iconicon

Bệnh Học

icon

Bệnh Ung Bướu

icon

Thuốc Điều Trị Ung Thư Vú: Các Loại, Tác Dụng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng

Thuốc Điều Trị Ung Thư Vú: Các Loại, Tác Dụng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng

Thuốc Điều Trị Ung Thư Vú: Các Loại, Tác Dụng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
menu-mobile

Nội dung chính

menu-mobile

Ung thư vú là một trong những loại ung thư có khả năng gây tử vong cao ở nữ giới nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Trong quá trình điều trị, thuốc điều trị ung thư vú đóng vai trò quan trọng, giúp tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Hiểu rõ từng loại thuốc, cách hoạt động và tác dụng phụ sẽ giúp bệnh nhân phối hợp tốt hơn với bác sĩ, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.

Thuốc điều trị ung thư vú là gì?

Thuốc điều trị ung thư vú giúp tiêu diệt tế bào ung thư. Chúng cũng kiểm soát sự phát triển của khối u. Ở giai đoạn sớm, thuốc có thể kết hợp cùng phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, liệu pháp nội tiết hay điều trị nhắm trúng đích để loại bỏ triệt để khối u.

Với các trường hợp bệnh đã tiến triển hoặc di căn, thuốc giúp làm giảm triệu chứng, nâng cao chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân. Việc lựa chọn phác đồ luôn dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ, căn cứ vào giai đoạn, loại ung thư và đặc điểm sinh học của khối u, nhằm mang lại hiệu quả điều trị tối ưu và an toàn nhất cho bệnh nhân.

Thuốc trị ung thư vú cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định kết hợp với các phương pháp điều trị khác

Thuốc trị ung thư vú cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định kết hợp với các phương pháp điều trị khác

Các loại thuốc điều trị ung thư vú hiện nay

Bạn đang băn khoăn ung thư vú uống thuốc gì, có chữa khỏi hoàn toàn không? Dưới đây là những loại thuốc thường được bác sĩ kê đơn trong phác đồ điều trị:

1. Thuốc hóa trị (Chemotherapy)

Áp dụng cho bệnh nhân ung thư vú âm tính với thụ thể hormone và HER2. Hóa trị có thể được sử dụng trong các trường hợp: hỗ trợ sau phẫu thuật, tân bổ trợ để làm nhỏ khối u trước phẫu thuật, hoặc điều trị tạm thời đối với ung thư vú di căn:

1.1. Nhóm Taxane

Nhóm thuốc này thường bao gồm hai loại chính là Paclitaxel và Docetaxel. Chúng hoạt động bằng cách bám vào các vi ống trong tế bào, từ đó cản trở quá trình lớn lên và nhân đôi của tế bào ung thư. Bác sĩ thường chỉ định nhóm thuốc này khi các phương pháp hóa trị trước đó không mang lại hiệu quả, tế bào ung thư đã lan ra nhiều vị trí khác trong cơ thể. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân có thể xuất hiện một số tác dụng phụ như tóc rụng, hệ miễn dịch suy yếu hoặc phản ứng dị ứng.

1.2. Nhóm Anthracycline

Trong điều trị ung thư vú, nhóm thuốc Anthracycline thường bao gồm Doxorubicin và Epirubicin. Chúng tác động bằng cách ức chế enzyme topoisomerase II, ngăn cản quá trình sửa chữa DNA của tế bào ung thư. Đồng thời sinh ra các gốc tự do làm phá hủy cấu trúc DNA và màng tế bào. Cơ chế này giúp tiêu diệt nhanh các khối u có tốc độ phát triển cao. Tuy nhiên, bên cạnh hiệu quả mạnh mẽ, thuốc cũng có thể gây ra những tác dụng không mong muốn như suy tim, giảm số lượng bạch cầu hoặc gây cảm giác buồn nôn.

1.3. Nhóm Platinum

Những loại thuốc phổ biến trong nhóm này gồm Cisplatin và Carboplatin, hoạt động bằng cách hình thành các liên kết chéo trong chuỗi DNA, khiến quá trình nhân đôi bị gián đoạn và gây chết tế bào ung thư. Nhờ cơ chế tấn công trực tiếp vào vật liệu di truyền, chúng mang lại hiệu quả đáng kể trong điều trị. Tuy vậy, việc sử dụng thuốc cũng tiềm ẩn một số tác dụng phụ thường gặp như tổn thương thận, buồn nôn hoặc làm suy giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.

1.4. Nhóm kháng chuyển hoá

Nhóm thuốc như 5-Fluorouracil, Capecitabine và Methotrexate giúp ức chế quá trình tạo DNA, RNA, đặc biệt hiệu quả khi tế bào ung thư phân chia nhanh. Tuy nhiên, chúng có thể gây viêm niêm mạc, tiêu chảy và giảm bạch cầu.

Hóa trị giúp ngăn chặn tế bào ung thư vú phát triển và lan rộng

Hóa trị giúp ngăn chặn tế bào ung thư vú phát triển và lan rộng

2. Thuốc nội tiết điều trị ung thư vú

Trong điều trị ung thư vú có thụ thể nội tiết dương tính, bác sĩ thường dùng thuốc nhằm chặn hoạt động của thụ thể nội tiết hoặc ức chế quá trình sản xuất hormone estrogen. Estrogen là yếu tố quan trọng kích thích sự phát triển của tế bào ung thư vú, vì vậy việc ngăn chặn tín hiệu hoặc giảm nồng độ hormone này giúp hạn chế khả năng tái phát và nguy cơ di căn.

2.1. Nolvadex-D (Tamoxifen)

Thuốc điều trị ung thư vú Nolvadex-d (20mg) là thuốc kháng estrogen. Thuốc gắn vào thụ thể estrogen trên tế bào ung thư vú để ngăn tín hiệu kích thích, làm chậm sự phát triển ung thư. Thuốc dùng được cho phụ nữ cả trước và sau mãn kinh. Tác dụng phụ thường gặp gồm bốc hỏa, tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu và ung thư nội mạc tử cung.

2.2. Thuốc ức chế Aromatase

Nhóm thuốc này gồm Anastrozole, Letrozole, Exemestane, hoạt động bằng cách ức chế enzyme aromatase – enzyme chuyển androgen thành estrogen ở mô mỡ, giúp giảm mạnh nồng độ estrogen, đặc biệt hiệu quả cho phụ nữ sau mãn kinh. Tác dụng phụ thường gặp là loãng xương, đau khớp và mệt mỏi.

2.3. Fulvestrant

Thuốc này phá hủy thụ thể estrogen bằng cách gắn vào, làm biến dạng rồi tiêu hủy chúng, từ đó giảm số lượng thụ thể trên tế bào ung thư. Hiệu quả với khối u phụ thuộc estrogen, kể cả khi đã kháng Tamoxifen. Tác dụng phụ thường gặp: đau cơ, buồn nôn, phản ứng tại chỗ tiêm.

Thuốc nội tiết giúp ngăn chặn tác động hormone gây tăng trưởng tế bào ung thư vú

Thuốc nội tiết giúp ngăn chặn tác động hormone gây tăng trưởng tế bào ung thư vú

3. Thuốc điều trị ung thư vú trúng đích

Trong một số trường hợp, ung thư vú được điều trị kết hợp thêm thuốc nhắm đích, tác động vào các phân tử hoặc cơ chế liên quan đến sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Giá thuốc điều trị ung thư vú trúng đích rất đắt đỏ. Một số thuốc thường dùng gồm:

3.1. Nhóm kháng HER2

Thuốc kháng HER2 tác động vào thụ thể HER2 trên bề mặt tế bào ung thư vú để ngăn chặn tín hiệu tăng trưởng:

  • Trastuzumab: Gắn đặc hiệu vào HER2, ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư HER2 dương tính.
  • Pertuzumab: Gắn vào vị trí khác của HER2, ngăn HER2 kết hợp với các thụ thể HER khác, thường phối hợp với Trastuzumab để tăng hiệu quả.
  • Tucatinib, Lapatinib, Neratinib: Ức chế hoạt động kinase của HER2 bên trong tế bào, chặn tín hiệu tăng trưởng, dùng trong ung thư vú di căn.

3.2. Nhóm ức chế CDK4/6

CDK4/6 là enzyme giúp tế bào ung thư phát triển, nên ức chế nó sẽ làm chậm tiến triển bệnh. Thuốc thường dùng gồm Palbociclib, Ribociclib, Abemaciclib, thường kết hợp liệu pháp nội tiết cho ung thư vú hormone dương tính, HER2 âm tính.

3.3. Nhóm ức chế PARP

Olaparib và Talazoparib ngăn chặn enzyme PARP, làm tăng tích tụ tổn thương DNA, từ đó làm tế bào ung thư bị tiêu diệt. Chúng đặc biệt hiệu quả với ung thư vú mang đột biến BRCA1/2 hoặc gặp vấn đề trong sửa chữa DNA.

3.4. Bevacizumab

Thuốc thuộc nhóm ức chế VEGF, ngăn chặn quá trình hình thành mạch máu mà khối u cần để phát triển. Nhờ đó, nó hạn chế sự sinh trưởng và lan rộng của khối u.

Liệu pháp trúng đích giúp ngăn chặn tế bào ung thư vú phát triển mạnh mẽ

Liệu pháp trúng đích giúp ngăn chặn tế bào ung thư vú phát triển mạnh mẽ

4. Liệu pháp miễn dịch

Các liệu pháp miễn dịch tận dụng khả năng tự bảo vệ của cơ thể để phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư. Một số thuốc nổi bật bao gồm:

  • Pembrolizumab (Keytruda): Ngăn chặn một loại protein trên tế bào T, từ đó kích hoạt hệ miễn dịch tấn công khối u. Thuốc thường được kết hợp với hóa trị để điều trị ung thư vú triple âm tính.
  • Sacituzumab govitecan-hziy (Trodelvy): Là thuốc kết hợp kháng thể và hóa trị, được sử dụng cho bệnh nhân ung thư vú triple âm tính đã di căn, giúp nhắm chính xác tế bào ung thư và giảm tác động lên tế bào khỏe mạnh.

Liệu pháp miễn dịch – kích hoạt hệ miễn dịch để chống lại tế bào ung thư vú

Liệu pháp miễn dịch – kích hoạt hệ miễn dịch để chống lại tế bào ung thư vú

Tìm hiểu thêm:

Cách lựa chọn thuốc điều trị ung thư vú

Việc điều trị ung thư vú không chỉ dựa vào một loại thuốc cố định mà cần cân nhắc nhiều yếu tố để đảm bảo hiệu quả cao nhất và giảm tác dụng phụ. Hiểu rõ cách lựa chọn thuốc điều trị ung thư vú sẽ giúp bệnh nhân và bác sĩ đưa ra phác đồ phù hợp, nâng cao cơ hội hồi phục.

1. Lựa chọn thuốc theo loại ung thư vú

Ung thư vú được phân loại dựa trên các dấu ấn sinh học, bao gồm ER+, PR+, HER2+ hay Triple-negative. Mỗi loại ung thư vú có đặc điểm và đáp ứng thuốc khác nhau, bao gồm:

  • Ung thư vú thể ER+ / PR+: Thường đáp ứng tốt với các thuốc nội tiết, giúp ngăn chặn hormone thúc đẩy khối u phát triển.
  • Ung thư vú thể HER2+: Các thuốc nhắm mục tiêu HER2 (như trastuzumab) được ưu tiên vì hiệu quả cao trong kiểm soát khối u.
  • Triple-negative: Loại ung thư vú này không có các dấu ấn trên, do đó hóa trị thường là phương pháp chính.

Việc xác định chính xác loại ung thư vú là bước quan trọng để bác sĩ lựa chọn loại thuốc điều trị phù hợp nhất.

2. Lựa chọn thuốc dựa vào giai đoạn bệnh

Giai đoạn bệnh cũng là yếu tố quan trọng để bác sĩ quyết định liều lượng và loại thuốc. Ung thư vú giai đoạn sớm thường ưu tiên phẫu thuật kết hợp với hóa trị hoặc thuốc nội tiết tùy theo loại ung thư. Ung thư vú tiến triển kết hợp hóa trị, thuốc nhắm mục tiêu và thuốc nội tiết để kiểm soát khối u. Trường hợp ung thư vú di căn có thể sử dụng thuốc nhắm mục tiêu, hóa trị, nội tiết và các liệu pháp miễn dịch được cân nhắc để kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.

3. Tình trạng sức khỏe của người bệnh

Sức khỏe của người bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đáp ứng thuốc. Người bệnh có bệnh lý nền tim mạch, gan, thận cần thận trọng với các loại thuốc gây độc tế bào. Bệnh nhân già yếu hoặc suy dinh dưỡng có thể cần điều chỉnh liều hoặc lựa chọn thuốc ít độc hơn. Việc đánh giá sức khỏe tổng quát sẽ giúp bác sĩ điều chỉnh liều lượng phòng ngừa tác dụng phụ nguy hiểm.

4. Kết quả xét nghiệm mô bệnh học và sinh học phân tử

Xét nghiệm mô bệnh học cung cấp thông tin về mức độ ác tính của khối u, tốc độ phát triển của tế bào ung thư, các dấu ấn ung thư. Trong khi đó, sinh học phân tử giúp xác định thuốc nhắm mục tiêu hiệu quả, ví dụ HER2, Ki-67 hay các đột biến gen liên quan. Đây là nền tảng quan trọng để cá nhân hóa phác đồ điều trị.

5. Tiền sử điều trị và đáp ứng với thuốc trước đó

Bác sĩ cũng căn cứ vào phác đồ điều trị và phản ứng của cơ thể để lựa chọn loại thuốc phù hợp với từng người bệnh. Nếu bạn đã dùng hóa trị nhưng khối u tái phát, bác sĩ sẽ xem xét loại thuốc khác hoặc kết hợp thuốc mới. Trường hợp phản ứng phụ từng trải nghiệm giúp điều chỉnh liều và tránh biến chứng nghiêm trọng. Ngoài ra, bác sĩ cần theo dõi tiền sử điều trị giúp tăng hiệu quả và an toàn khi sử dụng các thuốc mới.

Mỗi bệnh nhân ung thư vú cần lựa chọn thuốc phù hợp với loại và giai đoạn bệnh

Mỗi bệnh nhân ung thư vú cần lựa chọn thuốc phù hợp với loại và giai đoạn bệnh

Lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc điều trị ung thư vú

Khi điều trị ung thư vú bằng thuốc, bạn cần đặc biệt cẩn trọng và chú ý đến những điểm sau để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro:

1. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ

Bạn cần sử dụng thuốc đúng liều lượng, thời gian và phương pháp mà bác sĩ đã chỉ định. Tuyệt đối không tự ý thay đổi liều lượng hay dừng thuốc giữa chừng, vì việc này có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng hoặc làm giảm hiệu quả điều trị.

2. Thăm khám định kỳ

Việc tái khám theo lịch hẹn giúp bác sĩ theo dõi tiến triển của bệnh, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và xử lý kịp thời, bảo vệ sức khỏe người bệnh.

3. Lưu ý chống chỉ định

Một số loại thuốc ung thư vú có thể không phù hợp với người có bệnh nền về gan, tim, thận hoặc đang dùng thuốc khác. Vì vậy, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về tình trạng sức khỏe, tiền sử bệnh lý, cũng như các loại thuốc hay thực phẩm chức năng đang sử dụng để bác sĩ lựa chọn phác đồ an toàn.

4. Theo dõi sức khỏe trong quá trình dùng thuốc

Trong quá trình điều trị, bạn nên quan sát cơ thể và báo ngay với bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như mệt mỏi, sốt, đau nhức hoặc phản ứng dị ứng, nhằm được xử lý kịp thời.

5. Cẩn trọng khi dùng thuốc

Một số thuốc có thể gây tác dụng phụ bao gồm: chóng mặt, buồn nôn hoặc giảm khả năng tập trung. Vì vậy, bạn nên hạn chế lái xe, vận hành máy móc hoặc tham gia các hoạt động nguy hiểm trong thời gian đang dùng thuốc.

6. Thận trọng trong thai kỳ và khi cho con bú

Một số loại thuốc điều trị ung thư vú có thể ảnh hưởng xấu đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Bạn cần thảo luận kỹ với bác sĩ để tìm ra phương án điều trị an toàn và phù hợp hơn khi đang mang thai hoặc cho con bú.

Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn bác sĩ – yếu tố quan trọng khi dùng thuốc ung thư vú

Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn bác sĩ – yếu tố quan trọng khi dùng thuốc ung thư vú

Kết luận

Sử dụng thuốc điều trị ung thư vú đúng cách không chỉ giúp kiểm soát khối u mà còn giảm tối đa tác dụng phụ, nâng cao chất lượng sống. Mỗi bệnh nhân cần được thăm khám kỹ lưỡng để xác định loại thuốc phù hợp, liều lượng và thời gian điều trị hợp lý. Bệnh viện Đại học Phenikaa hiện là địa chỉ tin cậy, cung cấp đầy đủ các loại thuốc kết hợp cùng hóa trị, xạ trị cùng đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, hỗ trợ theo dõi và điều chỉnh phác đồ liên tục, giúp tăng hiệu quả điều trị cao nhất. Bạn hãy gọi ngay hotline 1900 886648 để được đội ngũ chuyên gia tư vấn miễn phí.

calendarNgày cập nhật: 21/09/2025

Chia sẻ

FacebookZaloShare
arrowarrow

Nguồn tham khảo

1. Breast Cancer: Treatment and Prevention Options

https://www.drugs.com/cancer-breast-treatment.html

2. Breast cancer chemoprevention: Drugs that reduce risk

https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/breast-cancer/in-depth/breast-cancer/art-20045353

3. Targeted and immunotherapy drugs for breast cancer

https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/breast-cancer/treatment/targeted-immunotherapy-drugs

right

Chủ đề :