay tại Bệnh viện Đại học Phenikaa qua: 1900 886648 (tư vấn miễn phí 24/7)

Ung thư buồng trứng có chữa khỏi không?

Theo ý kiến từ các chuyên gia y tế, bệnh có thể được kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm ở giai đoạn đầu và điều trị đúng hướng. Ở giai đoạn I, tỷ lệ bệnh nhân có thể sống trên 5 năm đạt tới khoảng 95%.

Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển sang các giai đoạn muộn hơn và tế bào ung thư đã di căn, tiên lượng sống giảm đáng kể. Cụ thể, ở giai đoạn II, tỷ lệ sống sau 5 năm còn khoảng 70%; sang giai đoạn III giảm xuống còn gần 30-40%. Nếu bệnh chỉ được chẩn đoán ở giai đoạn cuối, cơ hội sống sót sau 5 năm thường dưới 5%.

Do đó, khả năng chữa khỏi ung thư buồng trứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm thời điểm phát hiện bệnh, phương pháp điều trị được áp dụng cũng như mức độ đáp ứng của từng người bệnh trong quá trình điều trị.

Phương pháp chẩn đoán ung thư buồng trứng

Để xác định chính xác tình trạng bệnh và mức độ tiến triển, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau. Mỗi kỹ thuật đóng vai trò riêng trong việc phát hiện, phân loại và đánh giá khả năng di căn của ung thư buồng trứng.

1. Siêu âm đầu dò âm đạo

Đây là kỹ thuật hình ảnh phổ biến, giúp bác sĩ quan sát rõ cấu trúc của buồng trứng và vùng chậu. Thông qua đầu dò siêu âm đưa nhẹ vào âm đạo, bác sĩ có thể phát hiện những khối u nhỏ, nang bất thường hoặc dấu hiệu nghi ngờ ác tính mà siêu âm bụng thông thường khó nhận biết. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp đánh giá kích thước, mật độ và hình dạng khối u, từ đó định hướng cho các bước kiểm tra tiếp theo.

2. Xét nghiệm marker ung thư buồng trứng

2.1. CA-125

CA-125 là một loại protein do tế bào ung thư buồng trứng tiết ra vào máu, được xem là chỉ dấu quan trọng trong chẩn đoán bệnh. Khi nồng độ CA-125 trong máu tăng cao, bác sĩ có thể nghi ngờ khả năng xuất hiện ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số này cũng có thể tăng trong các bệnh lý lành tính khác như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung hoặc viêm vùng chậu, nên kết quả xét nghiệm phải được kết hợp với các phương pháp khác để đưa ra chẩn đoán chính xác.

2.2. HE4

HE4 là một protein được biểu hiện tăng trong nhiều trường hợp ung thư biểu mô buồng trứng, đặc biệt là các thể ác tính. Marker này có độ đặc hiệu cao hơn CA-125 do ít bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý lành tính như lạc nội mạc tử cung hay viêm vùng chậu. Trong thực hành lâm sàng, HE4 thường được sử dụng phối hợp với CA-125 để tính chỉ số ROMA, giúp đánh giá nguy cơ ác tính của khối u buồng trứng một cách chính xác hơn.

2.3. AFP

AFP là một glycoprotein thường được sản xuất trong quá trình phát triển của thai nhi. Ở người trưởng thành, nồng độ AFP trong máu tăng cao gợi ý các khối u có nguồn gốc từ tế bào mầm, đặc biệt là u túi noãn hoàng buồng trứng. Tuy nhiên, AFP cũng có thể tăng trong một số bệnh lý khác như ung thư gan hoặc bệnh gan mạn tính, do đó cần phối hợp với lâm sàng và các xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân.

2.4. β-hCG (Human chorionic gonadotropin)

β-hCG là hormone thường gặp trong thai kỳ, nhưng cũng có thể được tiết ra bởi một số khối u tế bào mầm buồng trứng, đặc biệt là choriocarcinoma hoặc u hỗn hợp tế bào mầm. Sự tăng cao bất thường của β-hCG ở phụ nữ không mang thai có giá trị gợi ý chẩn đoán và theo dõi đáp ứng điều trị, tuy nhiên cần loại trừ các nguyên nhân sinh lý và bệnh lý khác gây tăng hormon này.

3. Chụp CT, MRI hoặc PET/CT

Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu như chụp cắt lớp vi tính (CT), cộng hưởng từ (MRI) hay chụp PET/CT giúp bác sĩ đánh giá chi tiết vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của khối u. Đặc biệt, chụp PET/CT còn hỗ trợ phát hiện di căn ở các cơ quan khác như gan, phổi hoặc phúc mạc, từ đó xác định chính xác giai đoạn của bệnh và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

4. Sinh thiết mô

Sinh thiết là bước quan trọng và mang tính quyết định trong chẩn đoán ung thư buồng trứng. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u hoặc vùng nghi ngờ để phân tích dưới kính hiển vi, xác định tính chất ác tính của tế bào và phân loại loại ung thư. Đây được xem là tiêu chuẩn vàng để xác định chắc chắn bệnh nhân có mắc ung thư buồng trứng hay không, đồng thời giúp lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả nhất.

CA-125 là chỉ số quan trọng trong việc sàng lọc và theo dõi ung thư buồng trứng

CA-125 là chỉ số quan trọng trong việc sàng lọc và theo dõi ung thư buồng trứng

Phương pháp điều trị ung thư buồng trứng

Dưới đây là tổng quan các phương pháp điều trị chính đang được áp dụng trong điều trị ung thư buồng trứng, giúp người bệnh hiểu rõ hơn về phác đồ của mình.

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân ung thư buồng trứng, giúp xác định giai đoạn và đánh giá mức độ tổn thương trong ổ bụng. Quá trình này thường bao gồm cắt bỏ tử cung, hai phần phụ, mạc nối lớn và loại bỏ khối u.

Bác sĩ đồng thời kiểm tra cơ hoành, phúc mạc, hạch chậu, hạch chủ bụng để phát hiện và ngăn ngừa di căn, đồng thời lấy mẫu dịch ổ bụng làm xét nghiệm tế bào học nhằm đánh giá toàn diện tình trạng bệnh.

2. Hóa trị

Sau phẫu thuật, hóa trị ung thư buồng trứng được thực hiện để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa tái phát. Ở giai đoạn sớm (đặc biệt IA–IB nguy cơ thấp), một số bệnh nhân có thể chỉ cần phẫu thuật và theo dõi. Hóa trị được chỉ định khi có yếu tố nguy cơ cao hoặc ở giai đoạn II trở lên. Phương pháp này có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi, chán ăn, tê bì tay chân hoặc sạm da, vì vậy người bệnh cần báo với bác sĩ khi gặp triệu chứng bất thường. Với giai đoạn III và IV, hóa trị thường được kết hợp với phẫu thuật để tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư.

3. Xạ trị

Xạ trị là phương pháp điều trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Tuy nhiên, các tia này cũng có thể ảnh hưởng đến tế bào lành, nên người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào liều lượng tia và vị trí được chiếu xạ.

Những phản ứng thường gặp gồm mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy, khó tiểu hoặc thay đổi da vùng bụng. Trường hợp xạ trị trong phúc mạc, bệnh nhân có thể cảm thấy đau bụng hoặc gặp tình trạng tắc ruột tạm thời.

4. Liệu pháp điều trị đích

Liệu pháp điều trị đích là phương pháp hiện đại trong điều trị ung thư, tập trung vào việc ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Phương pháp này tác động trực tiếp đến các gen hoặc protein bất thường liên quan đến sự hình thành khối u.

Đối với ung thư buồng trứng, bác sĩ sẽ sinh thiết khối u và thực hiện xét nghiệm hóa mô miễn dịch hoặc sinh học phân tử để xác định loại u, từ đó lựa chọn thuốc điều trị phù hợp.

Tùy theo loại thuốc và phản ứng của cơ thể, người bệnh có thể gặp tác dụng phụ như mệt mỏi, tiêu chảy, cao huyết áp, viêm da, viêm niêm mạc hoặc chậm lành vết thương. Trong một số ít trường hợp, có thể xảy ra biến chứng nghiêm trọng như thủng dạ dày hay ruột, nhưng hầu hết các triệu chứng sẽ giảm khi ngừng điều trị.

5. Điều trị miễn dịch

Phương pháp miễn dịch hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch nhận diện và tiêu diệt các tế bào ung thư mà trước đó cơ thể không phát hiện được. Đây là hướng điều trị mới, mang lại nhiều hy vọng cho bệnh nhân ung thư, đặc biệt là người mắc ung thư buồng trứng. Hiện nay, các thuốc như Pembrolizumab và Atezolizumab đang được thử nghiệm lâm sàng và bước đầu cho thấy kết quả tích cực.

6. Chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh ung thư buồng trứng

Chăm sóc giảm nhẹ là phương pháp hỗ trợ nhằm làm giảm các triệu chứng khó chịu do ung thư và các bệnh lý nghiêm trọng khác gây ra. Trong quá trình điều trị ung thư, người bệnh thường gặp nhiều tác dụng phụ, vì vậy việc kết hợp điều trị bệnh cùng chăm sóc giảm nhẹ là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Hình thức chăm sóc này nên được áp dụng sớm và duy trì xuyên suốt quá trình điều trị. Khi được chăm sóc giảm nhẹ song song với điều trị ung thư, người bệnh thường ít gặp biến chứng nặng, cảm thấy dễ chịu hơn và có chất lượng cuộc sống tốt hơn. Việc này được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng và các chuyên gia có chuyên môn trong lĩnh vực chăm sóc giảm nhẹ.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư buồng trứng giai đoạn đầu

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư buồng trứng giai đoạn đầu

Chi phí điều trị ung thư buồng trứng là bao nhiêu?

Chi phí điều trị ung thư buồng trứng có thể dao động khá lớn, thường từ vài chục triệu đến hàng trăm triệu đồng, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, phác đồ điều trị và cơ sở y tế. Ở giai đoạn sớm, chi phí chủ yếu tập trung vào phẫu thuật cắt bỏ khối u và các xét nghiệm chẩn đoán, có thể khoảng 50 - 100 triệu đồng.

Trong khi đó, ở giai đoạn muộn, người bệnh thường phải kết hợp nhiều phương pháp như hóa trị, xạ trị, điều trị nhắm trúng đích hoặc miễn dịch, khiến chi phí tăng lên đáng kể, có thể vượt quá 300 triệu đồng. Ngoài ra, chi phí còn phụ thuộc vào loại thuốc được sử dụng (thuốc nhập khẩu hoặc trong nước) và mức hỗ trợ từ bảo hiểm y tế, do đó mỗi bệnh nhân sẽ có mức chi trả thực tế khác nhau.

Nên khám ung thư buồng trứng ở đâu?

Khám và tầm soát ung thư buồng trứng hiện nay nên được tiến hành ở các bệnh viện uy tín, sở hữu đội ngũ bác sĩ chuyên khoa và công nghệ chẩn đoán hiện đại. Bệnh viện Đại học Phenikaa là địa chỉ bạn có thể tin tưởng.

Trung tâm Ung bướu – Bệnh viện Đại học Phenikaa được trang bị hệ thống máy móc chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm và sinh thiết hiện đại, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở buồng trứng. Đội ngũ bác sĩ ung bướu và sản phụ khoa tại đây đều là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, luôn đồng hành và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân. Với không gian khám bệnh tiện nghi, dịch vụ chu đáo và quy trình thăm khám khoa học, Trung tâm Ung bướu – Bệnh viện Đại học Phenikaa chắc chắn sẽ mang đến cho người bệnh sự an tâm trong suốt quá trình tầm soát và điều trị ung thư buồng trứng.

Bạn nên khám ung thư buồng trứng tại các bệnh viện có trang thiết bị chẩn đoán hiện đại

Bạn nên khám ung thư buồng trứng tại các bệnh viện có trang thiết bị chẩn đoán hiện đại

Kết Luận

Ung thư buồng trứng là căn bệnh nguy hiểm, thường diễn tiến âm thầm và khó phát hiện ở giai đoạn sớm. Việc thăm khám định kỳ, tầm soát và điều trị tại cơ sở y tế uy tín sẽ giúp tăng cơ hội sống cho người bệnh. Trung tâm Ung bướu – Bệnh viện Đại học Phenikaa là điểm đến an tâm với đội ngũ chuyên gia hàng đầu, trang thiết bị hiện đại và phác đồ điều trị cá thể hóa. Gọi ngay hotline 1900 886648 để đặt lịch khám và nhận tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia.

calendarNgày cập nhật: 19/12/2025

Chia sẻ

FacebookZaloShare
arrowarrow

Nguồn tham khảo

1.Ovarian Cancer

https://www.gleneagles.com.sg/conditions-diseases/ovarian-cancer/symptoms-causes?

2. Ovarian Cancer: Symptoms, Diagnosis & Treatment

https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/4447-ovarian-cancer

3. Treatment for ovarian cancer

https://www.nhs.uk/conditions/ovarian-cancer/treatment/

right

Chủ đề :