iconicon

Bệnh Học

icon

Bệnh Ung Bướu

icon

Ung Thư Cổ Tử Cung: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Chẩn Đoán Và Điều Trị

Ung Thư Cổ Tử Cung: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Chẩn Đoán Và Điều Trị

Ung Thư Cổ Tử Cung: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Chẩn Đoán Và Điều Trị
menu-mobile

Nội dung chính

menu-mobile

Ở Việt Nam theo Globocan 2020 cho thấy tỷ lệ mắc mới ung thư cổ tử cung là 4.132 ca và 2.223 ca tử vong, tỷ lệ tử vong ở nước ta cao hơn ở các nước trong khu vực. Đây là căn bệnh ung thư phổ biến nhất ở nữ giới nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa một cách hiệu quả qua sử dụng vắc xin. Bên cạnh đó việc sàng lọc thường quy ung thư cổ tử cung thường nhằm phát hiện sớm tổn thương và mang lại những biện pháp điều trị kịp thời. Nội dung bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ về mức độ nguy hiểm, dấu hiệu nhận biết, phương pháp chẩn đoán điều trị và biện pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung tốt nhất.

Ung thư cổ tử cung là gì?

Ung thư cổ tử cung khởi phát từ sự tăng sinh bất thường của các tế bào ở cổ tử cung. Cổ tử cung được bao phủ bởi hai loại tế bào khác nhau: phần cổ ngoài được bao phủ bởi biểu mô vảy (tế bào gai), trong khi phần cổ trong và ống cổ tử cung được bao phủ bởi biểu mô trụ tiết nhầy (tế bào tuyến). Ranh giới giữa hai loại biểu mô này là vùng chuyển tiếp, nơi các bệnh lý cổ tử cung thường xảy ra. Khi các tế bào này phát triển mất kiểm soát, chúng có thể tạo thành khối u ác tính, xâm lấn vào mô xung quanh và di căn đến những cơ quan khác như buồng trứng, bàng quang hay trực tràng. Bệnh thường tiến triển qua 4 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn I: Ung thư đã hình thành và chỉ khu trú ở cổ tử cung. Ung thư cổ tử cung được chia thành giai đoạn IA và IB, dựa trên kích thước khối u  và điểm xâm lấn sâu nhất của khối u.
  • Giai đoạn II: Ung thư đã lan đến hai phần ba trên của âm đạo hoặc đến các mô xung quanh tử cung.
  • Giai đoạn III: Ung thư đã lan đến một phần ba dưới của  âm đạo và/hoặc thành chậu, và/hoặc gây ra các vấn đề về thận hoặc di căn đến các hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn IV: Ung thư cổ tử cung đã lan ra ngoài vùng chậu, đã lan đến niêm mạc bàng quang hoặc trực tràng, hoặc đã di căn xa đến các bộ phận khác của cơ thể.

Giải phẫu hệ sinh dục nữ

Giải phẫu hệ sinh dục nữ

Nguyên nhân ung thư cổ tử cung

Nguyên nhân ung thư cổ tử cung đã được khoa học chứng minh chủ yếu xuất phát từ tình trạng nhiễm kéo dài virus HPV (Human Papillomavirus) – một loại virus lây truyền qua quan hệ tình dục. Hiện có hơn 100 chủng HPV, trong đó một số chỉ gây ra mụn cóc lành tính trên da. Tuy nhiên, các chủng nguy hiểm như HPV 16 và HPV 18 chiếm tới hơn 70% các ca ung thư cổ tử cung. Ngoài ra, các chủng khác như 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66 và 68… cũng có khả năng gây bệnh.

Một số nghiên cứu cho thấy ít nhất 3/4 số người quan hệ tình dục sẽ bị nhiễm HPV sinh dục vào một thời điểm nào đó trong đời. Hệ miễn dịch có thể loại bỏ virus HPV sau vài tháng. Nhưng trong một số trường hợp, virus tồn tại dai dẳng nhiều năm, thậm chí suốt đời, làm thay đổi tế bào cổ tử cung và dần dần dẫn tới ung thư. Quá trình biến đổi này thường kéo dài từ 5 đến 10 năm. Vì vậy, việc sàng lọc và kiểm tra sức khỏe phụ khoa định kỳ đóng vai trò quan trọng trong phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Virus HPV – nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung ở phụ nữ

Virus HPV – nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung ở phụ nữ

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư cổ tử cung

1. Hút thuốc lá

Hút thuốc lá hoặc hút thuốc lá thụ động làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung. Khi nhiễm HPV xảy ra ở những người hút thuốc hoặc hút thuốc thụ động, tình trạng nhiễm virus có xu hướng kéo dài hơn và khó có thể đào thải hoàn toàn.

Hút thuốc lá làm tăng gấp đôi nguy cơ bị ung thư cổ tử cung

Hút thuốc lá làm tăng gấp đôi nguy cơ bị ung thư cổ tử cung

2. Có nhiều bạn tình

Khi quan hệ tình dục với nhiều người, người phụ nữ dễ có nguy cơ nhiễm virus HPV cao hơn. Nếu không dùng biện pháp bảo vệ, nguy cơ nhiễm HPV và mắc bệnh sẽ càng cao.

3. Quan hệ tình dục sớm

Quan hệ tình dục sớm (đặc biệt khi dưới 18 tuổi) khiến cổ tử cung chưa phát triển hoàn thiện, dễ bị tổn thương và nhiễm virus HPV. Điều này làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung về sau.

4. Mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.

Nếu bạn từng mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) thường có nguy cơ nhiễm HPV cao hơn. Đây là yếu tố then chốt trong sự hình thành ung thư cổ tử cung. Một số bệnh như herpes sinh dục, chlamydia, lậu, giang mai hay đặc biệt là HIV/AIDS có thể làm suy giảm sức đề kháng, tạo điều kiện cho HPV tồn tại và phát triển mạnh mẽ hơn trong cơ thể.

5. Suy giảm hệ miễn dịch

Điều này có thể làm giảm khả năng đào thải virus HPV của cơ thể. Nhiễm HPV có khả năng dai dẳng và tiến triển thành ung thư ở những người bị suy giảm miễn dịch cao hơn so với những người không bị suy giảm miễn dịch. Trong trường hợp suy giảm miễn dịch, như:

  • Nhiễm HIV hoặc một căn bệnh khác làm suy yếu hệ thống miễn dịch
  • Dùng thuốc để ức chế phản ứng miễn dịch, chẳng hạn như trong trường hợp ngăn ngừa đào thải cơ quan sau khi cấy ghép, để điều trị bệnh tự miễn hoặc để điều trị ung thư

6. Tiếp xúc với thuốc ngừa sẩy thai

Nếu mẹ dùng thuốc diethylstilbestrol, còn gọi là DES, trong khi mang thai, nguy cơ ung thư cổ tử cung của bạn có thể tăng lên. Thuốc này được sử dụng phổ biến vào những năm 1950 để ngừa sẩy thai.

Dấu hiệu ung thư cổ tử cung

Ban đầu, bệnh thường không có triệu chứng, khiến việc phát hiện trở nên khó khăn. Một số triệu chứng bất thường dễ nhầm lẫn với các bệnh khác bạn cần chú ý:

  • Chảy máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục.
  • Chảy máu âm đạo sau mãn kinh.
  • Chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh hoặc rong kinh, cường kinh.
  • Khí hư âm đạo loãng và có mùi hôi hoặc có máu.
  • Đau vùng chậu hoặc đau khi quan hệ tình dục.

Các triệu chứng của ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến triển (ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung đến các bộ phận khác của cơ thể) có thể bao gồm các triệu chứng của ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu và kèm theo:

  • Đi ngoài khó khăn, đau hoặc chảy máu khi đi ngoài.
  • Đi tiểu khó, đau hoặc có máu trong nước tiểu.
  • Đau lưng âm ỉ.
  • Sưng chân.
  • Đau bụng.
  • Cảm thấy mệt mỏi.

Những triệu chứng này có thể do nhiều nguyên nhân khác ngoài ung thư cổ tử cung gây ra. Cách duy nhất để biết chính xác là thăm khám bác sĩ. Nếu đó là ung thư cổ tử cung, việc bỏ qua các triệu chứng có thể làm chậm trễ việc điều trị và làm giảm hiệu quả điều trị.

Phương pháp chẩn đoán ung thư cổ tử cung

Việc chẩn đoán kịp thời không chỉ giúp nâng cao hiệu quả điều trị mà còn cải thiện đáng kể tiên lượng sống. Hiện nay có những phương pháp chẩn đoán sau:

1. Thăm khám lâm sàng

Khám lâm sàng là bước đầu tiên trong quy trình chẩn đoán ung thư cổ tử cung. Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử sức khỏe, tiền sử sản phụ khoa, thói quen sinh hoạt cũng như các triệu chứng bất thường như chảy máu âm đạo ngoài kỳ kinh, đau vùng chậu, khí hư có màu sắc lạ,...

Ngoài ra, bác sĩ sẽ tiến hành khám phụ khoa để phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ như tổn thương, viêm loét hay bất thường ở cổ tử cung. Đây là cơ sở quan trọng để chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu tiếp theo.

Khám phụ khoa định kỳ hỗ trợ chẩn đoán sớm ung thư cổ tử cung

Khám phụ khoa định kỳ hỗ trợ chẩn đoán sớm ung thư cổ tử cung

2. Xét nghiệm tế bào cổ tử cung

Xét nghiệm tế bào cổ tử cung là phương pháp sàng lọc phổ biến và hiệu quả, giúp phát hiện sớm các tế bào bất thường ở cổ tử cung. Hiện nay, có hai kỹ thuật thường được sử dụng:

  • Pap smear: bác sĩ lấy mẫu tế bào ở bề mặt cổ tử cung và soi dưới kính hiển vi.
  • Xét nghiệm tế bào học dịch thể (Liquid-based cytology, hay liquid prep): mẫu tế bào sau khi lấy sẽ được xử lý trong dung dịch đặc biệt trước khi soi, giúp loại bỏ tạp chất và cho kết quả chính xác hơn.

Cả hai phương pháp đều có thể phát hiện những thay đổi tiền ung thư, từ đó giúp phòng ngừa và điều trị kịp thời trước khi tiến triển thành ung thư. Đây được xem là một trong những xét nghiệm quan trọng nhất hiện nay để sàng lọc ung thư cổ tử cung.

3. Xét nghiệm HPV DNA

Virus HPV (Human Papillomavirus) là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm HPV DNA giúp xác định sự hiện diện của các chủng HPV nguy cơ cao trong cơ thể, đặc biệt là HPV 16 và HPV 18 và các chủng nguy cơ cao khác. Phương pháp này thường được kết hợp với xét nghiệm tế bào học để nâng cao độ chính xác, đồng thời đánh giá nguy cơ phát triển bệnh trong tương lai.

4. Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung thường được tiến hành khi kết quả sàng lọc tế bào cổ tử cung cho thấy dấu hiệu bất thường hoặc khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ ung thư cổ tử cung. Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát rõ ràng cấu trúc cổ tử cung để kịp thời nhận diện những thay đổi không bình thường.

Trong quá trình thực hiện, bác sĩ sẽ đặt mỏ vịt, sau đó sử dụng một loại kính hiển vi có gắn nguồn sáng để kiểm tra bề mặt cổ tử cung. Nếu có triệu chứng ra máu bất thường, bác sĩ có thể chỉ định làm xét nghiệm chlamydia trước khi tiến hành soi để loại trừ các yếu tố nhiễm trùng.

5. Sinh thiết cổ tử cung

Sinh thiết là phương pháp quan trọng nhất để chẩn đoán xác định có ung thư hay không. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ cổ tử cung để phân tích dưới kính hiển vi. Kết quả sinh thiết sẽ cho biết sự hiện diện và mức độ ác tính của tế bào, từ đó quyết định hướng điều trị phù hợp.

6. Xét nghiệm hình ảnh (siêu âm, CT scan, MRI, PET-CT)

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh không chỉ giúp phát hiện ung thư cổ tử cung mà còn đánh giá mức độ di căn của bệnh.

  • Siêu âm giúp quan sát cấu trúc tử cung và buồng trứng.
  • CT scan và MRI cho phép xác định kích thước khối u, mức độ xâm lấn và hạch bạch huyết liên quan.
  • Kỹ thuật PET-CT hỗ trợ nhận diện các ổ di căn ở vị trí xa trong cơ thể.
  • Xét nghiệm máu: Được thực hiện để kiểm tra chức năng gan, thận cũng như đánh giá sự ảnh hưởng đến tủy xương.

Những xét nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong việc phân giai đoạn ung thư và xây dựng phác đồ điều trị tối ưu.

Điều trị ung thư cổ tử cung

Khi phát hiện bệnh nhân mắc ung thư cổ tử cung, bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho từng trường hợp cụ thể. Các biện pháp phổ biến bao gồm phẫu thuật cắt bỏ khối u, xạ trị hoặc kết hợp hóa trị để nâng cao hiệu quả. Việc quyết định hướng điều trị còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ xâm lấn của tế bào ung thư sang các cơ quan lân cận, độ tuổi, tình trạng sức khỏe tổng thể và những yếu tố đặc thù khác.

1. Phẫu thuật (loại bỏ khối ung thư)

Với ung thư giai đoạn sớm (khối nhỏ, còn trong cổ tử cung hoặc ít lan), phẫu thuật là lựa chọn phổ biến.

Có các kỹ thuật phẫu thuật khác nhau, tùy theo mức độ lan của khối u:

  • Khoét chóp cổ tử cung hoặc cắt bỏ khối u nếu khối nhỏ, để bảo tồn khả năng sinh sản.
  • Cắt tử cung toàn phần hoặc cắt tử cung toàn phần kèm nạo hạch vùng chậu nếu u xâm lấn các mô xung quanh hoặc có nguy cơ di căn.
  • Trong một số trường hợp, nếu người bệnh muốn bảo tồn khả năng sinh sản, bác sĩ có thể cân nhắc cắt bỏ một phần cổ tử cung nếu điều kiện cho phép.

2. Xạ trị (Radiation therapy)

Xạ trị dùng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phát triển. Có hai hình thức phổ biến:

  • Xạ ngoài (External beam radiation therapy, EBRT): chiếu từ máy bên ngoài vào vùng có khối ung thư.
  • Xạ trong (Brachytherapy/nội xạ): đặt nguồn phóng xạ ngay gần hoặc trong mô cổ tử cung/âm đạo để tập trung điều trị.

Trong nhiều trường hợp, xạ trị được kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả (còn gọi là xạ – hóa đồng thời). Xạ trị có thể dùng sau phẫu thuật nếu có yếu tố nguy cơ cao (ví dụ rìa cắt không sạch, lan hạch) để giảm khả năng tái phát.

3. Hóa trị (Chemotherapy)

Hóa trị sử dụng thuốc mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ức chế sự phân chia của chúng. Hóa trị thường được dùng kèm với xạ trị (hóa – xạ đồng thời) để tạo hiệu quả tốt hơn. Một số loại thuốc hóa trị thường dùng như: cisplatin, carboplatin… Ở giai đoạn muộn, tái phát hay lan rộng, hóa trị có thể được dùng như liệu pháp chính để kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống

4. Liệu pháp nhắm trúng đích, miễn dịch

Trong các trường hợp ung thư tiến triển, bác sĩ có thể cân nhắc các liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch để hỗ trợ điều trị cùng với hóa – xạ. Ví dụ, thuốc bevacizumab là một trong những thuốc mục tiêu được sử dụng trong ung thư cổ tử cung. Liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) đang được nghiên cứu, và trong một số trường hợp đã áp dụng ở giai đoạn tái phát hoặc di căn.

5. Điều trị hỗ trợ/chăm sóc giảm nhẹ

Khi bệnh đã lan rộng, không thể chữa khỏi hoàn toàn, mục tiêu chuyển sang làm giảm triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống. Có thể dùng xạ trị, hóa trị hoặc cả hai để giảm đau, kiểm soát chảy máu, giảm chèn ép mô xung quanh. Ngoài ra, chăm sóc toàn diện bao gồm kiểm soát đau, dinh dưỡng, hỗ trợ tâm lý là rất quan trọng.

6. Theo dõi và tái khám

Sau điều trị, người bệnh cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm nếu bệnh tái phát hoặc xuất hiện di căn mới. Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, khám lâm sàng định kỳ.

Xạ trị được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc khi bệnh không thể phẫu thuật

Xạ trị được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc khi bệnh không thể phẫu thuật

Kết luận

Ung thư cổ tử cung là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến nhất ở nữ giới trên toàn cầu. Tỷ lệ ung thư cổ tử cung đang ngày càng tăng cao. Theo thống kê mới nhất năm 2022, khoảng 660.000 phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh và gần 350.000 trường hợp tử vong. Đây là loại ung thư đứng thứ 4 ở phụ nữ về số ca mắc cũng như số ca tử vong. Vì vậy, tìm hiểu và sàng lọc ung thư cổ tử cung rất quan trọng đối với nữ giới. Cho dù bạn đã có quan hệ tình dục hay chưa, việc tiêm vắc xin HPV vẫn rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bạn và người thân. Nếu bạn còn băn khoăn về căn bệnh này hoặc mong muốn được sàng lọc sớm nhất hãy đến ngay Bệnh viện Đại học Phenikaa để được tư vấn. Bạn hãy liên hệ đặt lịch khám ngay qua hotline: 1900 886648 để được hỗ trợ sớm nhất!

calendarNgày cập nhật: 02/10/2025

Chia sẻ

FacebookZaloShare
arrowarrow

Nguồn tham khảo

1. Cervical cancer - Symptoms and causes, https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cervical-cancer/symptoms-causes/syc-20352501

2. How does some one get cervical cancer? https://careplusvn.com/en/how-does-some-one-get-cervical-cancer

3. Cervical Cancer Causes, Risk Factors, and Prevention, https://www.cancer.gov/types/cervical/causes-risk-prevention

4. Patient education: Cervical cancer (The Basics), https://www.uptodate.com/contents/cervical-cancer-the-basics

5. Cervical cancer, https://www.acog.org/womens-health/faqs/cervical-cancer

right

Chủ đề :