iconicon

Bệnh Học

icon

Bệnh Ung Bướu

icon

Ung thư vú xảy ra ở độ tuổi nào? Hướng dẫn tầm soát và phòng ngừa

Ung thư vú xảy ra ở độ tuổi nào? Hướng dẫn tầm soát và phòng ngừa

Ung thư vú xảy ra ở độ tuổi nào? Hướng dẫn tầm soát và phòng ngừa

Nỗi lo về ung thư vú là điều mà nhiều chị em đều trăn trở. Đây là căn bệnh ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ, nhưng tin tốt là: phát hiện sớm giúp tỷ lệ điều trị khỏi lên đến 90%. Nhiều nghiên cứu cho thấy, bệnh có thể xuất hiện ở nhiều độ tuổi khác nhau nhưng tỷ lệ mắc sẽ thay đổi theo từng giai đoạn của cuộc đời. Vậy ung thư vú xảy ra ở độ tuổi nào? 14 tuổi, 16 tuổi, 17 tuổi có bị ung thư vú không? Cùng khám phá ngay độ tuổi ung thư vú và những biện pháp phòng tránh qua nội dung bài viết dưới đây.

Ung thư vú xảy ra ở độ tuổi nào?

Ung thư vú không chỉ là căn bệnh thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi mà còn có thể xuất hiện ở người trẻ. Tỷ lệ mắc bệnh nhìn chung sẽ tăng dần theo độ tuổi:

  • Dưới 30 tuổi: Các ca bệnh hiếm gặp, chiếm chưa tới 5% tổng số.
  • Từ 30-40 tuổi: Nguy cơ bắt đầu rõ rệt hơn, đặc biệt ở những người có yếu tố di truyền hoặc người thân từng mắc bệnh.
  • Từ 40-50 tuổi: Số ca được ghi nhận tăng nhanh chóng.
  • Từ 50 tuổi trở lên: Đây là giai đoạn có nguy cơ cao nhất, chiếm phần lớn trong tổng số ca phát hiện ung thư vú.

Mặc dù vậy, phụ nữ trẻ cũng không thể chủ quan. Thống kê cho thấy, những năm gần đây, số người mắc ung thư vú trong độ tuổi 20 – 30 ngày càng nhiều hơn. Thông thường, quá trình chuyển biến từ tổn thương tiền ung thư hoặc tế bào bất thường thành ung thư cần khoảng 3 – 5 năm. Do đó, việc kiểm tra định kỳ và phòng ngừa từ sớm là giải pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Ung thư vú có thể xuất hiện ở nhiều độ tuổi, nhưng nguy cơ tăng dần khi phụ nữ lớn tuổi

Ung thư vú có thể xuất hiện ở nhiều độ tuổi, nhưng nguy cơ tăng dần khi phụ nữ lớn tuổi

Tìm hiểu thêm:

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư vú

Để hiểu rõ hơn về độ tuổi dễ mắc bệnh, hãy cùng tìm hiểu các yếu tố nguy cơ. Biết được những yếu tố này sẽ giúp bạn đánh giá mức độ rủi ro của bản thân.

1. Ảnh hưởng từ yếu tố tuổi tác và giới tính

Ung thư vú phần lớn xảy ra ở nữ giới, đặc biệt từ sau tuổi 40. Thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ cho thấy, có đến khoảng 2/3 trường hợp được chẩn đoán ở phụ nữ trên 55 tuổi. Dù hiếm gặp hơn, nam giới cũng có nguy cơ mắc bệnh, chiếm khoảng 1% tổng số ca. Tuổi càng cao, khả năng xảy ra đột biến tế bào càng lớn, kéo theo nguy cơ ung thư vú cũng tăng dần theo thời gian.

2. Gen

Ước tính có khoảng 5-10% ca ung thư vú xuất phát từ yếu tố di truyền do đột biến gen. Trong đó, phổ biến nhất là BRCA1 và BRCA2. Ở trạng thái bình thường, hai gen này có nhiệm vụ sửa chữa tổn thương ADN và duy trì sự phát triển ổn định của tế bào. Tuy nhiên, khi xảy ra đột biến, chức năng này bị rối loạn, tạo điều kiện cho các tế bào bất thường nhân lên và hình thành ung thư.

Người mang đột biến BRCA1 hoặc BRCA2 có đặc điểm: mắc ung thư vú ở tuổi trẻ hơn, nguy cơ ung thư cả hai bên vú cao và khả năng cao mắc ung thư buồng trứng. Ngoài ra, một số đột biến gen hiếm hơn như ATM, TP53, PTEN, CDH1, STK11, PALB2 cũng có thể liên quan đến ung thư vú, dù tỷ lệ gặp thấp hơn.

Ngày nay, nhờ các kỹ thuật xét nghiệm di truyền, việc phát hiện sớm các đột biến như BRCA1, BRCA2 hay TP53 trở nên khả thi, giúp bác sĩ có cơ sở để sàng lọc, tiên lượng và đưa ra chiến lược phòng ngừa, theo dõi phù hợp cho từng cá nhân.

3. Di truyền

Thực tế cho thấy, khoảng 15% phụ nữ bị ung thư vú có người thân trong gia đình từng mắc bệnh. Nếu trong gia đình có mẹ, chị em gái hoặc dì từng bị ung thư vú, nguy cơ của bạn có thể cao gấp đôi so với người bình thường. Trường hợp có từ hai người thân mắc bệnh, rủi ro này còn tăng lên gấp ba lần. Không chỉ vậy, phụ nữ có cha hoặc anh trai từng được chẩn đoán ung thư vú cũng nằm trong nhóm dễ bị ảnh hưởng hơn.

Đa số các trường hợp ung thư vú liên quan đến di truyền đều bắt nguồn từ sự bất thường của hai gen BRCA1 và BRCA2 – những gen vốn có vai trò bảo vệ và sửa chữa tế bào, nhưng khi bị đột biến lại làm gia tăng đáng kể khả năng hình thành ung thư.

4. Thay đổi hormone và yếu tố sinh sản

Các yếu tố liên quan đến hormone estrogen và progesterone ảnh hưởng mạnh đến nguy cơ mắc bệnh. Những phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt khởi phát sớm (trước 12 tuổi) hoặc thời điểm mãn kinh muộn (sau 55 tuổi) sẽ có thời gian tiếp xúc với hormone lâu hơn, từ đó tăng nguy cơ ung thư vú.

5. Tiền sử mắc các bệnh lý tuyến vú

Một số phụ nữ dù chỉ mắc các bệnh lành tính ở vú (không phải ung thư) vẫn có thể đối diện với nguy cơ phát triển ung thư vú cao hơn so với người bình thường. Để giúp đánh giá chính xác mức độ rủi ro, các bác sĩ thường phân loại những tình trạng này thành nhiều nhóm khác nhau:

  • Tổn thương không tăng sinh: Đây là nhóm thường ít hoặc hầu như không làm tăng khả năng bị ung thư vú. Nếu có, mức độ nguy cơ cũng chỉ ở mức rất thấp. Các tình trạng phổ biến gồm: xơ hóa, u nang đơn giản, tăng sản nhẹ, adenosis không xơ hóa, u diệp thể lành tính, u nhú đơn độc, hoại tử mỡ, giãn ống sữa, xơ hóa quanh ống dẫn, vôi hóa ở biểu mô, cùng một số khối u lành như u mỡ, hamartoma, u mạch máu, u sợi thần kinh.
  • Tế bào phát triển nhiều hơn bình thường: Tế bào trong tuyến vú tăng lên về số lượng, nhưng hình dạng vẫn bình thường. Nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ mắc nhóm này chỉ tăng nhẹ. Những bệnh thường gặp là: bướu sợi tuyến, tăng sản ống tuyến thông thường, sclerosing adenosis, một số loại u nhú lành, hoặc sẹo tỏa tia (radial scar).
  • Tổn thương tăng sinh không điển hình: Đây là nhóm đáng chú ý hơn vì tế bào không chỉ phát triển quá mức mà còn xuất hiện bất thường trong cấu trúc. Phụ nữ có những thay đổi này thường đối mặt với nguy cơ ung thư vú cao gấp 4 - 5 lần so với bình thường. Trường hợp có thêm tiền sử gia đình bị ung thư vú thì mức độ rủi ro còn tăng hơn nữa. Những tình trạng điển hình gồm: tăng sản ống tuyến vú không điển hình (ADH), tăng sản tiểu thùy không điển hình (ALH) và ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS).

Di truyền và tiền sử gia đình là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư vú

Di truyền và tiền sử gia đình là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư vú

6. Béo phì và chế độ dinh dưỡng

Béo phì, đặc biệt là sau mãn kinh, là yếu tố nguy cơ rõ rệt. Mỡ thừa trong cơ thể có thể làm tăng nồng độ estrogen, thúc đẩy sự phát triển tế bào ung thư. Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, chất béo bão hòa, đồ ăn nhanh cũng liên quan đến tỷ lệ mắc ung thư vú cao hơn. Ngược lại, chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây, cá và ngũ cốc nguyên hạt có tác dụng phòng ngừa bệnh.

7. Tác động tiêu cực từ rượu bia và thuốc lá

Sử dụng rượu bia làm tăng nguy cơ ung thư vú theo liều lượng. Nghiên cứu cho thấy, người uống từ 2 - 3 ly rượu mỗi ngày có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn 20% so với người không uống. Thuốc lá cũng là yếu tố nguy cơ, đặc biệt ở phụ nữ hút thuốc trong thời gian dài hoặc bắt đầu hút từ khi còn trẻ.

8. Ảnh hưởng của yếu tố môi trường và các loại hóa chất

Tiếp xúc thường xuyên với các hóa chất độc hại như dioxin, thuốc trừ sâu, tia phóng xạ có thể làm tăng nguy cơ đột biến tế bào dẫn đến ung thư vú. Người từng điều trị bằng xạ trị vùng ngực (ví dụ để điều trị lymphoma) trước tuổi 30 cũng có khả năng cao bị ung thư vú sau này.

9. Tác động từ việc sử dụng liệu pháp hormone thay thế

Phụ nữ sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) sau mãn kinh, đặc biệt khi kết hợp estrogenvà progesterone trong thời gian dài trên 5 năm, sẽ tăng nguy cơ ung thư vú. Tuy nhiên, với một số trường hợp mãn kinh sớm, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định HRT ngắn hạn để giảm triệu chứng, đồng thời theo dõi chặt chẽ.

10. Lối sống và thói quen sinh hoạt

Rèn luyện thể chất thường xuyên mang lại nhiều lợi ích. Các nghiên cứu cho thấy vận động có thể giảm đáng kể nguy cơ ung thư vú, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Chỉ cần dành vài giờ mỗi tuần cho các hoạt động thể chất, bạn đã có thể giảm rủi ro. Nếu tăng cường thêm thời gian và mức độ tập luyện, lợi ích phòng ngừa sẽ càng rõ rệt.

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, người trưởng thành nên duy trì ít nhất 150 - 300 phút mỗi tuần với các bài tập cường độ vừa phải, hoặc 75 - 150 phút với hoạt động cường độ cao. Việc kết hợp cả hai hình thức cũng mang lại hiệu quả tốt. Mức lý tưởng nhất là duy trì trên 300 phút vận động hàng tuần để tối ưu lợi ích cho sức khỏe.

11. Không sinh con hoặc không cho con bú

Phụ nữ chưa sinh con hoặc sinh con đầu lòng sau 30 tuổi thường có nguy cơ ung thư vú cao hơn. Ngược lại, sinh con sớm và nhiều lần có thể giúp giảm rủi ro, dù trong 10 năm đầu sau sinh, nguy cơ tạm thời tăng lên trước khi giảm dần theo thời gian. Việc cho con bú, đặc biệt kéo dài trên một năm, cũng mang lại lợi ích bảo vệ nhờ làm giảm số chu kỳ kinh nguyệt và tác động của hormone estrogen lên mô vú.

Thừa cân, béo phì sau mãn kinh là yếu tố nguy cơ đáng chú ý

Thừa cân, béo phì sau mãn kinh là yếu tố nguy cơ đáng chú ý

Độ tuổi nào nên tầm soát ung thư vú?

Tầm soát ung thư vú là bước kiểm tra tuyến vú khi chưa có triệu chứng, nhằm phát hiện sớm nguy cơ bệnh và tăng hiệu quả điều trị. Nhiều phụ nữ thường đợi đến khi có dấu hiệu mới đi khám, trong khi ung thư vú giai đoạn đầu tiến triển âm thầm và khó nhận biết.

Việc xác định độ tuổi ung thư vú phù hợp để sàng lọc giúp phát hiện bệnh kịp thời. Những biểu hiện như đau, tiết dịch, thay đổi da vú thường chỉ xuất hiện khi bệnh đã ở mức độ nặng. Vì vậy, sàng lọc định kỳ đóng vai trò quan trọng, giúp phát hiện bất thường ở giai đoạn sớm, giảm nguy cơ tử vong và bảo vệ sức khỏe lâu dài cho phụ nữ.

1. Khuyến nghị tầm soát ung thư vú cho phụ nữ từ 20 tuổi

1.1. Tự khám vú tại nhà

Đây là phương pháp sàng lọc cơ bản và cần duy trì thường xuyên. Bạn nên thực hiện mỗi tháng một lần, thời điểm thích hợp nhất là sau kỳ kinh nguyệt từ 2–3 ngày, khi tuyến vú mềm và ít chịu ảnh hưởng bởi hormone. Việc tự khám giúp phụ nữ quen thuộc với cấu trúc, hình dáng bình thường của tuyến vú, từ đó dễ nhận biết các bất thường như khối cứng, thay đổi da hay tiết dịch núm vú.

1.2. Khám vú lâm sàng

Bạn nên được tiến hành bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu hoặc sản phụ khoa. Nhóm từ 20 - 39 tuổi nên kiểm tra định kỳ mỗi 1–3 năm. Từ 40 tuổi trở lên cần thực hiện khám lâm sàng hàng năm để phát hiện sớm nguy cơ ung thư vú.

2. Khuyến nghị tầm soát cho phụ nữ từ 40 – 49 tuổi

Đây là giai đoạn nguy cơ mắc ung thư vú bắt đầu tăng rõ rệt. Nhiều hiệp hội ung thư khuyến nghị:

  • Chụp nhũ ảnh (mammography): Có thể thực hiện 1–2 năm/lần, tùy theo tư vấn của bác sĩ và mức độ nguy cơ cá nhân.
  • Siêu âm vú: Hỗ trợ phát hiện khối u ở phụ nữ có mô vú dày, thường gặp trong độ tuổi này.
  • Khám lâm sàng định kỳ: Ít nhất 1 lần/năm để kết hợp cùng các phương pháp cận lâm sàng.

Việc tầm soát trong giai đoạn này giúp phát hiện sớm các khối u khi còn nhỏ, tăng hiệu quả điều trị và khả năng bảo tồn vú.

3. Tầm soát định kỳ ở phụ nữ từ 50 tuổi trở lên

Nhiều người thắc mắc ung thư vú thường ở độ tuổi nào, và thực tế nguy cơ tăng đáng kể từ 50 tuổi trở đi. Vì vậy, tầm soát định kỳ là cần thiết:

  • Chụp nhũ ảnh: nên thực hiện mỗi năm một lần. Đây là phương pháp chuẩn, giúp phát hiện sớm tới 85 - 90% các trường hợp ung thư vú.
  • Khám vú lâm sàng: duy trì định kỳ hàng năm.
  • Kết hợp siêu âm vú nếu mô vú đặc hoặc hình ảnh nhũ ảnh khó đọc.

Nhóm phụ nữ sau mãn kinh thường có thay đổi nội tiết và mô tuyến vú, khiến khối u dễ hình thành và phát triển nhanh hơn. Vì vậy, tuân thủ tầm soát định kỳ là yếu tố quyết định đến tiên lượng.

4. Đối tượng có nguy cơ cao nên tầm soát sớm hơn

Một số phụ nữ dù chưa đến tuổi 40 vẫn được khuyến cáo tầm soát sớm, bao gồm:

  • Người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng.
  • Người mang đột biến gen BRCA1/BRCA2.
  • Người từng xạ trị vùng ngực ở tuổi thanh thiếu niên.
  • Người có tiền sử bệnh lý vú ác tính hoặc tổn thương nghi ngờ.

Ở nhóm này, bác sĩ thường khuyến nghị MRI vú hằng năm kết hợp với chụp nhũ ảnh, bắt đầu từ 25 - 30 tuổi, hoặc sớm hơn tùy từng trường hợp cụ thể.

Tầm soát định kỳ giúp phát hiện ung thư vú ngay cả khi chưa có triệu chứng

Tầm soát định kỳ giúp phát hiện ung thư vú ngay cả khi chưa có triệu chứng

Kết luận

Hiểu rõ về ung thư vú xảy ra ở độ tuổi nào giúp phụ nữ nhận biết nguy cơ sớm và chủ động kiểm tra sức khỏe. Ung thư vú có thể xuất hiện ở nhiều độ tuổi khác nhau, vì vậy việc tầm soát định kỳ là cần thiết. Để được tư vấn chi tiết, lên lịch khám và thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu, bạn có thể liên hệ ngay Trung tâm Ung bướu Bệnh viện Đại học Phenikaa – nơi hội tụ đội ngũ chuyên gia, trang thiết bị hiện đại và dịch vụ y tế toàn diện, giúp phát hiện sớm và điều trị hiệu quả. Bạn hãy liên hệ đặt lịch khám ngay hôm nay qua số hotline: 1900 886648 để được hỗ trợ nhanh nhất.

calendarNgày cập nhật: 18/10/2025

Chia sẻ

FacebookZaloShare
arrowarrow

Nguồn tham khảo

1. American Cancer Society Recommendations for the Early Detection of Breast Cancer, https://www.cancer.org/cancer/types/breast-cancer/screening-tests-and-early-detection/american-cancer-society-recommendations-for-the-early-detection-of-breast-cancer.html

2. When you'll be invited for breast screening and who should go, https://www.nhs.uk/tests-and-treatments/breast-screening-mammogram/when-youll-be-invited-and-who-should-go/

3. Breast Cancer Risk Factors: Age, https://www.komen.org/breast-cancer/risk-factor/age/

4. Breast Cancer Risk Factors, https://www.cdc.gov/breast-cancer/risk-factors/index.html

right

Chủ đề :