Ung thư vú là bệnh lý ác tính phổ biến hàng đầu ở phụ nữ, đặc biệt nguy hiểm nếu phát hiện muộn. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu ung thư vú có thể giúp tăng khả năng điều trị thành công và kéo dài sự sống cho người bệnh.
Ung thư vú là gì? Vì sao nguy hiểm?
Ung thư vú là dạng khối u ác tính hình thành trong mô vú. Khối u có thể là lành tính (không gây ung thư) hoặc ác tính (có khả năng xâm lấn và lan rộng). Đa số ca bệnh bắt nguồn từ tế bào ống dẫn sữa, và tỉ lệ nhỏ ca bệnh xuất hiện tại các tiểu thùy – nơi sản xuất sữa. Tế bào ung thư lan rộng từ vú đến các chặng bạch huyết và các cơ quan khác như não, xương, gan, phổi và có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Ung thư vú có thể di căn nhanh chóng nếu không được điều trị kịp thời
Top 9 dấu hiệu ung thư vú: Nhận biết càng sớm càng tốt
Chị em băn khoăn chưa biết ung thư vú biểu hiện như thế nào? Dưới đây là 9 biểu hiện ung thư vú ở nữ giới phổ biến giúp bạn sớm nhận biết và điều trị bệnh:
1. Xuất hiện khối u hoặc cục cứng trong vú hoặc vùng nách
Một trong những dấu hiệu ung thư vú dễ nhận biết nhất là sự xuất hiện của khối u hoặc cục cứng bất thường trong vú hoặc vùng nách. Những khối này thường không gây đau, có bề mặt không đều và không di động khi sờ vào. Nếu phát hiện thấy bất kỳ cục cứng nào kéo dài không biến mất theo chu kỳ kinh nguyệt, cần đi khám chuyên khoa để kiểm tra kịp thời.
Nổi cục cứng hoặc khối u ở nách, ngực có thể là triệu chứng ung thư vú
2. Biến đổi về kích cỡ hoặc hình dáng của vú
Khi có khối u hình thành trong mô vú, vú có thể thay đổi kích thước, trở nên to hơn, xệ xuống hoặc mất cân đối so với bên còn lại. Những thay đổi này thường xảy ra đột ngột và rõ rệt, không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt hay sinh hoạt thường ngày. Nếu nhận thấy vú bất ngờ phình to hoặc nhỏ lại, biến dạng bất thường, bạn nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra và chẩn đoán sớm.
Khối u hoặc thay đổi kích thước vùng ngực so với bên còn lại có thể là biểu hiện của ung thư vú
3. Thay đổi da vùng vú
Một số biểu hiện bất thường trên da vùng ngực như đỏ, sưng, hoặc da nổi sần giống vỏ cam có thể là tín hiệu nguy hiểm. Những dấu hiệu này đôi khi cho thấy bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn, bạn nên đến cơ sở y tế khám ngay để được kiểm tra và can thiệp kịp thời.
Dấu hiệu của ung thư vú phổ biến là vùng da vú sần sùi như vỏ cam, núm vú bị lộn ngược
4. Thay đổi ở núm vú
Núm vú đột ngột thụt sâu vào trong, trở nên cứng, khó kéo ra, vùng da quanh quầng vú co rút, xuất hiện hạt nhỏ trên quầng vú, kèm theo dịch chảy ra từ đầu núm vú... thì đây có thể là những dấu hiệu nhận biết ung thư vú. Trong trường hợp này, bạn nên nhanh chóng đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và tư vấn điều trị kịp thời từ bác sĩ chuyên khoa.
Núm vú lõm vào trong, vùng da bên cạnh nhăn nheo có thể là triệu chứng của ung thư vú
5. Đau, căng tức ngực
Hiện tượng đau tức ngực hay căng tức tuyến vú thường gặp trong thời kỳ kinh nguyệt hoặc khi mang thai và được xem là phản ứng sinh lý bình thường. Tuy nhiên, nếu cảm giác đau kéo dài, xuất hiện cả ngoài những thời điểm nói trên và có xu hướng dữ dội hơn vào mỗi kỳ kinh, đó có thể là dấu hiệu bất thường. Trong trường hợp này, bạn nên chủ động thăm khám bác sĩ, thực hiện siêu âm hoặc chụp cộng hưởng từ để kiểm tra tình trạng tuyến vú nhằm phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
6. Dấu hiệu lúm đồng tiền
Sự xuất hiện của lúm đồng tiền trên ngực đôi khi có thể là biểu hiện ban đầu của ung thư vú, đặc biệt là dạng viêm (Inflammatory Breast Cancer – IBC). Đây là trường hợp lõm da bất thường, vùng da ngực bị hút vào trong, tạo nên vết lõm trông giống lúm đồng tiền, hoặc đôi khi mang đặc điểm sần sùi như vỏ cam (hiện tượng peau d’orange).
Lõm da có thể xuất hiện ở bất cứ đâu trên bầu ngực, kể cả gần núm vú hoặc khu vực gần nách. Vùng da quanh vết lõm có thể có dấu hiệu sưng tấy, đỏ hoặc dày cứng hơn bình thường. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi bất thường nào trên da vùng ngực hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám sớm.
Lúm đồng tiền ở vú có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư vú
7. Đỏ, sưng nóng vùng vú
Ung thư vú có thể gây hiện tượng sưng một phần hoặc toàn bộ bầu ngực. Trong nhiều trường hợp, tuy không sờ thấy khối u rõ ràng, nhưng bên vú bị ảnh hưởng lại có kích thước lớn hơn đáng kể so với bên còn lại.
Mặc dù hai bên ngực phụ nữ vốn không hoàn toàn giống nhau, nhưng nếu sự chênh lệch kích thước xảy ra đột ngột và kèm theo hiện tượng căng tức da, đó có thể là dấu hiệu bất thường cần được chú ý.
Vú bị sưng, viêm, đỏ, nóng, đau là một trong những dấu hiệu bị ung thư vú
8. Sưng hạch ở nách hoặc vùng cổ
Sưng hạch ở nách hoặc vùng cổ có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư vú, do tế bào ung thư thường lan đến các hạch bạch huyết đầu tiên. Hạch sưng to, cứng, kéo dài trên 1–2 tuần mà không rõ nguyên nhân cần được lưu ý, vì có thể là biểu hiện của ung thư giai đoạn lan rộng. Khi gặp tình trạng này, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra và chẩn đoán kịp thời.
Trên đây là những triệu chứng của ung thư vú. Nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu lạ như xuất hiện khối u, đau tức vùng ngực, da vùng vú đổi màu, tiết dịch bất thường... thì nên chủ động thăm khám sớm để được chẩn đoán và tư vấn kịp thời. Đặc biệt, phụ nữ từ 35 tuổi trở lên, chưa từng mang thai hoặc có biểu hiện bất thường tại tuyến vú nên thực hiện siêu âm và kiểm tra vú định kỳ mỗi 6 tháng.
Một trong những triệu chứng của bệnh ung thư vú thường bị bỏ qua là nổi hạch ở nách, cổ
9. Tiết dịch núm vú
Dịch chảy ra từ núm vú có thể ở dạng lỏng hoặc sánh đặc, với màu sắc khác nhau như trong suốt, trắng sữa, vàng, xanh lục, hoặc có lẫn máu. Loại dịch này có thể bắt nguồn từ một bên hoặc cả hai bên núm vú trong trường hợp ung thư xảy ra ở cả hai bên.
Ở phụ nữ đang cho con bú, việc tiết dịch trắng đục từ núm vú là hiện tượng sinh lý bình thường. Tuy nhiên, nếu phát hiện bất kỳ loại dịch nào khác chảy ra từ núm vú, bạn nên thăm khám sớm, vì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư vú. Ngoài nguyên nhân ung thư, hiện tượng tiết dịch núm vú cũng có thể do tác dụng phụ của thuốc hoặc một số bệnh lý nhiễm trùng gây nên.
Chảy dịch bất thường từ núm vú là dấu hiệu bệnh ung thư vú bạn không thể coi thường
Tìm hiểu thêm:
Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư vú
1. Phương pháp chẩn đoán ung thư vú
Theo các chuyên gia y tế, nhận biết sớm dấu hiệu ung thư vú rất quan trọng. Dưới đây là những phương pháp chẩn đoán được áp dụng hiện nay:
1.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khai thác thông tin liên quan đến tiền sử bệnh lý, các yếu tố nguy cơ và tình trạng sức khỏe của người thân trong gia đình. Tiếp theo, bác sĩ tiến hành thăm khám vùng ngực bằng cách quan sát các biểu hiện bất thường trên da, bầu vú, núm vú, khu vực quanh nách và dọc xương đòn để phát hiện sự xuất hiện của khối u nếu có.
1.2. Chẩn đoán hình ảnh
Để đánh giá chính xác các dấu hiệu bất thường trong mô vú, bác sĩ thường chỉ định thực hiện một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sau:
- Chụp X-quang tuyến vú (nhũ ảnh): Sử dụng tia X liều thấp để phát hiện sớm khối u hoặc vi vôi hóa trong mô vú.
- Siêu âm tuyến vú: Dùng sóng âm tạo hình ảnh cấu trúc vú, giúp phân biệt khối rắn và nang dịch. Cũng được dùng để định vị vùng nghi ngờ trước khi sinh thiết hoặc kiểm tra di căn gan khi bệnh tiến triển.
- Cộng hưởng từ (MRI) tuyến vú: Dùng từ trường và sóng radio để tái tạo hình ảnh chi tiết. Thường chỉ định khi nhũ ảnh hoặc siêu âm không rõ ràng, hoặc để kiểm tra vú còn lại. Trước khi chụp, có thể tiêm thuốc cản quang để hình ảnh rõ hơn.
1.3. Sinh thiết
Sinh thiết là phương pháp duy nhất giúp xác định chính xác ung thư vú. Bác sĩ sẽ lấy mẫu mô hoặc tế bào từ vùng nghi ngờ để phân tích dưới kính hiển vi. Tùy vào đặc điểm khối u, bác sĩ sẽ chọn kỹ thuật sinh thiết phù hợp. Các hình thức phổ biến gồm:
- Chọc hút kim nhỏ (FNA): Dùng kim nhỏ hút mô để phân biệt u lành hay ác.
- Sinh thiết lõi: Dùng kim rỗng lấy mẫu mô lớn hơn từ vùng nghi ngờ ở vú.
- Sinh thiết lõi có định vị: Áp dụng khi không sờ thấy u, định vị qua hình ảnh học.
- Sinh thiết định vị bằng dây: Đưa dây mảnh vào vùng nghi ngờ để hướng dẫn sinh thiết.
- Sinh thiết phẫu thuật: Cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần khối u để xét nghiệm.
- Sinh thiết đục lỗ: Lấy cả mô và da, thường dùng khi nghi ung thư vú viêm.
Ngoài ra, bác sĩ có thể sinh thiết hạch bạch huyết để đánh giá mức độ lan rộng:
Sinh thiết hạch gác cửa (SLNB): Kiểm tra hạch đầu tiên dẫn lưu từ khối u, áp dụng khi u <5cm và chưa thấy hạch sưng.
Nạo hạch nách (ALND): Lấy nhiều hạch ở nách, thường dùng khi SLNB dương tính hoặc bệnh tiến triển.
1.4. Xét nghiệm di truyền
Hiện nay, xét nghiệm di truyền phổ biến nhất trong chẩn đoán bệnh là xét nghiệm đột biến gen BRCA1 và BRCA2. Xét nghiệm này giúp phát hiện những thay đổi trong DNA có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú và ung thư buồng trứng.
1.5. Các xét nghiệm bổ sung khác
Một số xét nghiệm bổ sung hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:
- Xét nghiệm thụ thể hormone (ER/PR): Giúp xác định tế bào ung thư có thụ thể estrogen hoặc progesterone hay không, từ đó hỗ trợ lựa chọn điều trị nội tiết phù hợp.
- Xét nghiệm HER2: Kiểm tra tế bào ung thư có sản sinh quá mức protein HER2 hay không, nhằm đánh giá khả năng đáp ứng với thuốc điều trị nhắm trúng đích.
- Công thức máu toàn phần (CBC): Đánh giá số lượng và chất lượng tế bào máu, giúp theo dõi sức khỏe tổng quát và hỗ trợ điều trị.
Hiểu rõ các phương pháp chẩn đoán giúp bạn bảo vệ sức khỏe và phát hiện ung thư vú kịp thời
Các phương pháp điều trị ung thư vú
Việc điều trị bệnh phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, kích thước khối u và sức khỏe người bệnh. Cụ thể như sau:
2.1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp cắt bỏ khối u để loại bỏ tế bào ung thư. Khi ung thư chưa lan rộng, bác sĩ có thể chỉ lấy khối u hoặc cắt bỏ toàn bộ tuyến vú, kèm theo các hạch bạch huyết vùng nách và mô ngoài cơ ngực nếu cần.
2.2. Xạ trị
Xạ trị là phương pháp dùng tia năng lượng cao hoặc tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư, làm chậm quá trình phát triển của chúng và hạn chế khả năng bệnh tái phát.
2.3. Hóa trị
Hóa trị là phương pháp điều trị dùng thuốc để ngăn tế bào ung thư phát triển. Có thể áp dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật nhằm ngăn ngừa tái phát.
2.4. Liệu pháp hormone
Liệu pháp hormone giúp ngăn chặn hoạt động của hormone, từ đó ức chế sự phát triển của khối u. Phương pháp này chỉ hiệu quả với ung thư vú liên quan đến hormone.
2.5. Liệu pháp điều trị trúng đích
Đây là liệu pháp dùng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh.
Xạ trị nhắm chính xác vào khối u, giảm nguy cơ tái phát bệnh
Biện pháp phòng ngừa ung thư vú
Căn bệnh này không có cách phòng ngừa triệt để. Tuy nhiên, nếu bạn thay đổi lối sống tích cực có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh:
- Duy trì cân nặng hợp lý theo BMI giúp phòng ngừa rất nhiều bệnh lý, trong đó có ung thư.
- Dành 150 phút/tuần cho bài tập vừa phải như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội hoặc 75 phút cho hoạt động cường độ cao để tăng cường sức khỏe.
- Bạn hãy ưu tiên rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, đạm thực vật; hạn chế thịt đỏ, đồ chế biến sẵn, đường tinh luyện và rượu.
- Không nên uống rượu, bia, thuốc lá.
- Phụ nữ cho con bú không chỉ tốt cho bé mà còn giúp mẹ giảm khoảng 4% nguy cơ ung thư vú mỗi 12 tháng, theo nghiên cứu.
- Ngủ đủ, giảm căng thẳng và hạn chế dùng hormone sau mãn kinh (HRT) cũng là yếu tố cần thiết để bảo vệ sức khỏe.
- Cuối cùng, bạn đừng quên tự khám vú định kỳ và tham gia sàng lọc – phát hiện càng sớm, cơ hội điều trị thành công càng cao.
Khám tầm soát định kỳ là cách phòng ngừa ung thư từ sớm
Kết luận
Việc nhận biết và theo dõi các dấu hiệu ung thư vú là yếu tố then chốt giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và khả năng hồi phục. Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường hãy chủ động đến cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra. Trung tâm Ung bướu - Bệnh viện Đại học Phenikaa hiện đang triển khai các gói tầm soát ung thư vú toàn diện, kết hợp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến và đội ngũ chuyên gia đầu ngành, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc bảo vệ sức khỏe vú một cách hiệu quả và an toàn. Bạn hãy liên hệ ngay hotline 1900 886648 để được tư vấn miễn phí 24/7 từ chuyên gia. Đặt lịch khám ngay hôm nay để được hỗ trợ kịp thời.