Ung thư không còn là căn bệnh xa lạ trong cuộc sống hiện đại. Mỗi năm, hàng triệu người trên thế giới được chẩn đoán mắc ung thư và con số này vẫn không ngừng tăng lên. Hiểu rõ về ung thư, nguyên nhân gây bệnh và các biện pháp phòng ngừa là điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho gia đình và bản thân.
Ung thư là gì?
Ung thư là bệnh lý ác tính của tế bào, khi bị kích thích bởi tác nhân gây ung thư, tế bào tăng sinh một cách vô hạn độ, vô tổ chức, không chịu sự kiểm soát của cơ thể dẫn đến hình thành khối u ác tính có khả năng xâm lấn, tái phát và di căn.
Tế bào tăng sinh vượt quá kiểm soát của cơ thể dẫn đến ác tính
Các loại ung thư phổ biến
Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Trong đó, có các loại ung thư phổ biến ở Việt Nam như:
1. Ung thư phổi
Đây là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất. Bệnh xảy ra khi các tế bào bất thường trong phổi phát triển không kiểm soát, hình thành khối u và có khả năng xâm lấn mô lành, có thể di căn sang các cơ quan khác trong cơ thể. Căn bệnh này phổ biến ở nam giới, nhất là người có thói quen hút thuốc lá hoặc thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.
2. Ung thư vú
Nhắc đến các loại bệnh nguy hiểm và phổ biến nhất ở nữ giới, không thể không kể đến ung thư vú. Bệnh xảy ra khi tế bào vú phát triển bất thường. Chúng phân chia không kiểm soát và tạo thành khối u ác tính. Những tế bào này có thể xâm lấn các mô xung quanh và di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể như: Hạch bạch huyết, phổi, xương, gan hoặc não nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.
3. Ung thư gan
Bệnh lý này xảy ra khi các tế bào gan phát triển bất thường, phân chia không kiểm soát, tạo thành khối u ác tính, có thể xâm lấn mô gan lành và di căn sang các cơ quan khác như phổi, xương hoặc hạch bạch huyết. Đây là một trong những loại ung thư nguy hiểm và phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt ở những người có tiền sử viêm gan virus (viêm gan B, C) hoặc xơ gan.
Kiểm tra định kỳ là cách phát hiện sớm ung thư gan hiệu quả
4. Ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày xảy ra khi tế bào trong niêm mạc dạ dày phát triển bất thường. Chúng không kiểm soát được và hình thành khối u ác tính. Theo thời gian, các tế bào này có thể xâm lấn sâu vào thành dạ dày, lan sang các hạch bạch huyết, các cơ quan lân cận như tụy, gan, ruột và thậm chí di căn xa đến phổi, xương hoặc buồng trứng nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
5. Ung thư đại trực tràng
Ung thư đại trực tràng là loại ung thư bắt nguồn từ lớp niêm mạc trong cùng của đại tràng (ruột già) hoặc trực tràng. Bệnh có thể tiến triển âm thầm trong thời gian dài dưới dạng các polyp (khối u lành tính), sau đó dần biến đổi thành ác tính nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
6. Ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ác tính xảy ra tại phần cổ tử cung – vị trí nối giữa âm đạo và tử cung của phụ nữ. Bệnh xảy ra khi các tế bào bất thường ở cổ tử cung phát triển mất kiểm soát, dần dần hình thành khối u và có thể xâm lấn mô xung quanh hoặc di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể nếu không được phát hiện sớm. Gần 99% trường hợp có liên quan đến nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus) – đặc biệt là các chủng HPV 16 và 18, lây truyền chủ yếu qua đường tình dục.
Tham khảo thêm:
- Tầm Soát Ung Thư Tổng Quát Bao Nhiêu Tiền? Cập Nhật Bảng Giá Mới Nhất
- Nguyên Nhân Ung Thư Vú: Hiểu Rõ Để Phòng Tránh Hiệu Quả
Nguyên nhân gây ung thư
Không có nguyên nhân chính xác gây ung thư. Bệnh hình thành do sự kết hợp giữa yếu tố bên ngoài và bên trong cơ thể. Các nguyên nhân gây ung thư có thể bao gồm:
1. Yếu tố di truyền
Ở một số người, nguyên nhân gây ra bệnh ung thư là do đột biến gen trong cấu trúc DNA – nơi kiểm soát hoạt động của tế bào, bao gồm tăng trưởng, phân chia và sửa chữa tổn thương.
Các nhóm gen thường bị ảnh hưởng bao gồm:
- Gen sinh ung thư (oncogenes): Tăng hoạt động bất thường, kích thích tế bào tăng sinh không kiểm soát.
- Gen ức chế khối u: Mất chức năng kiểm soát tế bào dẫn đến tế bào ác tính phát triển.
- Gen sửa chữa DNA: Đột biến ở đây khiến tế bào mất khả năng “tự sửa chữa”, làm tích tụ các lỗi di truyền.
Tuy nhiên, chỉ khoảng 5-10% trường hợp có yếu tố di truyền trực tiếp và khoảng 25 - 30% liên quan đến yếu tố gia đình bao gồm gen, môi trường và lối sống chung.
2. Nhiễm virus và vi khuẩn
Virus và vi khuẩn không chỉ gây ra các bệnh nhiễm trùng thông thường mà còn có thể là nguyên nhân dẫn đến ung thư. Một số loại virus như HPV (virus gây u nhú ở người) có thể làm tổn thương tế bào cổ tử cung và lâu dần sẽ dẫn đến ung thư cổ tử cung. Tương tự, virus viêm gan B và C có thể gây viêm gan mạn tính, làm tăng nguy cơ ung thư gan. Ngoài ra, vi khuẩn Helicobacter pylori có thể là nguyên nhân gây ra ung thư dạ dày.
Nguyên nhân của bệnh ung thư cổ tử cung được xác định chủ yếu do virus HPV
3. Lối sống không lành mạnh
Duy trì lối sống thiếu khoa học có thể là nguyên nhân dẫn đến bệnh, bao gồm:
- Hút thuốc lá: Làm tăng nguyên nhân ung thư phổi, thanh quản, thực quản,…
- Uống nhiều rượu bia: Làm tăng tổn hại DNA và hệ miễn dịch, từ đó gia tăng nguy cơ ung thư gan, cổ họng, thậm chí ung thư vú ở phụ nữ.
- Thói quen ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, dầu mỡ chiên lại nhiều lần làm tăng nguy cơ ung thư hệ tiêu hóa.
- Lối sống thiếu vận động: Làm suy giảm hệ miễn dịch và rối loạn nội tiết, trực tiếp góp phần vào cơ chế hóa sinh của tế bào ác tính.
4. Yếu tố môi trường
Môi trường xung quanh cũng chứa nhiều yếu tố có thể làm hỏng ADN và kích thích tế bào ung thư phát triển. Không khí ô nhiễm, đặc biệt là bụi mịn đã được chứng minh gây ra đột biến DNA có thể là nguyên nhân bị ung thư phổi. Một số hóa chất như PFAS có thể là nguyên nhân bệnh ung thư thận, tuyến tiền liệt và tinh hoàn. Các hóa chất như: Amiăng, benzen, formaldehyde và một số loại thuốc trừ sâu cũng có thể gây viêm mạn tính hoặc làm tổn thương ADN, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
5. Tuổi tác
Khi tuổi càng cao, cơ thể trải qua nhiều lần phân chia tế bào, đồng nghĩa với việc nguy cơ xuất hiện lỗi di truyền cũng tăng theo thời gian. Những lỗi này, nếu không được sửa chữa đúng cách, có thể tích tụ và dẫn đến sự hình thành tế bào ác tính.
6. Nội tiết tố
Nội tiết tố trong cơ thể như estrogen và progesterone cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư nếu tồn tại ở mức cao trong thời gian dài. Điều này thường xảy ra do sự thay đổi tự nhiên trong cơ thể hoặc do sử dụng liệu pháp hormone có thể là nguyên nhân gây ra ung thư vú, buồng trứng hoặc tử cung.
Nguyên nhân gây ra ung thư là do sự kết hợp của nhiều yếu tố nguy cơ như tuổi tác, thói quen sinh hoạt, môi trường,...
Dấu hiệu bị ung thư là gì?
Dưới đây là một số dấu hiệu bệnh ung thư giúp bạn chủ động hơn trong việc kiểm tra sức khỏe và phòng ngừa bệnh lý nguy hiểm này:
1. Sụt cân không rõ nguyên nhân
Sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư. Khối u phóng thích các chất gây viêm (cytokine) làm rối loạn chuyển hóa, tăng tiêu hao năng lượng và gây ra hội chứng suy mòn (cachexia) ngay cả khi vẫn ăn đủ.
Nếu giảm > 5 % cân nặng trong 6 - 12 tháng mà không có lý do rõ ràng, bạn cần phải đi khám ngay, bởi đây thường là dấu hiệu sớm của bệnh ung thư như tụy, dạ dày, phổi, thực quản…
2. Mệt mỏi kéo dài
Cơ thể bạn có thể suy kiệt vì khối u lấy đi nhiều năng lượng và chất dinh dưỡng. Đồng thời, tế bào ác tính còn giải phóng các chất gây viêm như cytokine, làm rối loạn chuyển hóa và gây mệt mỏi kéo dài, dù người bệnh đã nghỉ ngơi. Mệt mỏi kéo dài có thể là dấu hiệu bị ung thư máu, tuyến tiền liệt, vú hay phổi.
3. Đau kéo dài không rõ nguyên nhân
Khối u khi phát triển có thể chèn ép vào dây thần kinh, xương hoặc các cơ quan xung quanh, gây ra những cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội, không liên quan đến chấn thương hay viêm thông thường. Ngoài ra, tế bào ác tính còn tiết ra các chất hóa học gây đau thần kinh, khiến cơn đau kéo dài dù đã dùng thuốc giảm đau. Nếu bạn bị đau liên tục, ngày càng nặng, không thuyên giảm dù đã nghỉ ngơi hay uống thuốc, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh nguy hiểm và cần được khám sớm.
4. Thay đổi ở da
Khi tế bào da phát triển bất thường và không kiểm soát, chúng có thể tạo ra các nốt mới hoặc làm thay đổi nốt ruồi có sẵn, như đổi màu, méo dạng, to lên, loét lâu lành hoặc chảy máu. Đây là những dấu hiệu thường gặp của ung thư da.
Ngoài ra, một số bệnh lý ác tính về gan, tụy hoặc đường mật cũng có thể gây vàng da, ngứa hoặc sạm da. Những thay đổi bất thường này cần được kiểm tra sớm để phát hiện và điều trị kịp thời.
Sự thay đổi bất thường trên da đôi khi là lời cảnh báo bệnh lý
5. Chảy máu bất thường
Chảy máu bất thường như ra máu âm đạo ngoài kỳ kinh, tiểu ra máu hoặc đại tiện ra máu có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư. Khoảng 90% trường hợp ung thư nội mạc tử cung có biểu hiện chảy máu bất thường như rong kinh, chảy máu giữa kỳ hoặc sau mãn kinh.
Ung thư tiết niệu, thận hoặc bàng quang cũng có thể gây chảy máu trong nước tiểu do khối u làm vỡ mạch máu. Ung thư máu (leukemia) ở giai đoạn muộn khiến tủy xương không tạo đủ tiểu cầu, làm người bệnh dễ bị chảy máu cam, chảy máu nướu, bầm tím hoặc nổi các đốm đỏ dưới da.
6. Khối u hoặc sưng bất thường
Sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào ung thư có thể tạo ra cục u cứng, có thể gây đau và dần chèn ép mô, mạch máu, hoặc dây thần kinh xung quanh. Khi khối u ác tính lan rộng có thể làm sưng hạch bạch huyết hoặc xuất hiện các khối mới ở các vị trí xa trong cơ thể.
7. Tình trạng ho kéo dài hoặc thay đổi giọng nói
Ho kéo dài hoặc thay đổi giọng nói có thể là dấu hiệu của ung thư phổi hoặc ung thư thanh quản. Khi các tế bào ác tính phát triển bất thường ở vùng họng, thanh quản hay phổi, chúng có thể gây kích ứng, viêm hoặc chèn ép dây thanh âm, dẫn đến ho dai dẳng, khàn tiếng hoặc thay đổi giọng kéo dài.
8. Rối loạn tiêu hóa kéo dài
Tình trạng khó tiêu, đầy hơi, chán ăn và buồn nôn kéo dài có thể là những dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư dạ dày hoặc gan. Nếu các triệu chứng này xuất hiện thường xuyên, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Hệ tiêu hóa suy yếu bất thường có thể liên quan đến ung thư
Phương pháp chẩn đoán ung thư
Hiện nay, có nhiều phương pháp chẩn đoán ung thư được ứng dụng trong y học hiện đại, hỗ trợ bác sĩ phát hiện bệnh kịp thời và chính xác như:
1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành hỏi bệnh sử: Tiền sử bệnh tật, các triệu chứng đang gặp, yếu tố nguy cơ như hút thuốc, tiền sử gia đình mắc ung thư… Sau đó, bác sĩ thực hiện khám lâm sàng nhằm phát hiện những bất thường trên cơ thể như khối u, hạch to, vết loét không lành, thay đổi trên da hay vùng đau kéo dài. Kết quả từ bước này giúp định hướng các xét nghiệm chuyên sâu tiếp theo như chụp hình ảnh, sinh thiết hoặc xét nghiệm máu.
2. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu giúp hỗ trợ chẩn đoán ung thư bằng cách kiểm tra các chỉ số tế bào, chức năng cơ quan và dấu ấn ung thư như PSA, CEA hay CA 125. Tuy nhiên, phương pháp này không đủ để chẩn đoán chính xác mà cần kết hợp với các xét nghiệm khác như hình ảnh học và sinh thiết.
3. Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và phân tích tình trạng ung thư. Các kỹ thuật như X-quang, siêu âm, CT, MRI và PET/CT hỗ trợ bác sĩ xác định vị trí, kích thước cũng như mức độ xâm lấn của khối u một cách chính xác.
4. Nội soi chẩn đoán
Nội soi dạ dày là phương pháp giúp phát hiện sớm bệnh bằng cách đưa ống mềm nhỏ có gắn camera (ống nội soi) qua miệng để quan sát niêm mạc dạ dày. Kỹ thuật này cho hình ảnh rõ nét, giúp phát hiện tổn thương và lấy mẫu sinh thiết nếu cần.
5. Sinh thiết mô (biopsy)
Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ vùng nghi ngờ để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Kết quả sinh thiết giúp xác định chính xác tế bào có phải ung thư hay không và cấp độ bệnh nếu có. Đây được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán, giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
6. Phương pháp xét nghiệm di truyền và phân tử
Xét nghiệm di truyền và phân tử giúp phát hiện các đột biến gen liên quan đến ung thư, như BRCA1, BRCA2 hoặc gen KRAS, EGFR. Bác sĩ sẽ lấy mẫu máu, mô hoặc dịch cơ thể để xét nghiệm. Kết quả giúp xác định nguy cơ mắc bệnh, và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
7. Xét nghiệm tầm soát sớm
Xét nghiệm tầm soát ung thư sớm là phương pháp giúp phát hiện bệnh ngay từ khi chưa có triệu chứng. Một số xét nghiệm phổ biến gồm: Xét nghiệm Pap smear, xét nghiệm máu tìm chất chỉ điểm ung thư, nội soi đại tràng, chụp nhũ ảnh,.... Việc tầm soát định kỳ giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, tăng hiệu quả điều trị và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Các phương pháp hiện đại giúp phát hiện ung thư từ giai đoạn sớm
Các phương pháp điều trị ung thư đang được áp dụng hiện nay
Hiện nay, việc điều trị ung thư không chỉ dừng lại ở phẫu thuật hay hóa trị truyền thống. Các phương pháp điều trị ung thư hiện nay đã phát triển mạnh mẽ, bao gồm cả liệu pháp miễn dịch và điều trị trúng đích, mang đến nhiều lựa chọn hơn cho bệnh nhân.
1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp loại bỏ toàn bộ khối u, mô lành xung quanh và hạch vùng để giảm nguy cơ tái phát. Các kỹ thuật hiện đại như mổ mở, nội soi, robot hay áp lạnh giúp giảm đau và phục hồi nhanh. Tuy nhiên, phương pháp này vẫn có rủi ro như nhiễm trùng, chảy máu nên cần được bác sĩ đánh giá kỹ trước khi thực hiện.
2. Hóa trị (Chemotherapy)
Hóa trị (chemotherapy) là phương pháp điều trị bằng thuốc hóa chất được truyền hoặc uống, nhắm đến tiêu diệt hoặc ngăn chặn các tế bào ác tính phân chia nhanh ở khắp cơ thể. Phương pháp này có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc để giảm triệu chứng khi bệnh đã tiến triển.
3. Xạ trị (Radiotherapy)
Xạ trị (radiation therapy) là phương pháp sử dụng bức xạ năng lượng cao (tia X, gamma hoặc proton) để phá hủy DNA của tế bào ung thư, khiến chúng không còn khả năng phân chia và chết dần, đồng thời bảo vệ tối đa tế bào lành xung quanh. Thường có hai dạng chính: xạ ngoài (external beam) và xạ trong (brachytherapy), được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với hóa trị, phẫu thuật để thu nhỏ khối u, ngăn tái phát hoặc giảm triệu chứng.
4. Liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích sử dụng thuốc đặc biệt. Chúng tác động chính xác vào gen hoặc protein của tế bào ung thư, giúp ngăn chặn sự phát triển và hạn chế tổn thương tế bào lành. Thuốc có thể là kháng thể đơn dòng hoặc thuốc nhỏ. Phương pháp này thường ít tác dụng phụ hơn hóa trị và được cá thể hóa cho từng bệnh nhân.
5. Miễn dịch liệu pháp
Liệu pháp miễn dịch là cách điều trị bằng cách tăng cường hoặc kích hoạt hệ miễn dịch, giúp cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư một cách chính xác. Một số dạng phổ biến gồm thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, tế bào CAR-T và kháng thể đơn dòng. Phương pháp này không chỉ giảm tổn thương cho tế bào lành mà còn có thể mang lại hiệu quả lâu dài nhờ khả năng ghi nhớ của hệ miễn dịch.
6. Liệu pháp hormone
Liệu pháp hormone là phương pháp ngăn chặn hoặc làm giảm tác động của các hormone kích thích sự phát triển của tế bào ác tính, thường áp dụng cho điều trị ung thư vú hoặc tuyến tiền liệt. Thuốc có thể làm giảm lượng hormone trong cơ thể hoặc ngăn không cho hormone gắn vào tế bào ung thư. Phương pháp này giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và thường được kết hợp với các liệu pháp khác.
7. Ghép tế bào gốc
Ghép tế bào gốc là phương pháp nhằm phục hồi tủy xương bị tổn thương do hóa trị hoặc xạ trị liều cao. Tế bào gốc khỏe mạnh được truyền vào cơ thể để tái tạo các tế bào máu mới. Phương pháp này thường áp dụng cho bệnh nhân ung thư máu như bạch cầu.
8. Phương pháp điều trị hỗ trợ và chăm sóc giảm nhẹ
Đây là phương pháp điều trị giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng, giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống trong suốt quá trình điều trị. Phương pháp này bao gồm chăm sóc thể chất, tâm lý và dinh dưỡng theo đúng chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Y học hiện đại mở ra nhiều hướng điều trị tiên tiến tăng cơ hội sống cho bệnh nhân
Biện pháp phòng ngừa
Các loại ung thư nguy hiểm hoàn toàn có thể phòng tránh được nếu bạn chủ động thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt, bao gồm:
- Tránh hút thuốc lá và tiếp xúc trực tiếp với khói thuốc.
- Hạn chế rượu bia.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế thịt đồ, đồ ăn chế biến sẵn.
- Tập thể dục đều đặn và giữ cân nặng hợp lý.
- Bảo vệ cơ thể khỏi tia UV.
- Tiêm vắc xin phòng bệnh như: vắc xin HPV phòng ngừa ung thư cổ tử cung, vắc xin viêm gan B,...
- Tầm soát ung thư và khám sức khỏe định kỳ 1 năm/ lần.
- Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại.
Ăn nhiều rau xanh, hạn chế thịt đỏ, đồ chiên rán giúp tăng cường sức đề kháng, phòng chống bệnh
Kết luận
Bài viết đã giúp bạn tìm hiểu các loại ung thư thường gặp, nguyên nhân, dấu hiệu, phương pháp điều trị và cách phòng tránh. Với sự gia tăng của các yếu tố nguy cơ trong cuộc sống hiện đại, việc chủ động phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư là điều vô cùng cần thiết. Bạn cần xây dựng lối sống lành mạnh, đi khám định kỳ và nâng cao ý thức để bảo vệ chính mình và người thân khỏi căn bệnh nguy hiểm này. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về bệnh hãy đến Trung tâm Ung Bướu Bệnh viện Đại học Phenikaa để được thăm khám và tư vấn. Đừng chần chừ, hãy gọi ngay hotline 1900 886648 để được tư vấn miễn phí từ chuyên gia hàng đầu.