Virus HPV là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư cổ tử cung, sùi mào gà, mụn cóc sinh dục,…. Cụ thể HPV gồm những loại nào, gây nên những bệnh gì, có lây lan không? Bệnh viện Đại học Phenikaa (PhenikaaMec) sẽ giúp bạn trả lời thắc mắc và tư vấn cách điều trị, phòng ngừa HPV trong nội dung bài viết dưới đây.
Virus HPV là gì?
Virus HPV là một loại virus gây u nhú ở người, được viết tắt từ tên Tiếng Anh của cụm từ Human Papillomavirus. Hiện có hơn 100 loại virus HPV, trong đó có khoảng 40 loại lây qua đường tình dục và ảnh hưởng trực tiếp đến vùng sinh dục, hậu môn và vòm họng.
Virus HPV có đặc điểm lây truyền đa dạng. Thời gian ủ bệnh kéo dài, có thể ẩn náu tồn tại trong cơ thể suốt nhiều năm. Đặc biệt, virus này thường không gây triệu chứng ngay lập tức và không rõ ràng. Chính vì vậy, việc phát hiện sớm trở nên rất khó khăn.
Virus HPV gây mụn cóc sinh dục, ung thư cổ tử cung, ung thư âm đạo,...
Phân loại virus HPV phổ biến
Virus HPV được chia thành hai nhóm chính bao gồm:
- Nhóm HPV nguy cơ thấp: Đây là nhóm virus thường gây ra các bệnh lý như mụn cóc sinh dục, sùi mào gà, tổn thương mô mềm hoặc da sần, với các chủng phổ biến như: HPV 6, 11, 40, 42, 43, 44, 54, 55, 61, 70, 72, 81, CP6108...
- Nhóm HPV nguy cơ cao: Nhóm này có khả năng dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo, hầu họng,... bao gồm các chủng HPV 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68,…
Nguyên nhân nhiễm HPV là gì?
Đường lây nhiễm virus HPV rất đa dạng, trong đó có một số yếu tố chính bao gồm:
1. Lây nhiễm qua con đường tình dục
Quan hệ tình dục không an toàn là nguyên nhân nhiễm HPV phổ biến nhất. Dù là qua đường âm đạo, hậu môn hay đường miệng, virus vẫn có thể xâm nhập vào cơ thể. Ngay cả những tổn thương vi thể hoặc vết nứt nhỏ ở niêm mạc như trầy xước vùng âm đạo cũng có thể khiến HPV xâm nhập. Ngoài ra, vùng da xung quanh hậu môn âm hộ vẫn có thể nhiễm virus dù đã dùng bao cao su, do bao cao su không che phủ hoàn toàn những khu vực này.
2. Tiếp xúc gián tiếp qua vật dụng cá nhân
Mặc dù con đường chính vẫn là quan hệ tình dục, nhưng HPV cũng có thể truyền qua các vật dụng cá nhân nếu có chứa virus, như đồ lót, dao cạo, kềm cắt móng hay kim tiêm. Virus này có thể tồn tại được vài ngày trong môi trường khô ráo và chịu được nhiệt độ cao nên rất dễ lây nhiễm.
3. Lây truyền từ mẹ sang con
Trong một số rất ít trường hợp, trẻ sơ sinh có thể nhiễm virus khi sinh thường qua đường âm đạo của mẹ mang virus. Hệ quả có thể dẫn đến các tổn thương như u nhú thanh quản hoặc mụn cóc ở đường hô hấp do lây truyền từ mẹ.
4. Tiếp xúc qua vết trầy xước
Các vết xước nhỏ hoặc vùng da hở có thể là nơi HPV dễ dàng xâm nhập, đặc biệt là ở bàn tay, bàn chân hoặc vùng sinh dục.
5. Tiếp xúc da với da
Khi tiếp xúc trực tiếp với vùng da của người nhiễm HPV, nhất là vùng sinh dục có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm virus.
Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ khác cũng làm tăng khả năng lây nhiễm virus HPV như:
- Quan hệ với nhiều bạn tình: Làm nguy cơ mắc HPV cao hơn.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Những người đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch hoặc mắc các bệnh lý như HIV/AIDS có nguy cơ nhiễm HPV cao hơn do khả năng tự bảo vệ của cơ thể yếu đi.
Một số nguyên nhân chính gây lây nhiễm vi rút HPV
Dấu hiệu nhiễm HPV
Các dấu hiệu nhiễm HPV có thể khác nhau tùy thuộc vào loại virus, tình trạng sức khỏe cá nhân và giai đoạn tiến triển bệnh. Một số biểu hiện thường gặp gồm:
1. Mụn cóc sinh dục
Những nốt sùi nhỏ có hình dáng như súp lơ, mềm, gây ngứa và có thể tiết dịch. Mụn cóc xuất hiện ở vùng họng, âm hộ, cổ tử cung, âm đạo hoặc xung quanh hậu môn có thể là dấu hiệu bị nhiễm HPV.
2. Mụn cóc ở tay
Xuất hiện dưới dạng các nốt sần gồ trên da bàn tay, ngón tay, gây mất thẩm mỹ và đôi khi đau hoặc chảy máu nhẹ.
3. Mụn cóc lòng bàn chân
Mụn cóc ở lòng bàn chân gây cứng, thô ráp, khó chịu khi đi lại.
4. Mụn cóc phẳng
Mụn cóc có đặc điểm đầu bằng, nhô nhẹ trên bề mặt da, có thể mọc ở nhiều vị trí, riêng ở nữ giới thường gặp ở chân hoặc mặt.
5. Khó chịu vùng kín
Cảm giác ngứa ngáy, rát, tiết dịch có mùi lạ từ âm đạo là dấu hiệu cảnh báo bất thường cần chú ý.
6. Tổn thương da niêm mạc
Virus HPV có thể gây tổn thương niêm mạc vùng kín, gây lở loét, rỉ máu mà không rõ nguyên nhân.
7. Suy giảm sức khỏe tổng thể
Bạn có cảm giác mệt mỏi kéo dài, giảm ham muốn tình dục, chán ăn hoặc sụt cân bất thường có thể là triệu chứng nhiễm HPV.
U nhú hầu họng có thể là biểu hiện của nhiễm vi rút HPV
Nhiễm virus HPV có nguy hiểm không?
HPV (Human Papillomavirus) là loại virus phổ biến lây truyền qua đường tình dục, với hơn 100 tuýp khác nhau. Trong đó, có hơn 40 tuýp có thể gây nhiễm ở vùng sinh dục và hậu môn, đặc biệt ít nhất 14 tuýp được xem là nguy cơ cao gây ung thư. Hai tuýp HPV 16 và 18 là nguyên nhân hàng đầu gây ra hơn 70% các ca bệnh ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, các tuýp nguy cơ cao khác như 31, 33, 45, 52 và 58 cũng có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư âm hộ, âm đạo, hậu môn và ung thư dương vật ở nam giới.
Ngoài ra, các tuýp như 6 và 11 tuy không gây ung thư nhưng lại chiếm tới 90% các trường hợp mụn cóc sinh dục dai dẳng, gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Vi rút HPV có thể tồn tại trong cơ thể suốt nhiều năm mà không xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn. Cụ thể, virus HPV gây ra bệnh gì? Khi không được phát hiện và xử lý đúng cách, loại virus này có thể tiến triển thành các bệnh lý nguy hiểm, bao gồm:
1. Sùi mào gà (mụn cóc sinh dục)
Sùi mào gà là một trong những bệnh phổ biến mà HPV có thể gây ra, chủ yếu do hai tuýp virus HPV 6 và 11 chiếm tới 90% các ca bệnh. Các nốt sùi xuất hiện tại vùng kín, hậu môn hoặc các khu vực xung quanh, có hình dạng nhỏ, mềm, nhô lên giống như súp lơ và thường có màu da hoặc hồng nhạt. Virus có thể lây lan nhanh chóng thông qua quan hệ tình dục không an toàn.
Nếu không điều trị kịp thời, mụn cóc sinh dục không chỉ gây khó chịu, viêm nhiễm, ngứa ngáy mà còn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý, đời sống tình dục, thậm chí làm tăng nguy cơ vô sinh và biến chứng ung thư.
Sùi mào gà có dạng như súp lơ, gây ngứa ngáy, khó chịu
2. Ung thư cổ tử cung
Đây là một trong những dạng ung thư phổ biến nhất ở nữ giới, thường hình thành khi tế bào biểu mô tại cổ tử cung phát triển bất thường và mất kiểm soát. Các khối u có thể lan rộng và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan như âm đạo, trực tràng, bàng quang, gan và phổi.
HPV là tác nhân chính gây ra gần như toàn bộ các trường hợp ung thư cổ tử cung, trong đó đáng chú ý nhất là các tuýp HPV 16 và 18.
Vi rút HPV là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung, làm tăng tỷ lệ tử vong ở nữ giới
3. Ung thư âm hộ
Ung thư âm hộ là dạng ung thư hiếm gặp, xảy ra ở lớp ngoài của cơ quan sinh dục nữ bao gồm môi lớn, môi bé và âm vật. Bệnh thường biểu hiện dưới dạng vết loét, đau rát hoặc khối u cứng ở vùng âm hộ. Nguyên nhân chính được xác định là do HPV tuýp 16 và 18.
4. Ung thư âm đạo
Ung thư âm đạo hình thành khi các tế bào tại khu vực âm đạo phát triển một cách bất thường, vượt khỏi sự kiểm soát của cơ thể. Những tế bào này có khả năng lan rộng, xâm nhập vào các cơ quan khác như phổi và tiếp tục sinh sôi tại đó. Tương tự như ung thư âm hộ, khoảng 50–65% ca bệnh ung thư âm đạo có liên quan đến hai chủng virus HPV nguy hiểm nhất là 16 và 18.
5. Ung thư hậu môn
Đây là một dạng ung thư ác tính ảnh hưởng đến vùng mô nằm ở cuối đường tiêu hóa. Bệnh thường phát triển từ các tế bào biểu mô, tuyến hoặc hạch lympho và có liên quan chặt chẽ đến vi rút HPV, đặc biệt là tuýp 16 và 18.
6. Ung thư vòm họng
Loại ung thư này bắt nguồn từ sự phát triển bất thường của các tế bào tại vòm họng bao gồm cả hầu họng, mũi hầu và hạ họng. Các tuýp HPV nguy cơ cao như 16 và 18 được xem là nguyên nhân chính gây ra loại ung thư này, đặc biệt ở những người có quan hệ tình dục bằng miệng hoặc sử dụng chung vật dụng cá nhân.
Vi rút HPV 16, 18 là nguyên nhân chính gây ung thư vòm họng
Phương pháp chẩn đoán phát hiện nhiễm HPV
Hiện tại, có ba phương pháp xét nghiệm phổ biến đang được áp dụng để phát hiện và theo dõi tình trạng nhiễm HPV:
1. Xét nghiệm Pap (Pap Smear)
Đây là phương pháp xét nghiệm tế bào cổ tử cung truyền thống nhằm phát hiện sớm những biến đổi bất thường về hình dạng và cấu trúc của tế bào bất thường được xem tiền đề dẫn đến ung thư. Bác sĩ sẽ thu thập mẫu tế bào ở cổ tử cung và phân tích dưới kính hiển vi để kiểm tra xem có xuất hiện tình trạng dị sản, loạn sản (tế bào phát triển bất thường) hoặc những tổn thương tiền ung thư. Kết quả xét nghiệm Pap là nền tảng quan trọng để bác sĩ chỉ định thêm các kiểm tra chuyên sâu nếu cần thiết.
Xét nghiệm Pap giúp phát hiện virus HPV và sàng lọc ung thư cổ tử cung
2. Xét nghiệm ThinPrep
ThinPrep được xem là phiên bản cải tiến của Pap Smear, giúp tăng độ chính xác và giảm tỷ lệ sai sót do lấy mẫu không đều. Phương pháp này sử dụng dụng cụ chuyên dụng để thu thập tế bào tại cổ tử cung, sau đó bảo quản trong môi trường dung dịch đặc biệt trước khi chuyển đến phòng xét nghiệm. Tại đây, mẫu sẽ được xử lý bằng hệ thống tự động để lọc sạch tạp chất và trải đều tế bào lên lam kính. Việc xử lý này giúp hình ảnh tế bào rõ nét, tạo điều kiện thuận lợi cho bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn.
3. Xét nghiệm DNA HPV
Xét nghiệm này sử dụng công nghệ tách chiết và phân tích DNA hiện đại nhằm xác định sự hiện diện của virus HPV trong cơ thể, đặc biệt là các chủng có nguy cơ cao gây ung thư. Dù không thể xác định ngay bệnh ung thư, nhưng phương pháp này giúp phát hiện sớm việc nhiễm virus và đánh giá nguy cơ phát triển bệnh trong tương lai. Thông thường, xét nghiệm HPV DNA được chỉ định phối hợp với Pap hoặc ThinPrep nhằm nâng cao độ chính xác trong tầm soát và đánh giá mức độ nguy hiểm của các tổn thương tế bào cổ tử cung.
Phương pháp điều trị nhiễm virus HPV
Y học hiện đại vẫn chưa có phương pháp điều trị virus HPV dứt điểm trong trường hợp người bệnh không xuất hiện triệu chứng cụ thể. Vì vậy, điều trị chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát bệnh lý do HPV gây ra, bao gồm:
1. Điều trị sùi mào gà
Việc điều trị thường kết hợp giữa sử dụng thuốc và các thủ thuật can thiệp nhằm loại bỏ vùng tổn thương. Tuy nhiên, cần hiểu rằng không phải tất cả các tổn thương đều bộc lộ cùng lúc, vì vậy, ngay cả khi đã xử lý đợt đầu thì vẫn có khả năng xuất hiện các tổn thương mới sau đó. Bạn cần tái khám định kỳ, tuân thủ hướng dẫn điều trị và duy trì theo dõi sát sao để hạn chế nguy cơ tái phát.
2. Điều trị mụn cóc sinh dục
Khi được phát hiện ở giai đoạn sớm, các mụn cóc sinh dục sẽ dễ dàng xử lý hơn. Tuy nhiên, tổn thương này thường cần thời gian để phát triển đủ lớn mới có thể nhận biết được. Bác sĩ có thể điều trị cho bạn bằng cách kết hợp thuốc bôi cùng với một phương pháp khác như áp lạnh, đốt laser hoặc điện, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và vị trí xuất hiện.
3. Điều trị ung thư do virus HPV
Nếu virus có nguy cơ gây ung thư và đã bắt đầu ảnh hưởng đến các tế bào trong cơ thể, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị phù hợp dựa trên nhiều yếu tố: kích thước khối u, mức độ di căn, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân... Các phương pháp điều trị thường áp dụng bao gồm: phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc kết hợp cả ba nhằm kiểm soát và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
Điều trị các bệnh lý do HPV cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa
Cách phòng ngừa lây nhiễm virus HPV
Hiện nay có một số phương pháp phòng ngừa lây nhiễm virus HPV bao gồm:
1. Tiêm phòng vắc xin HPV
Hiện nay, tại Việt Nam, hai loại vắc xin HPV đã được cấp phép lưu hành là Gardasil và Gardasil 9, đều do hãng dược phẩm nổi tiếng toàn cầu Merck Sharp & Dohme (MSD – Hoa Kỳ) nghiên cứu và phát triển. Cả hai đều được chứng minh có khả năng phòng ngừa lây nhiễm HPV cao ở cả nam và nữ giới:
1.1. Vắc xin Gardasil
Gardasil là loại vắc xin có tác dụng phòng ngừa 4 chủng HPV gồm 6, 11, 16 và 18. Đây là những tuýp virus gây ra phần lớn các ca mụn cóc sinh dục, loạn sản và ung thư cổ tử cung. Gardasil thường được chỉ định tiêm cho trẻ em gái và phụ nữ trong độ tuổi từ 9 đến 26 với theo phác đồ như sau:
Với bé gái từ 9 - 14 tuổi, lịch tiêm Gardasil như sau:
Phác đồ 2 mũi:
+ Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên.
+ Mũi 2: Cách mũi 1 từ 6–12 tháng.
Phác đồ 3 mũi (nếu cần):
+ Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên.
+ Mũi 2: Cách mũi 1 ít nhất 2 tháng.
+ Mũi 3: Cách mũi 2 ít nhất 4 tháng.
Phác đồ tiêm cho độ tuổi từ 15 - 26 tuổi:
+ Mũi 1: Tiêm lần đầu tiên.
+ Mũi 2: Sau mũi 1 khoảng 2 tháng.
+ Mũi 3: Sau mũi 1 khoảng 6 tháng.
Vắc xin Gardasil do Mỹ sản xuất có khả năng phòng ngừa HPV type 6,11,16,18
1.2. Vắc xin Gardasil 9
Gardasil 9 có thể sử dụng cho cả nam giới và nữ giới. Loại vắc xin này được cải tiến có khả năng phòng ngừa đến các tuýp virus HPV có nguy cơ cao: 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58. Những chủng virus này liên quan đến nhiều loại ung thư như: cổ tử cung, âm đạo, âm hộ, hậu môn, hầu họng và mụn cóc sinh dục. Gardasil 9 được chứng minh có hiệu quả bảo vệ lên đến hơn 90% và có thể sử dụng cho cả nam và nữ từ 9 đến 45 tuổi.
Đối với trẻ từ 9 đến dưới 15 tuổi duy trì lịch tiêm tính tại thời điểm tiêm mũi đầu tiên như sau:
Tiêm chủng theo phác đồ 2 mũi:
+ Mũi 1: Tiêm lần đầu.
+ Mũi 2: Sau mũi 1 từ 6–12 tháng.
Lưu ý: Nếu mũi 2 tiêm sớm hơn 5 tháng so với mũi 1, cần bổ sung mũi 3 cách mũi 2 ít nhất 3 tháng.
Phác đồ 3 mũi (0–2–6):
+ Mũi 1: Tiêm lần đầu.
+ Mũi 2: Cách mũi 1 ít nhất 2 tháng.
+ Mũi 3: Cách mũi 2 ít nhất 4 tháng.
Đối với người từ 15 đến 45 tuổi áp dụng phác đồ 3 mũi (0–2–6):
+ Mũi 1: Lần tiêm đầu.
+ Mũi 2: Sau mũi 1 ít nhất 2 tháng.
+ Mũi 3: Sau mũi 2 ít nhất 4 tháng.
Vắc xin Gardasil 9 dùng cho nam và nữ giới giúp phòng ngừa HPV tuýp 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58
2. Tầm soát ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là một trong những nguyên nhân phổ biến gây vô sinh ở nữ giới và có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Thông thường, sự thay đổi bất thường của tế bào cổ tử cung sẽ mất từ 3 đến 7 năm để tiến triển thành ung thư. Nhờ xét nghiệm tầm soát định kỳ, các bất thường này có thể được phát hiện từ rất sớm, thậm chí trước khi chuyển sang giai đoạn ung thư. Với những thay đổi nhẹ, bệnh nhân có thể chỉ cần theo dõi định kỳ. Trong trường hợp các tổn thương phát triển nặng hơn, việc can thiệp loại bỏ sớm là cần thiết để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.
3. Duy trì đời sống tình dục an toàn
Quan hệ tình dục không an toàn là một trong những con đường chính lây truyền các bệnh nhiễm trùng qua đường tình dục, trong đó HPV là tác nhân thường gặp. Để phòng tránh lây nhiễm, việc sử dụng bao cao su khi quan hệ là vô cùng cần thiết, đặc biệt khi chưa biết rõ tình trạng sức khỏe tình dục của đối phương. Ngoài ra cũng nên hạn chế quan hệ với nhiều bạn tình, kiểm soát hành vi tình dục là những điều cần lưu ý.
4. Tăng cường miễn dịch tự nhiên bằng lối sống lành mạnh
Sở hữu hệ miễn dịch khỏe mạnh sẽ giúp cơ thể phòng ngừa lây nhiễm các loại vi rút, trong đó có HPV. Bạn nên duy trì chế độ ăn cân đối, giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất. Đặc biệt bạn nên bổ sung nhóm chất có khả năng tăng cường đề kháng như vitamin C, vitamin E và các chất chống oxy hóa có trong rau củ, trái cây tươi và ngũ cốc nguyên cám. Đồng thời, cần duy trì thói quen vận động thể chất thường xuyên để nâng cao thể lực và hỗ trợ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh một cách tự nhiên và bền vững.
Kết luận
Nội dung bài viết đã giúp bạn tìm hiểu về virus HPV, nguyên nhân, cách điều trị, biện pháp phòng ngừa. Virus HPV là một trong những virus dễ lây nhiễm nhất, đặc biệt qua đường tình dục không an toàn, tiếp xúc qua da hoặc các vật dụng cá nhân. Virus HPV có thể gây sùi mào gà, ung thư cổ tử cung, ung thư dương vật,… nguy hiểm đến tính mạng. Cách tốt nhất để phòng ngừa lây nhiễm virus là tiêm phòng càng sớm càng tốt.
Tại Trung tâm Tiêm chủng Bệnh viện Đại học Phenikaa luôn có đội ngũ bác sĩ, chuyên gia giàu chuyên môn, sẵn sàng lắng nghe, tư vấn tốt nhất cho bạn. Đừng để HPV trở thành mối đe dọa cho sức khỏe. Hãy liên hệ Bệnh viện Đại học Phenikaa ngay hôm nay qua hotline: 1900 886648 để được tư vấn và tiêm phòng vắc xin HPV hiệu quả nhất.